Similar đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập kèm đáp án

Similar đi với giới từ gì? Cách phân biệt Similar, like, alike và the same như thế nào? Đây chính là những câu hỏi khiến những bạn học tiếng Anh phải “xoắn não” mỗi khi gặp phải. Đừng lo, Tienganhcaptoc.vn sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách chuẩn xác nhất, cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!

Định nghĩa Similar

Similar có nghĩa là tương đồng
Similar có nghĩa là tương đồng

Theo từ điển Cambridge, Similar là tính từ có nghĩa là gần giống hoặc có nét tương đồng.

Phát âm: UK /ˈsɪm.ɪ.lər/ US /ˈsɪm.ə.lɚ/

Ví dụ:

  • Minh and Tuan both went to Le Hong Phong high school and have similar backgrounds. (Minh và Tuấn đều học trường THPT Lê Hồng Phong và có hoàn cảnh giống nhau.)
  • The sisters look very similar. (Những người chị em gái trông giống nhau.)
  • My dad and his uncle have similar views on politics. (Bố tôi và chú của ông ấy có quan điểm chính trị giống nhau.)
  • He used similar tactics to win the last competition. (Anh ấy đã sử dụng chiến thuật tương tự để giành chiến thắng trong cuộc thi cuối cùng.)

Ngoài dạng tính từ, tienganhcaptoc.vn giới thiệu thêm các họ của từ Similar nhé!

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa 
SimilarityDanh từ/ˌsɪməˈlærəti/Sự giống nhau, sự tương tự
SimilarlyPhó từ/ˈsɪmələli/Tương tự, giống nhau
SimileDanh từ/ˈsɪməli/Sự so sánh, sự ví von
SimilitudeDanh từ/sɪˈmɪlɪtjuːd/Sự đồng dạng

Similar đi với giới từ gì?

Similar đi với giới từ gì?
Similar đi với giới từ gì?

Similar là tính từ được dùng trong trường hợp miêu tả hai vật có tính chất, ngoại hình tương tự nhau nhưng không phải là giống nhau hoàn toàn. Nói cách dễ hiểu hơn, khi hai vật hoặc hai người nào đó được xem là “similar” thì với mỗi người hoặc mỗi vật đó đều sẽ có một số đặc điểm mà người kia hoặc vật kia cũng có.

Ví dụ:

  • They have many similar interests. (Họ có nhiều mối quan tâm giống nhau.)
  • She came across a similar situation last month. (Cô ấy cũng bắt gặp một tình huống tương tự tháng trước.)

Ngoài ra, similar cũng có thể được dùng để so sánh một sự vật, sự việc gì đó, hoặc một người với một sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • Nowadays, many people have to deal with a similar problem (Ngày nay, nhiều người phải đối mặt với vấn đề tương tự.)
  • Her problems are similar to yours. (Vấn đề của cô ta cũng giống vấn đề của bạn.)

Similar đi với to

Similar thường đi với giới từ “to”. Similar to thường được dùng để miêu tả hai vật có đặc điểm giống nhau. Công thức chung như sau:

S + be + similar + to + somebody/ something

Ví dụ:

  • His teaching method is similar to that of most other teachers in school. (Phương pháp giảng dạy của anh ấy giống với hầu hết các giáo viên khác trong trường.)
  • The landscape is similar to another landscape from the 1991s. (Bức tranh này giống với một bức tranh khác từ những năm 1991.)
  • Yesterday, I bought some new earrings which are very similar to a pair of earring my sister had before. (Hôm qua tôi đã mua một vài đôi bông tai mới rất giống với một đôi tai chị tôi đã đi trước đây.)

Similar đi với in

S + be + similar + in + something

Ví dụ:

  • These three book are similar in content. (Ba quyển sách này có nội dung tương tự.)
  • The two villages are similar in size but very differents in culture. (Hai ngôi làng này có kích thước tương tự nhưng rất khác nhau về văn hóa.)

