Cách dùng usually – Adverb of frequency đơn giản bạn cần biết

Sự có mặt của các trạng từ chỉ tần suất góp phần giúp câu mang màu sắc khác và cụ thể hơn, nhưng mỗi trạng từ chỉ từ tần suất như cách dùng usually, sometimes hoặc các trạng từ tần suất khác nhau sẽ diễn tả một mức độ khác nhau.

Nếu bạn còn lấn cấn điều này thì còn chần chừ gì nữa? Hãy cùng Tienganhcaptoc.vn khám phá về các loại trạng từ tần suất đa dạng này qua bài viết dưới đây nhé!

Adverb of frequency là gì?

AOF LÀ GÌ
Adverb of frequency là gì?

Adverb of frequency là các trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một sự việc hoặc hành động nào đó. Mật độ hành động từ dày đến thưa thớt được diễn tả bằng các trạng từ khác nhau, bạn lưu ý dùng đúng nhé

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng nhất

Trạng từÝ nghĩaMức độ thường xuyên
AlwaysLuôn luôn100%
UsuallyThường xuyên80%
Normally/ GenerallyThông thường/ thường lệ70%
Often/ FrequencyThường thường 60%
SometimesĐôi khi50%
OccasionallyThỉnh thoảng30%
Hardly everHầu như không bao giờ20%
RarelyHiếm khi10%
NeverKhông bao giờ0%
Mức độ thường xuyên của các trạng từ tần suất

Cách dùng usually và các trạng từ tần suất trong câu

cách dùng usually và trạng từ tần suất
cách dùng usually và trạng từ tần suất

Vị trí giữa câu, giữ chủ ngữ và động từ

Cách dùng usually và các trạng từ tần suất thường đứng trước động từ chính để chỉ ra tần suất cho hành động đó.

Ví dụ:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She usually eats breakfast before going to work. (Cô ấy thường ăn sáng trước khi đi làm.)
  • I always go to bed at 10 pm. (Tôi luôn đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

Trong trường hợp động từ chính là to be, trạng từ tần suất thường đứng sau động từ to be

Ví dụ:

  • He is rarely late for meetings. (Anh ấy hiếm khi đến muộn buổi gặp mặt.)
  • We are always on time for their appointment. (Chúng tôi luôn đúng giờ cho các buổi hẹn của mình.)

Trong một số trường hợp, trạng từ tần suất có thể đứng sau động từ chính, nhưng chỉ khi động từ đó là một động từ ghép (phrasal verb)

Ví dụ:

  • She turned down the job offer because she didn’t want to work weekends. (Cô ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì không muốn làm việc vào cuối tuần.)
  • We are looking forward to the weekend so we can relax. (Chúng tôi đang mong chờ đến cuối tuần để thư giãn.)

Vị trí sau trợ động từ

Cách dùng usually và các trạng từ tần suất trong trường hợp câu phức hoặc câu phụ, trạng từ tần suất thường đứng sau trợ động từ để chỉ thời gian hoặc tần suất của hành động đó.

Ví dụ: She is always happy. (Cô ấy lúc nào cũng vui.)

Lưu ý: Những từ have, has, had là các trợ động từ trong thì hoàn thành (participle tense).

Ví dụ

  • He has usually wanted to visit Paris. (Anh ấy luôn muốn đến thăm Paris.)
  • We had rarely seen such a beautiful sunset before. (Chúng tôi hiếm khi thấy một bình minh đẹp như vậy trước đây.) 

Vị trí đầu câu

Các bạn cũng có thể đưa những từ usually, occasionally, frequency, often và sometimes lên trên đầu câu để nhấn mạnh hơn hành động nào đó theo sau. Nhưng cũng có các trạng từ không phù hợp khi bạn đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Usually, he comes to class a little late. (Thường thì cậu ấy đến lớp trễ một chút.)
  • Occasionally, I crave a sweet pastry to indulge in. (Thỉnh thoảng tôi lại muốn ăn một chiếc bánh ngọt để thưởng thức.)
  • Regularly, exercising will help you have a healthier body. (Thường xuyên tập thể dục sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh hơn.)

Lưu ý: Các động từ do, does và did đóng vai trò chính là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi cũng như câu phủ định.

Ví dụ:

  • How often do you like to eat pizza? (Bạn có thường thích ăn pizza không?)
  • She doesn’t usually study French at school. (Cô ấy không thường xuyên học tiếng Pháp ở trường.)

Trợ động từ does được sử dụng để phủ định trong câu khẳng định và usually là chỉ tần suất.

  • Did you finish your homework last night or did you forget again? (Bạn đã hoàn thành bài tập tối qua chưa hay bạn lại quên nó nữa rồi?)

Trợ động từ did được sử dụng để hỏi về hoạt động trong quá khứ, và trạng từ again được sử dụng thể hiện sự lặp lại từ quá khứ đến hiện tại.

Trạng từ tần suất trong câu nghi vấn

Cách dùng usually và các trạng từ tần suất trong câu nghi vấn, bạn sẽ đặt trạng từ chỉ tần suất trước các động từ chính.

Ví dụ:

  • Do you sometimes visit your grandmother? (Bạn có thường tới thăm bà của mình không?)
  • Do you often claim the mountain? (Bạn có thường leo núi không?)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Cùng ôn tập cách dùng usually và các trạng từ tần suất nào!

Bài tập

  1. She goes to the gym _________ to stay in shape. (occasionally, never, always)
  2. He _________ eats breakfast because he’s always in a rush in the morning. (rarely, often, daily)
  3. My dad _________ forgets to turn off the lights when he leaves a room. (always, sometimes, hardly)
  4. We go to the beach _________ in the summer. (frequently, occasionally, rarely)
  5. I _________ have time to watch TV on weekdays because I have too much homework. (never, rarely, usually)
  6. They _________ go out to eat on the weekends to try new restaurants. (always, often, rarely)
  7. My neighbour _________ throws loud parties on Saturday nights. (usually, never, occasionally)
  8. I _________ practice the piano for at least an hour every day. (often, rarely, always)
  9. She _________ takes a nap after lunch because it makes her feel refreshed. (always, never, sometimes)
  10. He _________ works overtime to finish projects on time. (sometimes, often, hardly)

Đáp án

  1. Occasionally
  2. Rarely
  3. Sometimes
  4. Frequently
  5. Rarely
  6. Often
  7. Occasionally
  8. Always
  9. Sometimes
  10. Sometimes

Trong bài viết củng cố chi tiết cấu trúc và cách dùng usually cũng như các trạng từ tần suất khác, Tienganhcaptoc hi vọng có thể giúp bạn vận dụng dễ dàng cấu trúc này và hiểu các trường hợp lưu ý, tránh các tình huống hiểu lầm khi giao tiếp. Nếu bạn còn thắc mắc đừng ngần ngại bình luận ngay bên dưới, chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận nha!

Tienganhcaptoc chúc bạn ôn tập thật tốt!

Bình luận

Bình luận

Bài viết liên quan