Học các phrasal verb with give thông dụng nhất

Tiếp nối chủ điểm Phrasal verb – cụm động từ trong tiếng Anh thì Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn danh sách các Phrasal verb with Give thông dụng. Bên cạnh đó là những bài tập và cách áp dụng vào bài thi IELTS thực chiến. Theo dõi bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn các bạn nhé.

Tổng hợp Phrasal verb with Give

Phía bên dưới là Phrasal verb with Give thông dụng mà các bạn cần phải biết trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các bạn nhé.

Tổng hợp Phrasal verb with Give
Tổng hợp Phrasal verb with Give
STTPhrasal VerbsÝ nghĩaVí dụ
1Give away (secret)Tiết lộ (bí mật)He gave away the secret about the birthday party for Tina. (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc sinh nhật dành cho Tina.)
2Give backTrả lạiCan you give back my money? (Bạn có thể trả lại tiền cho tôi?)
3Give inĐầu hàng, chấp nhận thất bạiIn the competition, he decided to give in. (Anh ấy quyết định đầu hàng trong cuộc thi.)
4Give in toĐồng ý với thứ bạn không thíchAlthough they really wanted another lolipop, they didn’t give in to temptation. (Mặc dù chúng muốn chiếc kẹo mút nữa, nhưng chúng phải từ chối sự cám dỗ.)
5Give it up for somebodyVỗ tay cho aiGive it up for our boss! (Vỗ tay cho ông chủ của chúng ta.)
6Give ofĐóng góp mà không mong đợi bất cứ điều gì trở lại, thường là thời gian hoặc tiền bạcPeople who are retired are frequently willing to give of their time to assist with community projects. (Những người nghỉ hưu thường thích dành thời gian cho các hoạt động cộng đồng.)
7Give offTạo ra (mùi hương, ánh sáng, nhiệt độ,…)The flower gives off a charming perfume.(Bông hoa tỏa ra hương thơm quyến rũ.)
8Give ontoNhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)My house gives onto the sea. (Nhà của tôi hướng ra biển.)
9Give outPhân phátThe teacher gave out the exam papers to the students. (Giáo viên phát giấy kiểm tra cho học sinh.)
10Give outDừng hoạt động (máy móc)When he was driving, his car suddenly gave out. (Khi anh ấy đang lái xe, xe anh ấy bỗng nhiên dừng hoạt động.)
11Give out toMắng, cằn nhằnThe mother is giving out to her child because she didn’t do her homework. (Người mẹ đang mắng con mình vì cô bé không làm bài tập về nhà.)
12Give overNgừng làm điều gì đó xấu hoặc gây phiền nhiễuI wish you could give over. (Tôi mong bạn có thể ngừng làm điều xấu đi.)
13Give over toCống hiếnShe has given over to her country a lot. (Cô ấy đã cống hiến cho đất nước rất nhiều.)
14Give somebody awayGả điIt’s a tradition that the father of a bride gives his daughter away at the wedding. (Đó là truyền thống khi cha của cô dâu gả con gái mình đi trong đám cưới.)
15Give something awayTrao đi làm quàShe gave a lot of presents away to her cousins. (Cô ấy tặng rất nhiều quà cho anh chị em họ của mình.)
16Give upTừ bỏ, bỏ cuộcShe gave up after trying a lot. (Cô ấy từ bỏ sau khi thử rất nhiều lần.)
17Give up onMất niềm tin vào hoặc ngừng tin tưởng vào một cái gì đó hoặc ai đóNever give up on life. (Đừng bao giờ ngừng tin tưởng cuộc đời.)
18Give waySụp đổ, gãyThe bridge’s central support gave way due to an abnormally high current, toppling a bus into the river. (Trụ đỡ trung tâm của cây cầu bị sụp do dòng nước dâng cao bất thường, làm lật một chiếc xe buýt xuống sông.)
19Give yourself upĐầu hàng cảnh sát hoặc chính quyềnThe thief gave himself up to the police. (Tên trộm đầu hàng trước cảnh sát.)
20Give yourself up toDành thời gian cho cái gì đóShe gave herself up to piano. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho piano.)

Xem thêm:

Cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1

Cùng áp dụng những phrasal verb with give vào bài thi IELTS Speaking Part 1 để nâng cao band điểm nhé.

Do you like flowers? (Why?)

Trả lời: To be honest, I am super into flowers. As an introvert, sometimes, I find myself peaceful and relaxed while enjoying nice flowers giving off in my front garden. At that moment, I feel most at peace spending chunks of good time on my own, in my silence zone, seeing the beauty of flowers under the sunshine.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi rất thích những bông hoa. Là một người hướng nội, đôi khi, tôi thấy mình bình yên và thư thái khi thưởng thức những bông hoa xinh xắn đang tỏa hương thơm trong khu vườn trước nhà. Vào thời điểm đó, tôi cảm thấy bình yên nhất khi dành những khoảng thời gian vui vẻ cho riêng mình, trong vùng im lặng của tôi, ngắm nhìn vẻ đẹp của hoa dưới ánh nắng mặt trời.)

Cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1
Cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1

What are the occasions when people give or receive flowers?

Trả lời: A bunch of flowers is considered as a lovely gift for a many occasions for both senders and receivers, especially because of the meaning of each flower. For example, in Women’s day, or Valentine’s day, birthday party, many people buy variety of roses to give away to their belove one.

(Dịch nghĩa: Một bó hoa được coi như một món quà đáng yêu trong nhiều dịp cho cả người gửi và người nhận, đặc biệt là vì ý nghĩa của từng loài hoa. Ví dụ, trong ngày Phụ nữ, hoặc ngày lễ tình nhân, tiệc sinh nhật, nhiều người mua nhiều loại hoa hồng để tặng người yêu của họ.)

When was the last time you gave flowers to someone?

Trả lời: It was a couple of months ago when I bought a big bouquet of yellow flowers as a present for my mom’s birthday. At that time, I was up to my ears but I decide to give out and bring a surprising thing on her special day

(Dịch nghĩa: Cách đây vài tháng, khi tôi mua một bó hoa lớn màu vàng để làm quà tặng cho sinh nhật của mẹ tôi. Lúc đó, tôi đang rất bận rộn nhưng tôi đã quyết định ngưng làm việc và mang đến một điều bất ngờ trong ngày đặc biệt của cô ấy)

Các từ vựng học được:

  • Idioms: Be up to my ears – Rất bận rộn
  • Be (super) into something – Rất thích các gì đó
  • A bunch of something – số lượng nhiều cái gì đó

Bài tập phrasal verb with give tiếng Anh

Sau khi học phrasal verb with give, bạn hãy thực hành một số bài tập để củng cố kiến thức nhé.

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

1. No matter how hard it is, just keep going because you only fail when you …………………..

2. We are going to …………………. free CDs to our customers this Tuesday.

3. The fire doesn’t seem to …………………. much heat.

4. A young boy was …………………. leaflets of a new restaurant outside the train station.

5. I must …………………. the two books to the library before Friday.

Bài tập 2: Sử dụng động từ Give (ở thì đúng) với một trong các giới từ trong hộp. Bạn có thể sử dụng giới từ hai lần

Away Up In Out Off

  1. They wanted to keep Tina’s birthday party a secret, but David has a big mouth and ……… it.
  2. The teacher …… homework worksheets to the whole class at the end of yesterday’s lesson.
  3. He must …….. all fatty foods if he wants to keep fit.
  4. The child nagged her mother so much for a new dress that eventually she…..
  5. That small heater doesn’t ……. too much heat.
  6. Hurry to that clothes shop on Pike street – they are ……… a hat with every clothes purchased.
  7. After thirty minutes trying to open the door, I ……
  8. If you want us to ….., you need to offer us more than what you are doing.

Xem the

Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng

  1. He gave (in/up/out) smoking after the doctor said that he would get cancer.
  2. The killer went to the police station and gave himself (in/up/out).
  3. The fire gave (out/in/off) black smoke.
  4. The teacher gave the homework (out/back/off) to the students after she’d checked it.
  5. She felt it was unacceptable to receive his present, so she gave it (back/out/off).
  6. The worst job I ever had was giving (off/in/out) pamphlets to tube riders.
  7. She said that she was not frightened, but her staring eyes gave the truth (out/back/away).
  8. The date of the test will be given (in/out/up) on the blackboard tomorrow.
  9. She has given (away/over/back) to the charity.
Bài tập phrasal verb with give tiếng Anh
Bài tập phrasal verb with give tiếng Anh

Bài tập 4: Nối cụm động từ với nghĩa tiếng Anh chính xác

Give away
Give back
Give in
Give out
Give up
Give over to
Distribute
Give for free
Surrender
Stop trying
Dedicate
Return something

Phần đáp án

Bài tập 1

1. give up2. give away3. give off4. giving out5. give back

Bài tập 2

1. gave away2. gave out3. give up4. gave in
5. give off6. giving away7. gave up8. give in

Bài tập 3

1. up2. in3. off4. back5. back
6. out7. away8. out9. over

Bài tập 4

1. B2. F 3. C4. A5. D6. E

Phía bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến bạn những phrasal verb with give hay xuất hiện trong bài thi. Đây là chủ điểm quan trọng và giúp bạn nâng cao band điểm của mình.

Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Grammar để bổ sung cho mình kiến thức bổ ích nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.

Bình luận

Bình luận