Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

Dù bất kì chuyên ngành nào, việc giỏi tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển tốt hơn trong công việc, học tập. Hãy cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu

1.1. Từ vựng về các loại dầu

  • hls (heavy louisiana sweet): dầu thô ngọt, nặng louisiana
  • hsfo (high sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao
  • fuel oil (fo): dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • lubricants: dầu bôi trơn
  • coal oil: dầu than đá
  • heavy crude oil: dầu nặng
  • bleached oil: dầu mất màu
  • lls (light louisiana sweet): dầu thô ngọt, nhẹ louisiana
  • beach price giá dầu thô sau khi xử lý ở biển
  • residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • kerosene: dầu hỏa
  • brent crude: dầu brent
  • crude oil: dầu thô
  • lsfo (low sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
  • road oil: dầu rải đường
  • asphalt base crude: oil dầu thô nền atphan
  • fod (fuel oil domestique): dầu đốt nóng
  • diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • petroleum: dầu mỏ, dầu khí
  • low sulfur crude: dầu thô ít lưu huỳnh
  • diesel oil: (do) dầu điezen
  • condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • black oil: dầu đen
  • light crude oil: dầu thô nhẹ
  • green oil: dầu xanh

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

1.2. Từ vựng về công cụ trong khai thác dầu khí

  • field: khu mỏ dầu
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • brent crude: dầu brent
  • wellhead: đầu giếng khoan
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • catalyst: chất xúc tác
  • aniline point: điểm anilin
  • additive: chất phụ gia
  • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • additive: chất phụ gia
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • kyoto protocol: nghị định thư kyoto
  • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu

>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất hàng hóa công nghiệp

1.3. Từ vựng chuyên ngành khai thác dầu khí

A – C

  • astm – american society for testing materials: hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
  • additive: chất phụ gia
  • cloud point: điểm mù
  • crude oil qualities: chất lượng dầu thô
  • black oil: dầu đen
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
  • aniline point: điểm anilin
  • api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • kyoto protocol: nghị định thư kyoto
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • catalyst: chất xúc tác
  • aniline point: điểm anilin
  • catalyst: chất xúc tác
  • wellhead: đầu giếng khoan
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • alcohol: cồn
  • aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
  • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
  • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • cif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • alkylate: sản phẩm ankyl hoá
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • catalytic cracking cracking:xúc tác
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • adverse mobility ratio: tỷ số linh động ngược, suất linh động ngược
  • alkylation: alkyl hóa
  • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
  • aromatics: hương liệu, chất thơm
  • archie’s equation: phương trình archie
  • crude oil production: sản xuất dầu thô
  • field: khu mỏ dầu
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • aniline point: điểm anilin
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • charge capacity: công suất tích nạp
  • black gold: vàng đen
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
  • api gravity: trọng lực api
  • cetane number: chỉ số xetan
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • asphalt: nhựa đường atphan
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • baler: ống hút dầu
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • barge: xà lan
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • additive: chất phụ gia
  • brent crude: dầu brent

>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải

D – N

  • crude: dầu thô
  • drill: khoan
  • coke: cốc
  • liquefied petroleum gas (lpg): khí dầu mỏ hóa lỏng
  • blend: hỗn hợp
  • appreciable: đáng kể
  • assay: sự phân tích, thí nghiệm
  • liquefied natural gas (lng): khí thiên nhiên hóa lỏng
  • absorption: hấp thụ
  • hedge: bảo hiểm
  • alteration: sự biến đổi
  • diesel index: chỉ số diesel
  • feedstock: nguyên liệu
  • comprehensive: toàn diện
  • evaporation: sự bay hơi
  • isomerization: đồng phân hóa
  • isobutylene (c4h8) isobutylen (c4h8)
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • diameter: đường kính
  • desalt: khử muối
  • ambient: môi trường xung quanh
  • chemistry: hóa học
  • field: khu mỏ dầu
  • drill: khoan
  • ebp (ethanol blended petrol): xăng không chì
  • landed cost: chi phí cho dầu dỡ tại cảng
  • fob (free on board): giao hàng lên tàu
  • fiber: sợi
  • characteristics: đặc tính
  • freeze point: điểm đóng băng
  • gudron: cặn gudron
  • by-products: sản phẩm phụ
  • denatured: làm biến tính, biến chất
  • delayed coking: luyện than cốc
  • additive: chất phụ gia
  • comparable: có thể so sánh được
  • downstream: hạ nguồn
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • consistency: tính cứng rắn
  • diameter: đường kính
  • natural gas: khí thiên nhiên
  • jet fuel: nhiên liệu phản lực
  • gasoline: xăng
  • motor gasoline blending components: các thành phần pha trộn xăng động cơ
  • asphalt: nhựa đường
  • conversion: sự chuyển hóa
  • ngl (natural gas liquids): khí thiên nhiên lỏng (ngl)
  • lifting: đưa dầu lên
  • charcoal: than, chì than
  • flash point: điểm chớp cháy
  • distillation: chưng cất
  • futures contract: hợp đồng tương lai
  • deasphalting: khử atphan
  • decomposition: sự phân huỷ
  • high sulfur diesel (hsd) fuel: nhiên liệu diesel chứa lưu huỳnh cao
  • boiling point : điểm sôi
  • condensation: sự ngưng tụ
  • barrel = 159 liters
  • desulfurization: khử lưu huỳnh
  • ipe (international petroleum exchange): sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (ipe)
  • drain: rút, tháo
  • light ends: thành phần nhẹ
  • imperial gallon: galon anh
  • electrode: điện cực
  • nymex (new york mercantile exchange) nymex
  • extraction: sự chiết tách

