Nội dung chính
Expect là cấu trúc ngữ pháp quan trọng và được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn không biết Expect to V hay Ving, thậm chí là chưa nắm rõ cách dùng.
Vì vậy, trong bài viết này, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về Expect một cách chi tiết nhất. Xem ngay nhé!
Expect to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, Expect là một ngoại động từ. Đây là cấu trúc được dùng để diễn tả việc người nói đang trông mong, chờ đợi một sự việc gì đó diễn ra, và người nói tin rằng điều đó sẽ xảy ra. Dĩ nhiên, trong tiếng Anh cũng có nhiều từ đồng nghĩa với expect.
Do đóng vai trò là một ngoại động từ nên Expect có thể đi chung với một tân ngữ.
Ví dụ:
- Eric and Helen have been married for 5 years but have no children. I expect a miracle from them. (Eric và Helen kết hôn được 5 năm nhưng không có con. Tôi mong đợi một phép màu đến với họ.)
- They have been missing for 2 weeks. I expect they will return safely. (Họ đã mất tích được 2 tuần. Tôi mong đợi họ sẽ trở lại an toàn.)
Đến bây giờ, nhiều bạn vẫn tự hỏi: Expect to hay Ving thì Tiếng Anh Cấp Tốc xin trả lời rằng, việc chúng ta dùng to hay Ving sau expect không có một quy luật nào cả. Tuy nhiên, bạn cũng không nhất thiết phải cố gắng ghi nhớ trong 1 lần từ nào đi với to V và từ nào đi với Ving, thay vào đó bạn có thể ghi nhớ bằng cách thường xuyên gặp các từ này.
Hiệu quả hơn chính là khi đọc hoặc nghe từ nào đi với to V hoặc Ving thì hãy để ý. Khi đến một lúc nào đó, bạn sẽ quen và trở nên phản xạ nhanh hơn mỗi khi gặp trường hợp đó.
Xem thêm: Be into là gì?
Cấu trúc Expect và cách dùng trong tiếng Anh
Thực ra, cấu trúc Expect trong tiếng Anh cũng khá đa dạng. Vì vậy, hãy lưu lại ôn tập và vận dụng thường xuyên để không bị sai khi gặp nhé!
Dùng để diễn tả sự mong đợi một điều gì sẽ đến, sẽ xảy ra, niềm hy vọng
Với cách dùng này, chúng ta sẽ có 4 cấu trúc khác nhau để linh động trong giao tiếp, ví dụ như:
Cấu trúc 1
S + expect + something |
Ví dụ:
She is expecting IELTS test results. (Cô ấy đang mong đợi kết quả kiểm tra bài thi IELTS.)
I’m expecting he’ll be happy to receive that gift. (Tôi đang hy vọng anh ấy sẽ vui khi nhận được món quà đó.)
Cấu trúc 2
S + expect + something + from + somebody/something |
Ví dụ:
She is expecting a surprise gift from her husband. (Cô ấy đang mong chờ món quà bất ngờ từ chồng của cô ấy.)
Cấu trúc 3
S + expect + to V (nguyên mẫu) + something |
Ví dụ:
- We expect to receive the help from the goverment. (Chúng tôi mong nhận được sự giúp đỡ từ chính phủ.)
- She expects to become a good teacher. (Cô ấy mong muốn trở thành một giáo viên giỏi.)
Cấu trúc 4
S + expect + (that) + S + V |
Ví dụ:
- I expect that they will forgive me. (Tôi mong rằng họ sẽ tha thứ cho tôi.)
- My parents expect me to get married next year. (Bố mẹ tôi mong rằng tôi sẽ lấy chồng trong năm tới.)
Dùng để nghĩ rằng ai đó nên cư xử một cách cụ thể hoặc làm một việc gì đó cụ thể.
Ví dụ:
We expect they will apologize to everyone for their actions. (Chúng tôi hy vọng họ sẽ xin lỗi mọi người vì hành động của họ.)
Dùng để diễn tả một việc đang mong đợi
S + be + expecting… |
Ví dụ:
- They are expecting a baby. (Họ đang mong đợi một em bé.)
- What are you expecting? (Bạn đang mong đợi điều gì?)
Phân biệt Expect, Hope và Look foward to
Expect, hope và look forward to đều được dùng để diễn tả sự mong muốn của người nói về việc sắp xảy ra. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp mà chúng ta phải dùng những từ khác nhau. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể đọc thêm dưới đây.
Hope: Được dùng để nói về mong muốn một điều gì đó sắp xảy ra. Bạn có thể dùng hope khi bản cảm thấy rất mong điều gì, sự việc gì đó xảy ra nhưng không chắc chắn rằng nó có thực sự xảy ra hay không.
Ví dụ:
- He hope our first baby is a boy. (Anh ấy hy vọng rằng đứa con đầu lòng của anh ấy là con trai.)
- We hope it doesn’t rain tomorrow. (Chúng tôi hy vọng trời không mưa vào ngày mai.)
Expect: mang nghĩa là bạn tin rằng điều đó sẽ xảy ra cho dù là bạn có muốn hay không.
Ví dụ:
- I expect to do well on the exam because I studied hard. (Tôi hy vọng rằng tôi sẽ làm tốt bài thì bởi vì tôi đã ôn tập chăm chỉ.)
- Although I don’t expect to win that lance, I still want to give it a try. (Mặc dù tôi không hy vọng sẽ thắng giải thưởng đó nhưng tôi vẫn muốn thử.)
Look forward to: được dùng khi nghĩ tới một sự kiện nào đó sẽ xảy ra trong tương lai với sự mong đợi, háo hức. Chúng ta có thể dùng look forward to với những việc chắc chắn sẽ xảy ra. Lưu ý: không dùng Look forward to với những việc mà bạn cho là có thể xảy ra.
Ví dụ:
Ema is looking forward to her 17th birthday. (Ema rất mong chờ sinh nhật 17 tuổi của mình.)
Xem thêm bài viết đang được quan tâm:
Different đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng
Influence đi với giới từ gì? Tất tần tật thông tin về Influence
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- I ____ (expec/Hhope/look forward) they aren’t late.
- I still ____ (expec/Hhope/look forward) them to do it.
- I don’t ____ (expec/Hhope/look forward) to the holidays – I still have to work.
- We ____ (expec/Hhope/look forward) you to work a six-day week.
- They ____ (expec/Hhope/look forward) so much of me that I think I’ll disappoint them.
Đáp án:
- Hope
- Expect
- Look forward
- Expect
- Expect
Trên đây là bài viết về chủ đề Expect to V hay Ving? Bao gồm định nghĩa, cách phân biệt cách cách dùng. Tiếng Anh Cấp Tốc hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết cách dùng chính xác của cấu trúc này. Hãy lưu lại chuyên mục Ngữ pháp để cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Bên cạnh đó, mình xin giới thiệu website IELTS Learning – Website cung cấp các kiến thức về tiếng Anh
Bình luận