Xem thêm bài viết liên quan:

Look đi với giới từ gì

Take đi với giới từ gì

Expect đi với giới từ gì

Phân biệt similar với like, alike và the same

Phân biệt similar với like, alike và the same
Phân biệt similar với like, alike và the same

Like

Like được sử dụng ở dạng động từ có nghĩa là “thích”. Tuy nhiên, ngoài đóng vai trò là động từ, like còn có chức năng như một giới từ.

Khi dưới dạng giới từ, like thường đứng trước danh từ. Trong trường hợp này, nghĩa của like là “giống như”.

Tobe + like + danh từ

Ví dụ:

  • Her hair is so soft. It was like silk. (Tóc cô ấy thật mềm. Nó như lụa vậy.)
  • Everyone said she was very much like her father. (Mọi người đều nói rằng cô ấy rất giống bố mình.)

Danh từ + like + Danh từ

Ví dụ:

  • She’s wearing a jacket like mine. (Cô ấy đang mặc một cái áo khoác giống với cái của tôi.)
  • He has a dog like yours. (Anh ấy có một con chó giống với con của bạn.)

Like + Danh từ, S + V

Ví dụ:

  • Like his father, he is ambitious. (Giống với bố, anh ấy rất tham vọng.)

Like + N

Ví dụ:

  • Fast food like pizzas and soft drinks have changed the way people consume food. (Đồ ăn nhanh như pizzas và nước uống có ga đã thay đổi cách con người tiêu thụ đồ ăn.)

Alike

Alike (giới từ/ tính từ) có nghĩa là “giống nhau”

Cấu trúc: Đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều thì không dùng Alike đứng trước một danh từ.

Ví dụ:

  • We tried to treat all their children alike (Chúng tôi cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau).

Similar to

Similar có nghĩa là “Tương tự”

  • Ví dụ: Your dress is similar to mine. (Váy của bạn tương tự váy của tôi).

The same

The same mang nghĩa “Giống nhau”

Ví dụ:

  • Linh’s salary is the same as mine = Linh gets the same salary as me (Lương của Linh bằng lương của tôi).
  • They go to the same school (Họ học cùng trường).

Bài tập ôn tập

Điền alike, like, similar to, the same vào các câu dưới đây:

  1. Your hair is so soft. It was … silk.
  2. Everyone said she was very much … her mother.
  3. Museums are all … to her.
  4. My father tried to treat us….
  5. My family has lived in … house for nearly 5 years.
  6. Just do … as I do.
  7. Lan’s wearing a shirt… mine.
  8. He has a cat… yours.
  9. The twins often dress …, so it is difficult to tell them apart.
  10. Friends and family… were shocked at the news of his injuries.
  11. Good salary benefits employers and employees ….
  12. She brought up her daughter in just … way her mother did.
  13. … his mother, he is ambitious.
  14. … my mother, I’m allergic to perfume.
  15. Fast food … hamburgers and soft drinks have changed the way people consume food.
  16. People love to read romantic novels… Gone with the Wind and Pride and Prejudice.
  17. Although Harry and Potter look exactly …, their personalities are quite different.
  18. John is … age as my brother.
  19. He was wearing exactly … jacket as I was.
  20. My father works in … factory as my mother.

Đáp án

  1. like
  2. like
  3. alike
  4. alike
  5. the same
  6. the same
  7. like
  8. like
  9. alike
  10. alike
  11. alike
  12. the same
  13. Like
  14. Like
  15. like
  16. like
  17. alike
  18. the same
  19. the same
  20. the same

Trên đây là bài viết về chủ đề similar đi với giới từ gì và cách phân biệt similar với alike, like, the same. Tienganhcaptoc.vn hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích với các bạn ôn tập tại nhà. Hãy theo dõi chuyên mục Ngữ pháp của chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay nhé!

Bình luận

Bình luận