Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Dù bạn học tập và làm việc trong lĩnh vực nào thì tiếng Anh luôn là một lợi thế để giúp bạn có được vị trí cao trong công việc. Bài viết hôm nay chúng tôi chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Cụm từ chuyên ngành địa chính

  • Applied GIS: GIS ứng dụng
  • Digital Mapping: Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số
  • Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing: Phương pháp viễn thám theo dõi biến động sử dụng tài nguyên đất
  • Cadastral Information Standards and Standardization: Chuẩn và chuẩn hoá thông tin địa chính
  • National Land Information System: Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
  • Forein langguage for specific purposes: Ngoại ngữ chuyên ngành
  • Philosophy: Triết học
  • Water Land Survey and Management: Đo đạc và quản lý đất mặt nước
  • Land Value and Land Taxation System: Hệ thống giá đất và thuế đất
  • Socio-Economic General Planning: Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
  • Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development: Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
  • Digital Photogrammetry for Land Surveying: Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
  • Applied Programming: Lập trình ứng dụng
  • Land Resource Utilization and Protection: Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
  • Regional Planning and Territotial Organization: Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
  • Land Evaluation and Land Resource Development Planning: Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
  • Prediction Modeling in Land Use Planning: Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
  • Problems of Modern and Tropical Geography: Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
  • Land Economics: Kinh tế đất
  • Forein langguage for general purposes: Ngoại ngữ chung
  • National and Administrative Boundary Management: Quản lý biên giới và địa giới hành chính
  • Management and Development of Real Estate Market: Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
  • Land Survey Data Treatment: Xử lý số liệu đo đạc địa chính
  • Geomatics: Địa tin học
  • Vietnam Land Law System: Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
  • GPS for Land Surveying: Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
  • Land Decision Support System: Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
  • National Spatial Data Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
  • Land Policy System for Socio-Economic Development: Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
  • Modern Cadastral System: Hệ thống địa chính hiện đại
  • National Land Administration System: Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
  • Applied Remote Sensing: Viễn thám ứng dụng
  • History of Land Administration System Development: Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
  • Land Resource Management and Recreation: Quản lý và tái tạo tài nguyên đất

>>> Ngoài ra bạn có thể xem thêm một số bài viết hay khác:

2. Từ vựng chuyên ngành quản lý đất đai

2.1. Động từ

  • recycle (v) : tái chế, tái sinh, phục hồi
  • eliminate (v) : loại bỏ, gạt ra
  • remove (v) : loại bỏ, vứt bỏ
  • extract (v) : khai thác, rút ra
  • penetrate (v) : thấm qua, thâm nhập
  • refine(v) : (tinh) lọc
  • reserve (v) : bảo tồn
  • overwhelm (v) : làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp
  • waterlog (v) : ngập nước
  • purify (v) : lọc, làm cho tinh khiết
  • exhaust (v) : dùng hết, cạn kiệt
  • subside (v) : lún
  • mismanage (v) : quản lý kém
  • precipitate (v) : thúc đẩy, đẩy nhanh
  • deplete (v) : tháo hết, xả hết
  • soak (v) : nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm
  • laminate (v) : cán mỏng
  • decimate (v) : phá huỷ, tiêu hao
  • modify (v) : làm thay đổi
  • mask (v) : che đậy, bảo vệ
  • convert (v) : chuyển đổi
  • plunder (v) : lấy đi, cướp đi
  • predict (v) : đoán, dự đoán
  • scatter (v) : phân tán
  • inundate (v) : ngập tràn, ngập lụt

