Complain đi với giới từ gì? – Note ngay 6 proposition hữu ích

Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nhiều người đã xây dựng thói quen chêm thêm một vài từ hoặc cụm từ tiếng Anh vào câu nói, nội động từ “complain” cũng là một trong số từ phổ biến đó khi chúng ta muốn kêu ca hay phàn nàn điều gì trong đời sống.

Vậy bạn đã chắc mình nắm rõ complain đi với giới từ gì? Những hàm nghĩa khác nhau ứng với mỗi giới từ kèm theo và cách dùng chính xác chưa? Đừng lo, hôm nay Tienganhcaptoc chia sẻ đến bạn cách chèn giới từ với complain thật “chuyên nghiệp” nhé!

Ý nghĩa của Complain là gì?

Bạn sử dụng complain để nói (phàn nàn) về một điều gì đó không ổn hoặc không đạt yêu cầu đã đặt ra trước đó.

Ví dụ

Many people have complained about the dishes of this GG restaurant (Nhiều người đã phàn nàn về món ăn của nhà hàng GG)

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

She’s always complaining (Cô ta luôn luôn kêu ca, phàn nàn)

Những từ đồng nghĩa: Một số từ có thể thay thế cho complain trong trường hợp ở trên như: Grumble, whine, kvetch, make a fuss, fuke a complaint

Ví dụ

Stop kvetching about it! (Thôi việc phàn nàn về nó)

Dùng complain để nói với mọi người một cách chính thức rằng có điều gì đó không ổn (không đúng)

Ví dụ

We should complain to the store manager because the service was so bad (Chúng ta nên phàn nàn với người quản lý cửa hàng vì dịch vụ đã quá tệ)

My best friend was complaining about the violence film on Netflix (Bạn thân của tôi phàn nàn về bộ phim bạo lực trên Netflix).

Bạn dùng complain để diễn tả vấn đề sức khỏe, điều này có thể hiểu bạn đang diễn đạt điều gì đó khiến bạn mệt mỏi hoặc làm đau bạn

Ví dụ

He complained of aching stomach from the food poisoning. (Anh ấy phàn nàn việc đau bụng vì ngộ độc thực phẩm )

Chúng ta thường xuyên gặp hoặc sử dụng complain trong môi trường kinh doanh, diễn đạt với người khác rằng vấn đề này không ổn hoặc không đáp ứng được yêu cầu/mục tiêu đã đề ra trong kế hoạch hoặc dùng để biểu đạt bạn đang bị làm phiền bởi thứ gì đó.

Ví dụ

My company’s employees complain about the working conditions that they are forced to work overtime everyday (Nhân viên của công ty tôi phàn nàn về điều kiện làm việc khiến họ bị buộc phải làm thêm giờ hàng ngày)

Complain đi với giới từ gì?

Complain đi với những giới từ
Complain đi với những giới từ

Qua những cách dùng nêu trên, bạn cũng phần nào trả lời được câu hỏi complain đi với giới từ gì? Thông qua các trường hợp nêu trên, chắc hẳn bạn cũng nắm được cách dùng trong từng ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi complain đi với giới từ. 

Complain sẽ đi cùng những giới từ như about, of, to,… tùy vào ngữ cảnh giao tiếp như sau:

Complain + giới từ TO Sb

  • My grandparents have complained to the police about the strange noise at night (Ông bà của tôi đã khiếu nại với cảnh sát khu vực về tiếng động lạ vào ban đêm)

Complain + giới từ ABOUT Sth

  • Employee complained about the lack of air-conditioners (Nhân viên phàn nàn về việc thiếu điều hòa)

Complain + giới từ TO Sb ABOUT Sth 

  • I’m going to complain to my classmates about this. (Tôi sẽ phàn nàn với bạn cùng lớp của tôi về điều này.)

Complain + giới từ OF Sth

  • The audience complained of the unfair play during the basketball match. (khán giả phàn nàn về việc chơi không công bằng trong trận đấu bóng rổ.)

Complain + AT Sth 

  • They all spend too much time complaining at work (Tất cả họ đều dành quá nhiều thời gian để phàn nàn tại nơi làm việc)

Complain + Mệnh đề THAT

  • She complained that there was no correct address (Cô ấy phàn nàn rằng không có địa chỉ chính xác nào)
  • ‘It’s too far,’ he complained. (“Nó quá xa”, cô ấy đã phàn nàn)

Những cụm từ có chứa complaint phổ biến trong tiếng Anh

Những giới từ theo sau Complaint
Những giới từ theo sau Complaint

Complaint dạng danh từ của động từ complain. Vậy ý nghĩa, cách dùng và giới từ theo sau complaint có gì khác so với complain? Cùng Tienganhcaptoc theo dõi nhé.

