Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên những từ vựng rất đỗi gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật đơn giản nhưng đến khi sử dụng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng. Vì thế bài viết hôm nay chúng tôi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Các cụm từ tiếng Anh chỉ việc nhà, công việc nhà

  1. Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu
  2. Take out the rubbish: Đổ rác
  3. Do the cooking: Nấu ăn
  4. Mow the lawn (phrase): Cắt cỏ
  5. Wash the dishes: Rửa chén
  6. Dusting /ˈdʌs.tɪŋ/ (n): Quét bụi
  7. Sweep the floor: Quét nhà
  8. Fold the laundry: Gấp quần áo
  9. Clean the kitchen (phrase): Lau dọn bếp
  10. Hang up the laundry: Phơi quần áo
  11. Do the laundry: Giặt quần áo
  12. Cook rice: Nấu cơm
  13. Clean the window: Lau cửa sổ
  14. Clean the house: Lau dọn nhà cửa
  15. Mop the floor: Lau nhà
  16. Vacuum the floor: Hút bụi sàn
  17. Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): Việc ủi đồ, là đồ
  18. Paint the fence: Sơn hàng rào
  19. Wash the car: Rửa xe hơi
  20. Rake the leavesl: Quét lá
  21. Tidy up the room: Dọn dẹp phòng
  22. Feed the dog: Cho chó ăn
  23. Water the plants (phrase): Tưới cây

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
  1. Broom /bruːm/: Chổi
  2. Squeegee mop: Chổi đắt su
  3. Bleach /bliːtʃ/: Chất tẩy trắng
  4. Laundry basket: Giỏ cất quần áo
  5. Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
  6. Mop /mɒp/: Giẻ lau sàn
  7. Ironing board: Bàn để đặt quần áo lên ủi
  8. Hose /həʊz/: Ống phun nước
  9. Scrub brush: Bàn chải cứng để cọ sàn
  10. Trash can: Thùng rác
  11. Cloth /klɒθ/: Khăn trải bàn
  12. Washing machine: Máy giặt
  13. Iron /aɪən/: Bàn là
  14. Rubber gloves: Găng tay đắt su
  15. Broom and dustpan: Chổi quét và hốt rác
  16. Dish towels: Khăn lau bát
  17. Liquid soap: Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
  18. Laundry soap/ laundry detergent : Bột giặt
  19. Bucket /ˈbʌk.ɪt/: Xô

Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày
Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày
  1. Wake up /weik Λp/: Tỉnh giấc
  2. Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: Nút báo thức
  3. Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: Xem ti vi
  4. Comb the hair /koum ðə heə/: Chải tóc
  5. Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
  6. To drink /tə driɳk/: Uống
  7. Make up /meik Λp/: Trang điểm
  8. Get dressed /get dres/: Mặc quần áo
  9. Do exercise / du: eksəsaiz/: Tập thể dục
  10. Have shower /hæv ‘ʃouə/: Tắm vòi hoa sen
  11. Make breakfast /meik ‘brekfəst/: Làm bữa sáng
  12. Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: Đọc báo
  13. Get up /get Λp/: Thức dậy
  14. Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: Đi tắm
  15. Turn off /tə:n ɔ:f/: Tắt
  16. Wash face /wɔʃ feis/: Rửa mặt
  17. Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/: Đánh răng
  18. Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: Đặt chuông báo thức

Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết này đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà chưa nhỉ? Còn bây giờ, bạn hãy vừa làm việc nhà vừa lẩm nhẩm lại những từ mới đã học đi nào. Chúc các bạn thành công!

Bình luận

Bình luận