Tổng hợp 9+ phrasal verb with cut và cách dùng chi tiết nhất

Phrasal verb with cut là một trong những chủ đề quan trọng mà các bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Với những cụm động từ với Cut, câu văn của bạn sẽ trở nên mượt mà và tự nhiên hơn rất nhiều. Vậy, bạn biết những phrasal verb with cut nào? Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé.

Tổng hợp phrasal verb with cut

Cut across

Theo từ điển Collins, phrasal verb cut across mang một số ý nghĩa sau:

  • Đi tắt qua, đi cắt ngang qua

Ví dụ: It was late so she cut across the park to get home. (Lúc đó đã muộn nên cô ấy đi cắt ngang qua công viên để về nhà.)

Cut across - Phrasal verb with cut
Cut across – Phrasal verb with cut
  • Vượt trên giới hạn

Ví dụ: The issue at hand is so important that we need to cut across politics and prioritize the well-being of our citizens. (Vấn đề hiện tại quan trọng đến nỗi chúng ta cần vượt qua chính trị và ưu tiên sự phát triển của công dân.)

  • Cắt ngang qua (ý nghĩa trừu tượng)

Ví dụ: The issue of climate change cuts across political boundaries and affects people from all walks of life. (Vấn đề biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong xã hội và không phân biệt ranh giới chính trị.)

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cut back/ Cut back on

To cut back (on) trong tiếng Anh có nghĩa là cắt giảm, hạn chế (chi phí, đồ ăn,…)

Một số ví dụ:

  • I need to cut back on my spending to save more money. (Tôi cần cắt giảm chi tiêu để tiết kiệm hơn.)
  • I need to cut back on my expenses this month because I spent too much last month. (Tôi cần cắt giảm chi phí trong tháng này vì tôi đã tiêu quá nhiều tháng trước.)

Cut down/ Cut down on

Phrasal verb with cut tiếp theo mà Tiếng Anh Cấp Tốc muốn chia sẻ đó là cut down/cut down on. Cụm động từ này có nghĩa là:

  • Cắt giảm, hạn chế

Ví dụ: I’m trying to cut down on my caffeine intake by switching to decaf coffee. (Tôi đang cố giảm lượng caffein trong cơ thể bằng cách chuyển sang uống cà phê không caffein.)

  • Chặt cây

Ví dụ: I need to cut down the tree in my backyard because it’s leaning dangerously towards my neighbor’s house. (Tôi cần phải chặt cái cây ở sân sau vì nó nghiêng về phía nhà hàng xóm một cách nguy hiểm.)

Xem thêm:

Cut in (to)

Theo từ điển Merriam-Webster, To cut in(to) mang ý nghĩa là làm giảm.

Cut in (to)
Cut in (to)

Một số ví dụ:

  • I had to cut into my savings in order to pay for the unexpected car repair. (Tôi phải dùng tiền tiết kiệm để trả tiền sửa xe.)
  • The long commute to work every day was cutting into my free time. (Việc phải đi làm xa hàng ngày đang chiếm quá nhiều thời gian rảnh của tôi.)
  • I wanted to go out with my friends, but studying for my exam was cutting into my social life. (Tôi muốn đi chơi với bạn bè, nhưng học cho kỳ thi đang chiếm quá nhiều thời gian của tôi.)

Xem thêm:

Cut off

Một trong những phrasal verb with cut tiếng Anh thông dụng đó là To cut off. Cụm từ này mang ý nghĩa:

  • Cắt bỏ

Ví dụ: I had to cut off the moldy part of the bread before making a sandwich. (Tôi phải cắt bỏ phần bị mốc của bánh mì trước khi làm sandwich.)

  • Cắt đứt

Ví dụ: During the storm, the fallen trees cut off the road to the village, making it impossible for anyone to reach there. (Trong cơn bão, các cây gãy đã cắt đứt con đường dẫn đến làng khiến cho không ai có thể tới được.)

  • Ngừng cung cấp

Ví dụ: The electricity company will cut off the power supply if the bills are not paid on time. (Công ty điện sẽ cắt nguồn điện nếu hóa đơn không được thanh toán đúng hạn.)

Cut it out

Cut it out trong tiếng Anh có thể được hiểu là dừng làm gì đó.

Một số ví dụ:

  • Cut it out! I’m sick of hearing your excuses. (Hãy dừng đi! Tôi chán nghe lời biện hộ của bạn rồi.)
  • Hey, cut it out! That’s not funny and it’s hurting my feelings. (Hãy dừng lại đi! Nó không hài hước và đang làm tổn thương cảm xúc của tôi.)
  • Cut it out with the loud music, please. Some of us are trying to sleep. (Hãy dừng bật nhạc to đi, được không? Chúng tôi đang cố gắng để ngủ.)
Cut it out
Cut it out

Cut out/ Cut out on

Theo từ điển Collins, cụm động từ cut out/cut out on mang một số ý nghĩa sau:

  • Cắt một cái gì đó ra khỏi phần bao quanh

Ví dụ: I need to cut out the picture from the magazine for my art project. (Tôi cần cắt ảnh ra khỏi tạp chí cho dự án nghệ thuật của mình.)