Từng giới từ theo sau complaint diễn đạt hàm nghĩa đa dạng liên quan đến sự phàn nàn, khiếu nại trong tiếng Anh.

Giới từ Ngữ cảnhVí dụ
aboutMuốn phàn nàn về người/ điều nào đóThe man next door made a complaint about the noise from the opposite house. Người đàn ông nhà bên phàn nàn về tiếng ồn từ nhà đối diện.
ofMuốn khiếu nại về vấn đề gì đóMartin filed a written complaint of cultural appropriation.Martin đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa. 
againstMuốn phàn nàn để phản kháng lại người/ vấn đề nào đóI have received several complaints against our staff in the last 3 weeks.Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong vòng 2 tuần qua.
to Muốn phàn nàn tới ai đó (có thể giúp xử lý khiếu nại)He threatened to submit an official complaint to the council.Anh ấy đe dọa sẽ gửi đơn khiếu nại chính thức lên hội đồng
fromNhận lời phàn nàn từ ai đóThe Leader is responsible for complaints from the employees..Trưởng nhóm chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ nhân viên.
byPhàn nàn thuộc về ai đóComplaints by employees were not taken seriously.Khiếu nại của nhân viên không được xem xét một cách nghiêm túc.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng complaint với nhiều giới từ trong câu. Việc này giúp đoạn nói hoặc viết của bạn được diễn đạt phong phú, rõ ràng hơn. 

Ví dụ:

  • The boss dismisses the complaint about the working environment from Steve. (Sếp bác bỏ lời phàn nàn về môi trường làm việc của Steve.)
  • She sends her complaint against the system to the organizer. (Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.)

Complaint + tính từ

Tính từÝ nghĩaVí dụ
BitterPhàn nàn một cách bực bội, cay cúHe made a really bitter complaint against the officer.Anh ấy có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan.
ChiefPhàn nàn chủ yếu (chính) đến từ ai đóThe complicated refund policy is the chief complaint from the consumer.Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng.
CommonMức độ phổ biến trong số lời phàn nànBad traffic is a common complaint from the people.Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân.
FormalQuyết định chính thức khiếu nạiWhen facing harassment at work, make a formal complaint.Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức.
LegitimateLời khiếu nại chính đáng, hợp lýI believe he has lodged a legitimate complaint.Tôi tin rằng anh ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng.
MainLời phàn nàn chínhOne of the main complaints about the website is that it is not user-friendly.Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng.
OfficialLời khiếu nại mang tính công bố về ai/ sự kiện nào đóThere was no official complaint against his action.Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta.
OnlyPhàn nàn duy nhất về một điều gì đó (sau khi đánh giá những điều khác)The only complaint I have is about the food.Lời phàn nàn duy nhất tôi có là về thức ăn.
SeriousNghiêm trọngThe restaurant received some serious complaints.Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng.
Trivial Phàn nàn mang tính không đáng kể hay quan trọngMost of their complaints are trivial.Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng.
ValidKhiếu nại với lý do chính đángI believe that was a valid complaint.Tôi tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng.
WrittenKhiếu nại thông qua văn bảnI am going to compose a written complaint about this problem.Tôi sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này.

Complaint + động từ

Nếu đơn khiếu nại không chỉ để “nộp” hay “giải quyết” mà còn vô số việc làm khác theo sau hỗ hành động khiếu nại trên.

Động từÝ nghĩaVí dụ
MakeLàm, tạoThey made complaints about the neighbors.Họ phàn nàn về những người hàng xóm.
HaveDo you have any complaints?Bạn lời phàn nàn gì không?
File Nộp, gửi đơnThe customer filed a complaint against the staff.Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên.
LodgeNộp, gửi đơnPlease go to our website for full details of how to lodge a complaint.Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại.
SubmitNộp, gửi đơnShe will assist you with the process to submit your complaint.Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại.
VoiceBày tỏ, phát biểu, nói lênDon’t be afraid to voice your complaint.Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn.
UpholdDuy trìThey will decide whether to uphold the complaint against him.Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không.
ArisePhát sinhComplaints arose as soon as the show started.Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu.
HearNghe thấyHe often hears complaints about the way he eats.Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống.
ReceiveNhậnI have received complaints about your attitude.Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn.
Act onHành độngWhen will the incorporation act on workplace complaints?Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc?
AddressGiải quyếtIt is valuable for businesses to address customer complaints.Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp.
RespondPhản hồiI will try to respond to all the complaints as soon as I can.Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể.
Deal withGiải quyếtThe company has 1 month to deal with all the complaints.Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại.
HandleXử lýIt is important to handle complaints professionally. Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.
DismissBác bỏThe office will dismiss all of the complaints without evidence.Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng.
RejectTừ chốiThe company has rejected her complaint about unfair treatment.Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng.