>>> Xem thêm: Top những câu hỏi thời tiết tiếng Anh cực hay

2.2. Danh từ

  • sand (n) : cát
  • sedentary soil (n) : đất tàn tích
  • mineral (n) : khoáng chất
  • landslip (n) : sự lở đất
  • waste treatment plant (n) : chương trình xử lý chất thải
  • sewage (n) : nước cống
  • parent rock (n) : đá gốc
  • material (n) : vật chất
  • groundwater (n) : nước ngầm
  • terrain (n) : địa thế, địa hình
  • scheme (n) : kế hoạch
  • radioactive waste (n) : chất thải phóng xạ
  • native (n) : người địa phương, thổ dân
  • sustainable development (n) : sự phát triển bền vững
  • gypsum (n) : thạch cao
  • metamorphosis (n) : đá biến chất
  • ozone depletion (n) : sự suy giảm tầng ô-zôn
  • planet (n) : hành tinh
  • subsoil (n) : lớp đất dưới
  • organism (n) : sinh vật
  • moss (n) : rêu
moss
moss
  • subsidence (n) : sự lún xuống
  • Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
  • substitute (n) : người, vật thay thế
  • fluid (n) : chất lỏng
  • resource (n) : tài nguyên
  • diversity (n) : sự đa dạng
  • slop (n) : nước thải
  • shale (n) : phiến thạch
  • clay (n) : đất sét
  • reversal (n) : sự đảo lộn
  • marble (n) : đá cẩm thạch
  • moisture (n) : độ ẩm
  • instability (n) : không ổn định
  • succession (n) : sự nối tiếp, chuỗi
  • particle (n) : phân tử, hạt
  • surface water (n) : nước bề mặt
  • landslide (n) : lở đất
  • proportion (n) : phần, tỉ lệ
  • starvation (n) : sự đói ăn, sự chết đói
  • wasteland (n) : vùng đất hoang
  • surroundings (n) : môi trường xung quanh
  • pesticide (n) : thuốc trừ sâu
  • scale (n) : phạm vi, quy mô
  • property (n) : đặc tính, đặc điểm, tính chất
  • polar (n) : cực (địa lý)
  • soil degradation (n) : sự suy thoái đất
  • overgrazing (n) : sự chăn thả quá mức
  • soot (n) : muội, bồ hóng
  • transported soil (n) : đất hình thành trên bồi tích
  • laterite (n) : đá ong, đá đỏ
  • microbe (n) : vi sinh vật
  • reservoir (n) : hồ chứa nhân tạo
  • spell (n) : đợt, lượt, phiên
  • scheme (n) : kế hoạch
  • mound (n) : mô đất
  • nutrient (n) : dưỡng chất
  • loam (n) : đất giàu mùn, đất thịt
  • sediment (n) : trầm tích

>>> Những chủ đề từ vựng về thiên nhiên:

2.3. Tính từ và trạng từ

  • edible (adj) : có thể ăn được
  • fertile (adj) : màu mỡ, phì nhiêu
  • limited (adj) : hạn chế, giới hạn
  • local (adj) : (thuộc) địa phương 
  • mature (adj) : trưởng thành 
  • meteoritic (adj) : thuộc về thiên thạch 
  • permeable (adj) : dễ thấm 
  • prevalent (adj) : thịnh hành, chiếm ưu thế 
  • perpetual (adj) : vĩnh viễn, bất diệt
  • potential (adj) : (thuộc) tiềm năng
  • raw (adj) : thô (chưa qua xử lý)
  • rare (adj) : hiếm 
  • saline (adj) : mặn, có muối
  • soaking (adj) : ướt đẫm, ngấm 
  • solvent (adj) : có thể hoà tan được 
  • spongy (adj) : mềm, xốp, đàn hồi 
  • staple (adj) : chính, chủ yếu, quan trọng 
  • largely (adv) : ở một chừng mực nào đó 

3. Tên các môn học chuyên ngành quản lý đất đai

  • Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
  • Project Establishment and Management: Xây dựng và quản lý dự án
  • Land Assessment: Định giá đất
  • Land Economy: Kinh tế đất
  • Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
  • Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
  • Database Management: Cơ sở dữ liệu
  • Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và đánh giá đất
  • Land Inspection: Thanh tra đất
  • Land Use Planning: Quy hoạch sử dụng đất
  • Master Planning for Social Economics: Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH
  • Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
  • Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
  • Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
  • Land Use Assessment: Đánh giá đất
  • Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
  • Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
  • Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
  • Cadastral Map: Bản đồ địa chính
  • Environmental Impact Assessment: Đánh giá tác động môi trường
  • Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
  • Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
  • Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
  • Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
  • Soil Science: Khoa học đất
  • Land Measuremet: Trắc địa
  • Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
  • Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
  • Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS

Giống như những chuyên ngành khác, Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai rất quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp sau này của bạn. Vì thế nên đừng thấy khó mà lùi nhé, hãy học thật tốt để cơ hội việc làm rộng mở hơn với chính mình! Chúc các bạn thành công!

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

>>> Xem thêm:

1 Bình luận

Bình luận

Bài viết liên quan