>>> Đừng bỏ lỡ:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

O – Y

  • mixture: hỗn hợp
  • polymer flooding: sự tràn ngập bằng polime
  • velocity: vận tốc
  • separation: sự phân cắt, phân chia
  • tray: đĩa
  • vacuum distillation: chưng cất chân không
  • source rock: đá mẹ
  • molecule: phân tử
  • inert: trơ
  • rvp (reid vapor pressure): áp suất hơi reid
  • process: xử lý, chế biến
  • petrochemicals: hóa chất dầu mỏ
  • surplus: số dư, thừa
  • volatility: độ bay hơi
  • petroleum: dầu mỏ, dầu thô
  • unification: sự hợp nhất
  • preheat: đun nóng trước
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • undesirable: không mong muốn
  • pour points: điểm chảy
  • sweetening: sự mềm hóa
  • tanker and barge: tàu chở dầu và sà lan
  • proportion: tỉ lệ
  • reservoir: vỉa chứa dầu
  • include: bao gồm, gồm có
  • refine: lọc
  • lubricating-oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn
  • useful: có ích ≠ harmful
  • play: tập hợp đá chứa dầu
  • residuum: cặn = residue
  • thermal: thuộc về nhiệt, nhiệt
  • pipeline: đường ống dẫn dầu
  • smoke point: điểm khói
  • sulfur: lưu huỳnh
  • minor: phụ, thứ yếu
  • purity: độ tinh khiết
  • vacuum: chân không
  • gravity: trọng lực
  • random: ngẫu nhiên, tuỳ tiện
  • petroleum geologists: nhà địa chất dầu mỏ
  • pad: đệm
  • precipitation: sự lắng, kết tủa
  • refined products: sản phẩm lọc dầu
  • rubber: cao su
  • solvent: dung môi
  • skimmer: thùng vớt dầu
  • oxygenate: bão hòa oxy
  • reservoir: vỉa chứa dầu
  • predominant: chiếm ưu thế hơn
  • technical: kỹ thuật
  • phase: pha, giai đoạn
  • thermal cracking: cracking nhiệt
  • product: sản phẩm
  • residue: cặn
  • spot market: thị trường giao ngay
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
  • yield: năng suất
  • maintain: duy trì
  • residuum: cặn, tàn dư
  • octane number: trị số octan
  • gallon = 3,78 liters (in usa) = 4,54 liters (uk)
  • in order of : theo
  • storage: kho dự trữ dầu
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • pygas ( pyrolysis gasoline): xăng nhiệt phân
  • pressure: áp suất
  • stock: kho dự trữ, gốc
  • storage: sự tồn chứa
  • terminals: cảng bốc dỡ
  • light → middle → heavy: nhẹ → trung bình → nặng
  • involve: gồm
  • recover: thu hồi
  • petroleum products: các sản phẩm dầu mỏ
  • fraction: phân số, phân đoạn
  • treatment: sự xử lý
  • tend to: nhằm tới, hướng tới
  • pour point: điểm chảy
  • tank farm: chỗ đặt bể chứa, kho chứa
  • heater: lò = furnace
  • packing: sự đệm kín
  • visbreaking: giảm độ nhớt
  • specific gravity: tỉ trọng
  • major: chính, chủ yếu
  • processing: sự xử lý, chế biến

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

  • alkylation: alkyl hóa
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
  • aromatics: hương liệu, chất thơm
  • api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
  • condensate condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • api gravity: trọng lực
  • brent crude: dầu brent
  • diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • acre-foot: acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)
  • atmospheric crude oil distillation: phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • barge: xà lan
  • diesel index: chỉ số diesel
  • baler: ống hút dầu
  • additive: chất phụ gia
  • asphalt base crude oil: dầu thô nền atphan
  • xetancharge capacity: công suất tích nạp
  • crude oil qualities: chất lượng dầu thô
  • apiarchie’s equation: phương trình archie
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • denatured: làm biến tính, biến chất
  • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
  • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • american society for testing materials (astm): hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
  • ebp (ethanol blended petrol): xăng không chì
  • catalytic cracking: cracking xúc tác
  • desulfurization: khử lưu huỳnh
  • catalytic hydrocracking: craking có hydro xúc tác
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
  • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • wellhead: đầu giếng khoan
  • deasphalting: khử atphan
  • beach price: dầu thô sau khi xử lý ở biển
  • cif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • asphalt: nhựa đường atphan
  • visbreaking: giảm độ nhớt
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • aniline point: điểm anilin
  • distillate fuel oil: dầu nhiên liệu chưng cất
  • alcohol: cồn
  • crude oil production: sản xuất dầu thô
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • cetane number: chỉ số
  • catalyst: chất xúc tác
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • bleached oil: dầu mất màu
  • vacuum distillation: chưng cất chân không
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • asphaltene: atphanten
  • cetane: xetan
  • black oil: dầu đen
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • diesel oil (do): dầu điezen
  • alkylate sản phẩm: ankyl hoá
  • basic sediment and water:nước và tạp chất cơ sở
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • delayed coking: luyện than cốc

Để dễ dành ghi nhớ hơn, hãy ghi chú lại và áp dụng vào các bài học trên lớp hoặc trong tình huống hàng ngày. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí. Chúc các bạn học tốt.

>>> Xem thêm:

Bình luận

Bình luận