Complaint + danh từ

Trong trường hợp complaint + danh từ, chúng sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại “complaint” rõ hơn hoặc phân tích rõ vấn đề liên quan đến khiếu nại như từng bước, hệ thống khiếu nại,.. Cùng tienganhcaptoc xem qua các danh từ sau nhé:

Động từÝ nghĩaVí dụ
MakeLàm, tạoThey made complaints about the neighbors.Họ phàn nàn về những người hàng xóm.
HaveDo you have any complaints?Bạn lời phàn nàn gì không?
File Nộp, gửi đơnThe customer filed a complaint against the staff.Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên.
LodgeNộp, gửi đơnPlease go to our website for full details of how to lodge a complaint.Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cáchnộp đơn khiếu nại.
SubmitNộp, gửi đơnShe will assist you with the process to submit your complaint.Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại.
VoiceBày tỏ, phát biểu, nói lênDon’t be afraid to voice your complaint.Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn.
UpholdDuy trìThey will decide whether to uphold the complaint against him.Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không.
ArisePhát sinhComplaints arose as soon as the show started.Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu.
HearNghe thấyHe often hears complaints about the way he eats.Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống.
ReceiveNhậnI have received complaints about your attitude.Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn.
Act onHành độngWhen will the incorporation act on workplace complaints?Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc?
AddressGiải quyếtIt is valuable for businesses to address customer complaints.Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp.
RespondPhản hồiI will try to respond to all the complaints as soon as I can.Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể.
Deal withGiải quyếtThe company has 1 month to deal with all the complaints.Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại.
HandleXử lýIt is important to handle complaints professionally. Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.
DismissBác bỏThe office will dismiss all of the complaints without evidence.Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng.
RejectTừ chốiThe company has rejected her complaint about unfair treatment.Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng.

Một số cách diễn đạt Complaint

Cách diễn đạtÝ nghĩaVí dụ
Ground for complaintCơ sở phàn nàn, khiếu nạiThe customers have valid grounds for complaint this time.Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại.
Cause for complaintNguyên nhân phàn nàn, khiếu nạiI don’t think there is any cause for complaint.Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại.
Basis for complaintCăn cứ để khiếu nạiAt least you need a basis for complaint.Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại.
Chorus of complaintsĐiệp khúc phàn nàn, khiếu nạiI can’t stand her chorus of complaints every day.Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày.
List of complaintsDanh sách phàn nàn, khiếu nạiThe firm has already acted on the list of complaints.Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại.
Stream of complaintsLuồng khiếu nại ào ào, liên tục The system fails to handle the stream of complaints.Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại.
Without complaintKhông một lời phàn nànHe obeys without complaint.Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn.

Bài tập

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng complain đi với giới từ gì?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Do not be careless in attending to any ….. complaint
  2. Until now, we rarely ….. complaints from customers about system issues
  3. Yesterday, my boss teached me how to …. customer complaints
  4. You can’t …. a complaint to us about the financial statement
  5. I will complain ….your leader about this.
  6. My daughter began to complain ….stomachaches
  7. Several tourists complained ….the service they received

Các từ cho sẵn: minor, to, receive, about, of, make, deal with

Đáp án

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Minor 
  2. Receive 
  3. Deal with 
  4. Make 
  5. To 
  6. Of 
  7. About  

Qua những giải đáp chi tiết về thắc mắc: complain đi với giới từ gì? Những giải thích chi tiết về ý nghĩa từng giới từ đi với complain và complaint, ngữ cảnh sử dụng chính xác nhất cũng như những ví dụ sát với thực tế. Tienganhcaptoc hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng “trơn tru” những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.

Bên cạnh đó, nếu bạn còn tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh thì những bài chia sẻ mẹo chi tiết cùng hữu ích đang đợi bạn tại tienganhcaptoc.vn.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bình luận

Bình luận