Phân biệt historic và historical trong 5 phút

Rất nhiều bạn không biết cách phân biệt historic và historical như thế nào cho đúng. Cả 2 từ này nhìn qua có vẻ đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn làm sai và mất điểm oan. Do đó, Tiếng Anh Cấp Tốc đã tổng hợp tất tần tật về historic và historical trong tiếng Anh. Hãy cùng học bài các bạn nhé!

Historic là gì – /hɪˈstɔrɪk/

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về tính từ historic trước để biết cách phân biệt historic và historical.

Historic là gì?

Historic trong tiếng Anh có ý nghĩa là mang tính lịch sử, quan trọng hay có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).

Historic – /hɪˈstɔrɪk/
Historic – /hɪˈstɔrɪk/

Ví dụ: 

  • This is a historic day for our country. (Đây là một ngày lịch sử đối với đất nước chúng ta.)
  • The historic battle took place on this very field over a century ago. (Trận đánh lịch sử đã diễn ra trên cánh đồng này cách đây hơn một thế kỷ.)
  • The preservation of this historic building is essential to our cultural heritage. (Việc bảo tồn tòa nhà lịch sử này là quan trọng đối với di sản văn hóa của chúng ta.)
  • The historic meeting between the two leaders paved the way for peace negotiations. (Cuộc họp lịch sử giữa hai nhà lãnh đạo đã mở đường cho cuộc đàm phán hòa bình.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách sử dụng Historic trong tiếng Anh

Chỉ các sự kiện, địa điểm hay một cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới dùng tính từ historic. Hay nói một cách khác, historic được sử dụng nhằm đề cập về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The historic moon landing in 1969 was a defining moment in human history. (Việc đổ bộ trên mặt trăng lịch sử vào năm 1969 đã là một khoảnh khắc quyết định trong lịch sử nhân loại.)
  • The historic signing of the peace treaty ended a long-standing conflict in the region. (Việc ký kết hiệp định hòa bình lịch sử đã chấm dứt một xung đột kéo dài trong khu vực.)
  • The historic battle of Stalingrad during World War II was a turning point in the war. (Trận chiến lịch sử tại Stalingrad trong Thế chiến II đã là một bước ngoặt trong chiến tranh.)
  • Many people protest against modernizing historic buildings. (Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.) 
  • Our hotel is located in the historic street of the city. (Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)

Cụm từ đi kèm với Historic trong tiếng Anh

Các bạn sẽ thường xuyên bắt gặp một số cụm từ xuất hiện với historic. Hãy cùng xem thử một số cụm từ bên dưới đây nhé.

Cụm từ đi kèm với Historic trong tiếng Anh
Cụm từ đi kèm với Historic trong tiếng Anh
  • Historic monument/site: di tích lịch sử
  • Historic buildings: tòa nhà lịch sử 
  • Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử 
  • Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
  • Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
  • Historic victory: chiến thắng lịch sử 
  • Historic battle: trận đánh lịch sử

Xem thêm:

Historical là gì – /hɪˈstɔrɪkəl/

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu tính từ historical. Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử. Nếu historic có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn.

Historical là gì?

Historical mang ý nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không).

Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/
Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/

Ví dụ:

  • The museum is filled with historical artifacts. (Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật lịch sử.)
  • She is conducting historical research on the Middle Ages. (Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu lịch sử về thời Trung Cổ.)
  • The historical novel is set in ancient Egypt. (Cuốn tiểu thuyết lịch sử đặt bối cảnh ở Ai Cập cổ đại.
  • Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century. (Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)
  • This story is about an historical event. (Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)

Cách dùng Historical trong tiếng Anh

Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:

Cách dùng 1: Historical sử dụng nhằm nói đến những đồ vật thuộc về quá khứ.

Ví dụ:

  • All of the historical documents are totally burnt. (Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.)
  • We have no historical evidence for it. (Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.)
  • These books mixed historical facts with fantasy. (Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.)

Cách dùng 2: Historical được sử dụng nhằm miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ.

Ví dụ:

  • This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar. (Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.) 
  • You can take a look at the historical annual data of gold price. (Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.) 
  • These paintings are of great historical value. (Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.) 

Xem thêm:

Cụm từ đi kèm với Historical trong tiếng Anh

Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ giới thiệu đến bạn một số từ thường xuyên xuất hiện cùng historical trong tiếng Anh. 

Cụm từ đi kèm với Historical trong tiếng Anh
Cụm từ đi kèm với Historical trong tiếng Anh
  • Historical context: bối cảnh lịch sử
  • Historical records: ghi chép lịch sử
  • Historical perspective: quan điểm lịch sử
  • Historical fact: sự kiện lịch sử
  • Historical document: tư liệu lịch sử 
  • Historical research: nghiên cứu lịch sử

Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Với các kiến thức ở trên, hy vọng bạn đã hiểu và biết cách phân biệt được Historic và Historical trong tiếng Anh. Bên dưới là bảng tóm tắt kỹ hơn về cách só sánh 2 tính từ:

HistoricHistorical
NghĩaCó tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.Có liên quan tới lịch sử.
Phiên âmUK /hɪˈstɒr.ɪk/ 
US /hɪˈstɔːr.ɪk/
UK /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ 
US /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/
Phân biệtA historic novel (Một cuốn tiểu thuyết quan trọng trong lịch sử).A historical novel (Một cuốn tiểu thuyết về lịch sử).

Xem thêm:

Bài tập phân biệt historic và historical

Phía bên dưới là một số câu hỏi trong bài tập để bạn thực hành cách phân biệt giữa historic và historical. Hãy lựa chọn từ thích hợp (historic hoặc historical) cho mỗi câu.

  1. The ___________ novel depicted life in ancient Rome.
  2. The discovery of penicillin was a ___________ breakthrough in medicine.
  3. This museum is home to many ___________ artifacts from different time periods.
  4. The Great Wall of China is an example of a truly ___________ architectural marvel.
  5. The ___________ accuracy of this document makes it an invaluable resource for researchers.
  6. The ___________ significance of the moon landing is undeniable.
  7. She studied the ___________ events leading up to World War II.
  8. The Battle of Gettysburg was a ___________ moment in American history.
  9. The ___________ district of the city is known for its well-preserved historic buildings.
  10. The textbook provides a ___________ overview of the Renaissance period.
  11. The museum displays a collection of ___________ documents that shed light on the past.
  12. The sinking of the Titanic is a ___________ event that is still widely discussed today.
  13. The ___________ district of the city has cobblestone streets and preserved colonial buildings.
  14. The ___________ accuracy of the ancient manuscript surprised historians.
  15. The fall of the Berlin Wall was a ___________ moment in world politics.
  16. The textbook provides a detailed ___________ account of the American Civil War.
  17. The town’s ___________ church has been standing for over 500 years.
  18. The study of fossils provides valuable ___________ information about prehistoric life.
  19. The ___________ significance of the Renaissance period cannot be overstated.
  20. This book explores the ___________ context of Shakespeare’s plays.

Đáp án bài tập:

1. historical2. historic3. historical4. historic5. historical
6. historic7. historical8. historic9. historic10. historical
11. historical12. historic13. historic14. historical15. historic
16. historical17. historic18. historical19. historic20. historical

Trên đây, Tiếng Anh Cấp Tốc đã giúp bạn biết cách phân biệt historic và historical như thế nào cho đúng. Cả 2 từ này vô cùng quan trọng, bạn hãy học lý thuyết và làm bài tập đầy đủ để củng cố kiến thức. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ Pháp.

Bình luận

Bình luận