Tổng hợp 40+ phrasal verb with of phổ biến nhất

Phrasal verbs (cụm động từ) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần biết. Việc sử dụng các cụm động tự khiến cho câu văn của bạn có cách diễn đạt uyển chuyển và mềm mại hơn. Trong bài viết này, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn các phrasal verb with of. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé.

Tìm hiểu chung về Phrasal verb – Cụm động từ

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Những tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm những tiểu từ này vào sau, ngữ nghĩa của phrasal verb sẽ khác biệt hoàn toàn so với động từ tạo nên nó.

Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là gì? Phrasal verb with of

Cấu tạo Phrasal verb

Trong tiếng Anh, chúng ta có 3 cách để thành lập một Phrasal verb. Cụ thể:

Động từ và giới từ (verb + preposition)

Verb + preposition (động từ + giới từ)

Đây là một trong 3 loại khá phổ biến nhất, thường xuyễn uất hiện trong các tình huống thường ngày. Khi động từ và giới từ tạo thành thành phrasal verb sẽ giúp câu nói của bạn trở nên phong phú hơn.

Một số giới từ mà bạn có thể sử dụng đó là: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Blow up: nổ tung
  • Come across: tình cờ gặp
  • Look after: chăm sóc
  • Count on: dựa vào

Xem thêm:

Động từ và trạng từ (verb + adverb)

Dạng thứ 2 của phrasal verb đó là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ. Một số trạng từ mà bạn có thể sử dụng để tạo lập phrasal verb: up, down, anyway, out, back, through, off.

Cấu tạo Phrasal verb
Cấu tạo Phrasal verb – Phrasal verb with of

Ví dụ:

  • Look up: tra (từ)
  • Get along: hòa thuận
  • Drop back: tụt lại
  • Get away: chạy trốn, trốn thoát
  • Hand down: truyền lại

Động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition)

Khi một động từ kết hợp cùng với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên phrasal verb. Cấu trúc động từ, trạng từ và giới từ.

Ví dụ:

  • Look down on: coi thường
  • Come up with: nghĩ ra
  • Run out of: hết, cạn kiệt
  • Cut down on: cắt giảm, giảm bớt
  • Break up with: chia tay với

Tổng hợp những phrasal verb with of

  • Think of: Xem xét, tưởng tượng

Ví dụ: Can you think of a better solution? (Bạn có thể xem xét một giải pháp tốt hơn không?)

  • Take care of: Chăm sóc, quan tâm

Ví dụ: Please take care of the kids while I’m away. (Làm ơn chăm sóc trẻ em trong khi tôi vắng mặt.)

  • Dream of: Mơ về, khao khát

Ví dụ: She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)

Tổng hợp những phrasal verb with of
Tổng hợp những phrasal verb with of
  • Get rid of: Loại bỏ, tẩy chay

Ví dụ: I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần phải loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)

  • Take advantage of: Tận dụng, lợi dụng

Ví dụ: He took advantage of the opportunity to travel. (Anh ấy tận dụng cơ hội để đi du lịch.)

  • Speak of: Đề cập đến, nói về

Ví dụ: We were speaking of you earlier. (Chúng tôi đã nói về bạn trước đây.)

  • Get tired of: Chán, mệt mỏi với

Ví dụ: I’m tired of eating the same food every day. (Tôi chán ăn cùng món ăn mỗi ngày.)

  • Make fun of: Chế nhạo, trêu chọc

Ví dụ: It’s not nice to make fun of others. (Không tốt khi chế nhạo người khác.)

  • Think highly of: Đánh giá cao

Ví dụ: She thinks highly of her coworkers. (Cô ấy đánh giá cao đồng nghiệp của mình.)

  • Get out of: Tránh, thoát khỏi

Ví dụ: He tried to get out of going to the meeting. (Anh ấy cố gắng tránh việc tham gia cuộc họp.)