  • Loại bỏ

Ví dụ: I decided to cut out sugary drinks from my diet to improve my overall health. (Tôi quyết định bỏ đồ uống có đường khỏi chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.)

  • To be cut out for something: phù hợp để làm gì đó

Ví dụ: I tried working in customer service, but I quickly realized that I wasn’t cut out for it as I couldn’t handle the constant complaints and angry customers. (Tôi đã thử làm việc chăm sóc khách hàng, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng tôi không thể làm việc này tốt vì không thể chịu nổi được những phàn nàn và sự tức giận.)

Cut through (something)

Bên cạnh những phrasal verbs with cut bên trên thì Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn một cụm từ đó là To cut through (something). Vậy, cụm động từ này có ý nghĩa gì?

  • Giải quyết một vấn đề

Ví dụ: I was able to cut through the red tape and get my visa approved in just one day. (Tôi đã có thể xử lý nhanh thủ tục và được chấp thuận visa chỉ trong một ngày.)

  • Làm giảm nhẹ hương vị

Ví dụ: The acidity of the lemon juice cut through the rich and creamy flavor of the pasta, making it more balanced. (Độ axit của nước chanh làm giảm đi vị béo ngậy của món mì khiến hương vị cân bằng hơn.)

  • Nổi cộm và nổi bật

Ví dụ: The new advertising campaign really cut through the noise and captured people’s attention. (Chiến dịch quảng cáo mới thực sự nổi lên và thu hút sự chú ý của mọi người.)

Cut up

To cut up mang 2 ý nghĩa bên dưới:

  • Cắt nhỏ

Ví dụ: I need to cut up the vegetables into small, bite-sized pieces. (Tôi cần cắt nhỏ rau củ thành miếng vừa ăn.)

Cut up
Cut up
  • To be cut up about something: rất buồn về một điều gì

Ví dụ: I was really cut up when I heard that my best friend was moving away. (Tôi rất buồn khi nghe tin bạn thân của tôi sắp chuyển đi.)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng phrasal verbs with Cut

Sau khi đã học được những phrasal verbs with Cut hay ho ở phần bên trên, bạn hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc làm một số bài tập để củng cố kiến thức vừa học nhé.

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền Phrasal verbs with Cut thích hợp vào chỗ trống

  1. The storm knocked down a tree and _____ the power to the neighborhood.
  2. The doctor advised him to _____ his sugar intake.
  3. The path through the forest was so overgrown that we had to _____ with a machete.
  4. The teacher told the students to _____ and stop making noise.
  5. She decided to take a shortcut and _____ the park.
  6. I had to _____ dairy from my diet due to lactose intolerance.
  7. She _____ the vegetables and put them in the pot to make soup.
  8. In order to save money, we need to _____ our expenses.
  9. He used a knife to _____ the cake and get a slice.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án thích hợp trong 4 đáp án (A, B, C, D)

  1. I need to cut __________ my expenses this month because I have unexpected bills to pay.
A. downB. upC. offD. in
  1. If you don’t cut ___________ the noise, I won’t be able to concentrate on my work.
A. offB. downC. throughD. in
  1. The CEO decided to cut ___________ the project due to lack of funding.
A. downB. offC. outD. back
Bài tập vận dụng phrasal verbs with Cut
Bài tập vận dụng phrasal verbs with Cut
  1. Can you cut ___________ the onions for the salad?
A. inB. upC. outD. away
  1. The athletes were told to cut ___________ their training to improve their performance.
A. down onB. inC. backD. through

Phần đáp án bài tập phrasal verb with cut

Đáp án bài tập 1

  1. Cut off (To cut off the power = ngắt nguồn điện)
  2. Cut down (To cut down sugar intake = giảm đường tiêu thụ)
  3. Cut through (To cut through the path = đi qua)
  4. Cut it off (To cut it off = dừng)
  5. Cut through (To cut through the park = đi cắt ngang qua công viên)
  6. Cut off (To cut off dairy from = loại bỏ khỏi)
  7. Cut up (To cut up the vegetables = cắt nhỏ rau củ quả)
  8. Cut down (To cut down expenses = giảm chi phí)
  9. Cut up (To cut up the cake = cắt nhỏ bánh)

Đáp án bài tập 2

1. A2. A3. B4. B5. A

Trên đây, Tiếng Anh Cấp Tốc vừa chia sẻ đến bạn những phrasal verb with cut hay ho giúp bạn áp dụng vào việc học của mình. Đừng quên làm một số bài tập để củng cố kiến thức đã học nhé.

Đặc biệt, chuyên mục Grammar của Tiếng Anh Cấp Tốc cung cấp rất nhiều kiến thức bổ ích, bạn đừng bỏ qua nhé.

Bình luận

Bình luận

Bài viết liên quan