9 cách đưa ra lời khen ngợi trong tiếng Anh

Khen ngợi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp thường ngày. Ai lại không cảm thấy vui khi nhận được những lời khen xứng đáng với những thành quả mà mình đã đạt được cơ chứ. Nhưng khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Bài viết hôm nay Tienganhcaptoc sẽ giúp bạn biết cách đưa ra lời khen ngợi trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Xem thêm: Cách luyện nghe IELTS hiệu quả

1. 9 cách đưa ra lời khen ngợi trong tiếng Anh

1.1. You + Verb + Noun Phrase + (really) + Adverb

Hãy nhớ sử dụng các trạng từ mạnh để tăng tính cảm xúc cho lời khen ngợi bạn nhé.

Ví dụ:

  • You sang that song really well!
  • You did the interview very well!
  • You cooked the beef perfectly!

1.2. You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Khi bạn muốn dành những từ ngữ tốt đẹp về một thứ thuộc sở hữu của người khác, đừng quên sử dụng cấu trúc khen ngợi dưới đây bạn nhé.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • You have a beautiful living room.
  • She has lovely eyes.
  • They have an amazing kitchen packed with modern cooking supplies and ingredients.

Xem thêm: Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

1.3. What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!

Đây là một cách rất đặc biệt và hữu ích trong trường hợp bạn muốn tỏ rõ sự ngưỡng mộ tột cùng với một điều gì đó. Bạn có thể sử dụng cách này trong mọi tình huống.

Ví dụ:

  • What a beautiful picture!
  • What a lovely baby you have!
  • What an elegant dress!
  • What a great job you have done with this project!

1.4. Adjective + Noun Phrase!

Bạn muốn dành một lời khen thật ngắn gọn và “chất” ? Noted cấu trúc này ngay lập tức nhé, trông bạn sẽ rất “cool ngầu” khi sử dụng cách khen ngợi này đó

Ví dụ:

  • Nice game!
  • Good shot!
  • Great show!
  • Wonderful trip!

1.5. Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, thường sử dụng để đưa ra lời khen ngợi về ngoại hình, đồ vật họ sở hữu hoặc kỹ năng của họ.

Ví dụ: 

  • Khi gặp đồng nghiệp mặc chiếc váy mới mua, bạn có thể khen rằng: “Your dress is beautiful.” hoặc “You look wonderful in that new dress.”
  • Một người bạn mới mua chiếc xe oto và trông nó rất đẹp, bạn có thể nói với cậu ấy rằng: “WOW! Your car looks amazing”

Để lời khen có giá trị mạnh hơn, hãy sử dụng hoặc thêm vào các tính từ mạnh như “very“, “spectacular”, “amazing”, “wonderful”, “phenomenal”.

1.6. I + (really) + like/love + Noun Phrase

Cách nói này có xu hướng bày tỏ cảm xúc của bạn nhiều hơn cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các động từ cảm xúc “like” và “love” cho biết bạn thích ngoại hình, kỹ năng hoặc những thứ người nghe sở hữu.

Ví dụ: 

  • I really like your dress.
  • I love your new apartment.
  • I like the way you play the guitar.
  • I love how you can paint such a nice painting.

1.7. Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Nếu bạn đang tìm cách để khen ngợi vẻ ngoài hoặc đồ vật gì của người nghe, hãy sử dụng ngay cấu trúc này. 

Ví dụ:

  • That’s a really nice rug.
  • That’s a great-looking car.
  • Those are delicious dishes.
  • These shoes are super comfortable. Where do you get them?

Tuy nhiên, hãy lưu ý chọn đúng tân ngữ (pronoun) phù hợp với ngữ pháp của câu nhé

1.8. You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Để ngợi khen về kỹ năng hoặc hành động của một người nào đó, cấu trúc này chính xác là dành cho bạn. Câu khen này thường được dùng bởi cấp trên ở nơi làm việc, hoặc giáo viên dành cho học sinh.

Ví dụ:

  • You did a good job!
  • You cooked a really tasty meal!
  • You made an impressive speech up there! Congratulations!

1.9. Isn’t + Noun Phrase + Adjective!

Cấu trúc cuối cùng nhưng lợi hại nhất, thể hiện được sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng nhưng ẩn sâu trong đó là lời khen rất thật lòng, mãnh liệt. Bạn hãy nhớ thường xuyên sử dụng cách này nhé.

Ví dụ:

  • Isn’t she lovely!
  • Isn’t your ring beautiful!
  • Isn’t tonight memorable!

2. Một số cách để đáp lại lời khen ngợi

Học cách khen ngợi người khác xong rồi, bạn hãy chú ý cả cách trả lời những lời khen sao cho thật lịch sự và đúng cách nhé. Tienganhcaptoc.vn xin gợi ý cho bạn vào cách phản hồi khi bạn nhận được lời khen ngợi nhé

  • How kind of you to say so.
  • It’s very nice/kind of you to say so.
  • Thank you so much.
  • Thanks for your compliments.
  • I’m glad you like it
  • I’m delighted to hear that.

3. Làm thế nào để khen ngợi một cách “nghệ thuật”?

9 cách đưa ra lời khen ngợi trong tiếng Anh
9 cách đưa ra lời khen ngợi trong tiếng Anh

Bạn muốn trao đi những lời khen nhưng không muốn nghe như đang nịnh bợ? Hãy ghi nhớ quy tắc 3S này để đảm bảo lời khen của bạn sẽ chạm tới được trái tim người nhận nhé.

  • Sincere (Chân thành): Bạn phải thật sự chân thành và cảm nhận đúng như những lời khen bạn nói ra. Bất cứ ai cũng đều rất nhạy cảm với lời khen nên họ có thể dễ dàng phát hiện ra nếu bạn nói điều gì đó chỉ để chiếm cảm tình của họ mà không thực sự nghĩ như vậy.
  • Specific (Cụ thể): Cố gắng tránh những lời khen chung chung và không rõ ràng. Những điều đó sẽ khiến người nghe nghĩ rằng bạn đang đưa ra lời khen một cách gượng gạo và bị ép buộc.
  • Spontaneous (Tự phát): Hãy khen ngợi ngay khi bạn nhận thấy điều gì đó tuyệt vời từ những người xung quanh. Thử nghĩ xem, nếu bạn mặc một chiếc áo mới đi làm, bạn muốn được khen ngay khi bước qua cánh cửa, đúng không?

Như vậy, chúng ta vừa nắm được những cách để khen ngợi và đáp lại lời khen ngợi từ người khác. Chắc hẳn các bạn đã có được những kiến thức thật hữu ích và thú vị. Tuy nhiên, kiến thức dù có bổ ích đến đâu cũng sẽ trở nên vô ích nếu không được áp dụng vào cuộc sống, phải không? Vì thế, hãy lưu lại bài viết và luyện tập hằng ngày bạn nhé!

Bình luận

Bình luận