  • Take care of: Lo liệu, giữ gìn

Ví dụ: Remember to take care of your health. (Hãy nhớ lo liệu cho sức khỏe của bạn.)

  • Run out of: Hết, cạn kiệt

Ví dụ: We ran out of milk, so we need to buy some more. (Chúng tôi hết sữa, vì vậy chúng tôi cần mua thêm.)

  • Be aware of: Nhận thức về, ý thức về

Ví dụ: Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức về những rủi ro liên quan không?)

  • Take control of: Kiểm soát, tiếp quản

Ví dụ: He took control of the situation. (Anh ấy đã tiếp quản tình hình.)

  • Make use of: Sử dụng, tận dụng

Ví dụ: You should make use of your skills. (Bạn nên tận dụng những kỹ năng của mình.)

  • Think ahead of: Dự đoán, suy nghĩ trước

Ví dụ: She always thinks ahead of others. (Cô ấy luôn suy nghĩ trước hơn người khác.)

  • Get hold of: Nắm giữ, tìm được

Ví dụ: I need to get hold of a pen. (Tôi cần lấy được một cây bút.)

  • Make a list of: Lập danh sách

Ví dụ: I made a list of things to buy. (Tôi đã lập danh sách những thứ cần mua.)

  • Get in touch with: Liên lạc với

Ví dụ: I will get in touch with him tomorrow. (Tôi sẽ liên lạc với anh ấy vào ngày mai.)

  • Think twice about: Xem xét kỹ, suy nghĩ hai lần

Ví dụ: You should think twice about your decision. (Bạn nên suy nghĩ kỹ về quyết định của mình.)

  • Get out of: Tránh, thoát khỏi

Ví dụ: He managed to get out of doing the chores. (Anh ấy đã tránh được việc làm việc nhà.)

  • Make use of: Tận dụng, sử dụng

Ví dụ: We should make use of the available resources. (Chúng ta nên tận dụng các nguồn tài nguyên hiện có.)

  • Speak highly of: Khen ngợi, đánh giá cao

Ví dụ: Her colleagues speak highly of her professionalism. (Đồng nghiệp của cô ấy đánh giá cao tính chuyên nghiệp của cô.)

  • Think little of: Coi thường, xem thường

Ví dụ: He thinks little of his own abilities. (Anh ấy coi thường khả năng của chính mình.)

Think little of: Coi thường, xem thường
Think little of: Coi thường, xem thường – Phrasal verb with of
  • Take care of: Chăm sóc, trông nom

Ví dụ: The nurse took care of the patient’s needs. (Y tá chăm sóc các nhu cầu của bệnh nhân.)

  • Get tired of: Chán, mệt mỏi với

Ví dụ: I’m getting tired of his constant complaining. (Tôi đang chán ngấy với việc anh ấy cứ mãi than phiền.)

  • Make fun of: Trêu chọc, chế nhạo

Ví dụ: It’s not nice to make fun of someone’s appearance. (Không tốt khi chế nhạo vẻ bề ngoài của ai đó.)

  • Think twice about: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc

Ví dụ: You should think twice about accepting that job offer. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi chấp nhận lời đề nghị công việc đó.)

  • Get rid of: Loại bỏ, vứt bỏ

Ví dụ: She finally got rid of her old car. (Cô ấy cuối cùng đã vứt bỏ chiếc xe cũ của mình.)

  • Make a mess of: Làm hỏng, làm lộn xộn

Ví dụ: He made a mess of the kitchen while cooking. (Anh ấy làm lộn xộn căn bếp khi nấu ăn.)

  • Think outside of the box: Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt

Ví dụ: We need to think outside of the box to solve this problem. (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo, khác biệt để giải quyết vấn đề này.)

  • Get out of hand: Trở nên quá mức kiểm soát, trở nên hỗn loạn

Ví dụ: The party quickly got out of hand with all the loud music and dancing. (Bữa tiệc nhanh chóng trở nên hỗn loạn với âm nhạc to và nhảy múa.)

