Decide to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Decide trong tiếng Anh

Decide to V hay Ving? Là câu hỏi vô cùng quen thuộc của những ai học tiếng Anh phải thắc mắc mỗi khi gặp cấu trúc decide. Vậy đâu mới là đúng? Cách dùng cấu trúc này như thế nào? Cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!

Nên dùng Decide to V hay Ving?

Nên dùng Decide to V hay Ving?
Nên dùng Decide to V hay Ving?

Decide có nghĩa là quyết định làm gì đó hoặc lựa chọn một thứ gì đó. Cũng có nhiều bạn hay bị rối khi gặp decide vì không biết là nên dùng to V hay Ving mới đúng. Thật ra, trong tiếng Anh, theo sau decide luôn là to V chứ không phải Ving.

Ví dụ:

  • Have you decided where to go yet? (Bạn đã quyết định đi chơi ở đâu chưa?)
  • You are the last person to make the decision of the party. (Bạn là người cuối cùng đưa ra quyết định của buổi tiệc.)

Bên cạnh đó, decide còn có cả 4 cấu trúc cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững, phần này chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn bên dưới nhé.

Các cấu trúc Decide trong tiếng Anh

Cấu trúc 1 Decide + to V-inf

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả quyết định một hành động nào đó.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
S + decide + to V-inf

Ví dụ:

  • She has decided to go to Da Nang. (Cô ấy đã quyết định đến Đà Nẵng.)
  • Ema and Jack have decided to go home together. (Ema và Jack đã quyết định về nhà cùng nhau.)

Cấu trúc 2 Decide + Wh- (what, whether,…), How

Cấu trúc decide này được dùng để đưa ra quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/cái gì/như thế nào…,

S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf

Ví dụ:

  • She can’t decide what to wear for next week’s outing. (Cô ấy không thể quyết định sẽ mặc như thế nào cho buổi đi chơi tuần sau.)
  • John can’t decide when to break up with his girlfriend. (John không thể quyết định khi nào chia tay bạn gái anh ấy.)

Cấu trúc 3 Decide (that) + mệnh đề

Cấu trúc Decide (that) + mệnh đề có thể được dùng để quyết định một hành động nào đó.

S + decide (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • He decided that he would study in Australia. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy sẽ du học Úc.)
  • Thang decided that he would do the homework with us. (Thắng quyết định rằng anh ấy sẽ làm bài tập cùng chúng tôi.)

Cấu trúc 4 Decide + danh từ

Khi Decide đi với danh từ có nghĩa quyết định một điều gì đó có xảy ra hay không.

S/N + decide + N

Ví dụ:

The weather decided the outcome of the camping trip. (Thời tiết đã quyết định kết quả của buổi đi cắm trại.)

Bài viết liên quan:

Bài tập vận dụng

Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:

decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.

  1. Last week, Linda ____________ cancel the show.
  2. It is so hard to  ____________ the black dress and the white dress.
  3. Honestly, I can’t  ____________ who to trust anymore.
  4. At last, James  ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
  5. It took me months and months to  ____________ where to live.
  6. Just now, we  ____________ we are going to Da Nang next month!
  7. Hannah was quick to  ____________ she was going to take a day off.
  8. The whole class couldn’t  ____________ Korea and Thailand for the next trip.
  9. I  ____________ quit the game 2 minutes ago.
  10. It is an important decision. They need to  ____________ who to leave behind.
  11. The accident  ____________ the movie’s ending.

Đáp án:

  1. decided to
  2. decide between
  3. decide
  4. decided against
  5. decide on
  6. decided that
  7. decide that
  8. decide between
  9. decided to
  10. decide on
  11. decides/decided

Bài viết trên tienganhcaptoc.vn đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc decide. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc Decide to V hay Ving. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé! Hãy lưu lại chuyên mục Ngữ pháp để cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Bình luận

Bình luận