Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Các bạn sinh viên đang theo học ngành Công nghệ thực phẩm muốn học thêm các từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thì tuyệt đối không nên bỏ qua bài viết dưới đây! Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm nhé!

1. Ngành công nghệ thực phẩm là gì?  

Công nghệ thực phẩm là ngành chuyên về lĩnh vực bảo quản và chế biến nông sản; kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm trong quá trình chế biến thực phẩm; nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, vận hành dây chuyền sản xuất, bảo quản, tạo nguyên liệu mới trong lĩnh vực thực phẩm hoặc dược phẩm, hóa học,

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
  • Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế
  • Textured vegetable protein: cấu trúc protein của thực vật
  • Obesity: béo phì
  • Making skills: kỹ năng sản xuất thực phẩm
  • Evaluation: đánh giá
  • Bacteria: vi khuẩn
  • Preservative: chất bảo quản
  • Nutritional content: hàm lượng dinh dưỡng
  • Tampering: giả mạo
  • Fair testing: thử nghiệm
  • Impermeable: không thấm nước
  • Sample: mẫu sản phẩm
  • Fertilizers: phân bón
  • Anaerobic: Không cần khí oxy
  • Ranking test: kiểm tra thứ hạng
  • Kosher: thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
  • Quality Control: kiểm soát chất lượng
  • Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
  • Pathogenic: tác nhân gây bệnh
  • Rating test: kiểm tra đánh giá
  • Shortening: rút ngắn
  • Antioxidant: chất chống oxy hóa
  • Nutritional labelling: nhãn dinh dưỡng
  • Viscosity: độ nhớt
  • Joule: đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
  • Net weight: trọng lượng tịnh
  • Ultra Heat Treatment (UHT): điều trị siêu nhiệt
  • Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau
  • Appliance: Một phần của thiết bị điện
  • Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
  • Gels: chất tạo keo
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ
  • Shelf life: hạn sử dụng
  • Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
  • Cryogenic freezing: đông lạnh
  • Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
  • Cross contamination: nhiễm chéo
  • Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
  • Iron: sắt
  • Coeliac disease: Bệnh coeliac
  • Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
  • Consumer: khách hàng, người tiêu dùng
  • Sustainability: tính bền vững
  • Market research: nghiên cứu thị trường
  • Nutritional analysis: phân tích dinh dưỡng
  • Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
  • Danger zone: vùng nguy hiểm
  • Emulsifier: chất nhũ hóa
  • Food spoilage: thực phẩm hỏng
  • Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
  • CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
  • Descending giảm dần
  • Blast chilling: làm lạnh nhanh
  • Calorie: năng lượng
  • Date marking: ngày sản xuất
  • Hermetically: bịt kín
  • Questionnaire: bảng câu hỏi
  • Descriptors: mô tả
  • Vegetarians: người ăn chay
  • Sterilisation: khử trùng
  • Pathogens: vi khuẩn gây bệnh
  • Micro organism: tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
  • Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
  • Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
  • pH: độ pH
  • Finishing: hoàn thành
  • Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ
  • Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh
  • Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
  • Aeration: Thiết bị sục khí
  • Consistent: tính nhất quán
  • Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm
  • Landfill sites: hố chôn rác thải
  • Gelatinisation: sự gelatin hóa
  • Annotation: thêm chú thích
  • Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
  • Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
  • Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
  • Fermentation: lên men
  • Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which
  • Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
  • Flavour enhancers: chất hỗ trợ
  • Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường
  • Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm
  • E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu u
  • Lard: mỡ lợn
  • Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể
  • Fibre: chất xơ
  • Symptoms: biểu tượng
  • Suspensions: kết cấu vững chắc trong chất lỏng
  • Colloidal structure: cấu trúc dạng keo
  • Diabetes: bệnh tiểu đường
  • Halal: thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
  • Nutrient: dinh dưỡng
  • Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
  • Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
  • Staple food:
  • Contaminate: làm hỏng, bẩn thứ gì đó
  • Quality Assurance: đảm bảo chất lượng
  • Assembling: ghép các bộ phận vào vớinhau
  • Gluten: protein found in flour
  • Communication: truyền thông
  • Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • Organoleptic: thực phẩm hữu cơ
  • Irradiation: chiếu xạ
  • Product Analysis: phân tích sản phẩm
  • Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
  • Aesthetic: hấp dẫn
  • Bland: thiếu hương vị
  • Foams: bọt
  • Vacuum packaging: đóng gói hút chân không
  • Enrobing: phủ, tráng ngoài
  • Design task: nhiệm vụ thiết kế
  • Solution: giải pháp

>>> Những chủ đề từ vựng liên quan:

3. Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Bên cạnh các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm trên, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn Từ điển Công nghệ thực phẩm Anh-Việt và Việt-Anh.

Từ điển gồm khoảng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực nguyên liệu chế biến thực phẩm, máy móc trang thiết bị sãn xuất thực phẩm, phương pháp chế biến thực phẩm, từ thịt, cá, sữa, đường, và thuật, ngữ trong lĩnh vực đồ uống, thuốc lá, công nghiệp lạnh…giúp bạn dễ dàng tra cứu theo các lĩnh vực.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tải trọn bộ Ebook từ vựng ngành công nghệ thực phẩm: TẠI ĐÂY

Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin cần thiết mà bạn đang tìm kiếm.

>>> Những chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến:

Bình luận

Bình luận