  • Make a habit of: Tạo thói quen

Ví dụ: She made a habit of going for a run every morning. (Cô ấy đã tạo thói quen chạy bộ mỗi buổi sáng.)

  • Think highly of: Đánh giá cao, coi trọng

Ví dụ: The boss thinks highly of her skills and dedication. (Sếp đánh giá cao kỹ năng và sự cống hiến của cô ấy.)

  • Get a hold of: Liên lạc với, tìm được

Ví dụ: I can’t seem to get a hold of him on the phone. (Tôi không thể liên lạc với anh ấy qua điện thoại.)

  • Make the most of: Tận dụng tối đa, tận hưởng hết

Ví dụ: Let’s make the most of our vacation and explore the city. (Hãy tận dụng tối đa kỳ nghỉ của chúng ta và khám phá thành phố.)

  • Think back on: Nhớ lại, hồi tưởng về

Ví dụ: I often think back on my childhood and the memories I made. (Tôi thường nhớ lại tuổi thơ và những kỷ niệm đã tạo ra.)

  • Get out of one’s comfort zone: Vượt ra khỏi vùng an toàn, thử sức

Ví dụ: It’s important to get out of your comfort zone to grow as a person. (Quan trọng để vượt ra khỏi vùng an toàn để phát triển như một con người.)

  • Make sense of: Hiểu được, làm cho hợp lý

Ví dụ: She struggled to make sense of the complicated instructions. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu được những hướng dẫn phức tạp.)

  • Think of as: Xem như, coi như

Ví dụ: I think of him as a close friend. (Tôi coi anh ấy như một người bạn thân.)

Xem thêm:

Cách ghi nhớ phrasal verbs nói chung và phrasal verbs with of nói riêng

Vì phrasal verbs là sự kết hợp giữa những cụm từ khác nhau nên đôi khi nó gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình ghi nhớ. Chính vì vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn một số mẹo học phrasal verb with of hay nhất. Hãy cùng khám phá bên dưới bạn nhé.

  • Học theo nhóm các phrasal verb bằng cách phân loại các phrasal verb theo từng chủ đề hoặc ý nghĩa tương tự để dễ dàng nhớ và ứng dụng chúng.
  • Vận dụng các phrasal verb vào từng ngữ cảnh để dễ dàng biết cách sử dụng chính xác
  • Tạo ra những câu mẫu hoặc ví dụ dùng phrasal verbs để việc ghi nhớ ý nghĩa và cách sử dụng dễ hơn
  • Ghi chú các phrasal verb mới và lặp lại chúng.
  • Nghe và lắng nghe những phrasal verb trong từng ngữ cảnh thực tế qua các bài hát, phim, video hoặc podcast. 
Cách ghi nhớ phrasal verbs nói chung và phrasal verbs with of nói riêng
Cách ghi nhớ phrasal verbs nói chung và phrasal verbs with of nói riêng – Phrasal verb with of
  • Kết hợp những phrasal verb cùng với hình ảnh, nhịp điệu, câu chuyện hay mối liên kết cá nhân
  • Học phrasal verb thông qua giáo trình, các ứng dụng, trang web học tiếng Anh, các tài liệu trực tuyến, …
  • Thực hành ứng dụng những kiến thức về phrasal verbs đã học vào thực tế để nói chuyện trơn tru như bản ngữ
  • Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm những từ liên quan đến phrasal verbs như danh từ hoặc tính từ đi kèm với phrasal verb đó.
  • Hãy kiên nhẫn và lập kế hoạch học tập rõ ràng. Luôn giữ tinh thần tự học mỗi ngày để nâng cao trình độ

Vậy là chúng ta đã biết được phrasal verb là gì và những phrasal verb with of. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học ngoại ngữ. Nếu còn có thắc mắc nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết của Tiếng Anh Cấp Tốc nhé.

Bình luận

Bình luận