Bored đi với giới từ gì? – 6 cách dùng và phân biệt Bored với Get bored with

Bored là một từ sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng khi học ngoại ngữ nhiều bạn vẫn nhận thấy thật khó để hiểu rõ ý nghĩa và sử dụng bored đúng ngữ cảnh, thể hiện nó tự nhiên nhất. Chắc hẳn bạn cũng thắc mắc: bored đi với giới từ gì? Hay điểm khác nhau giữa Bored và Get bored with là gì?

Giải đáp ngay thắc mắc của bạn, bài chia sẻ hôm nay Tienganhcaptoc tổng hợp kiến thức về bored, ý nghĩa chính xác và những giới từ kèm theo. Cùng tìm hiểu bạn nhé!

Ý nghĩa Bored là gì?

Bored /bɔːrd/ – Tính từ

Cấu tạo từ: Bored xây dựng từ động từ bore: làm cho ai đó phiền lòng hoặc nghĩa đặc biệt hơn là thể hiện phàn nàn quá nhiều. Khi thêm “d” sẽ tạo thành tính từ bored.

Ý nghĩa: Miêu tả cảm giác buồn chán của người nói hoặc ai đó bị phiền.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ

  • I was bored to death by her trivial conversation. (Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo của cô ấy khiến mọi người thấy chán chết)
  • It was a cold, wet day and the kids were bored. (Đó là một ngày trời lạnh, ẩm ướt và lũ trẻ thấy buồn tẻ)
  • I am bored. Let’s go to the theater! (Tớ thấy chán quá. Bọn mình đi xem phim đi!)
  • That instructor bored me to tears. (Người hướng dẫn ấy khiến tớ chán muốn khóc mất)
  • Everyone around her was trying to be polite, but you could tell they were all bored. (Mọi người xung quanh anh ấy đều đang cố tỏ ra lịch sự, nhưng cậu thấy đấy, họ đều cảm thấy nhàm chán)

Bạn cần lưu ý cách đọc của từ Bored sau:

  • /bɔːd/ (Anh Anh)
  • /bɔːrd/ (Anh Mỹ)

Bored đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Giúp bạn trả lời thắc mắc: bored đi với giới từ gì? Bạn chú ý những trường hợp có nghĩa đặc biệt nhé:

Kết hợp với bored gồm 4 giới từ: With, Of, By, At. Những giới từ này, dù có nghĩa tương tự nhau nhưng bạn nên chú ý chia đúng động từ như sau:

bored đi với giới từ gì?
bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ By 

S + be/verb+ bored by somebody/something 

Trong cấu trúc này có:

  • Be: chia theo thì của câu hoặc những động từ kết hợp với tính từ như feel/get/..

Ý nghĩa: trong câu bị động, bored + giới từ BY mang nghĩa bị làm phiền bởi ai đó hoặc bị cái gì đó làm cho muộn phiền.

Ví dụ:

  • I hope he’s not getting bored by my service complaints. (Tôi hy vọng anh ấy không muộn phiền vì lời phàn nàn về dịch vụ của tôi).
  • I get bored by geography at school, since it always makes me sleepy. (Tôi ngán môn địa lý ở trường, nó luôn làm tôi thấy buồn ngủ).

Bored đi với giới từ With

S + be/verb… + bored with somebody/something  

Ý nghĩa: buồn chán ai đó hoặc điều nào đó khiến ai đó phiền lòng.

Trong cấu trúc này có:

  • Be: chia theo thì của câu hoặc những động từ kết hợp với tính từ như feel/get/..

Ví dụ:

  • He is bored with his girlfriend these days. (Mấy ngày nay anh ấy chán ngán bạn gái mình quá trời)
  • What are you bored with now? (Điều gì khiến cậu buồn thế?)

Bored đi với giới từ Of

S + be/ verb… + bored of somebody/something 

Trong cấu trúc này có:

  • Be: chia theo thì của câu hoặc những động từ kết hợp với tính từ như feel/get/..

Ví dụ:

  • She said to me that she would never be bored of that movie. (Cô ấy bảo với tôi rằng, cô ấy sẽ không bao giờ chán bộ phim đó.)
  • Have you ever felt bored of a clerical worker? (Bạn đã từng ngán công việc văn phòng này chưa?)

Lưu ý: Bạn có thể thấy  “Bored of” và “Bored with” có hàm nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, vẫn có chút khác biệt là Bored with là cấu trúc được người bản xứ dùng sớm hơn và phổ biến hơn Bored of.

Bored đi với giới từ At

S + be… + bored at somebody/something 

Ví dụ: 

  • My older sister confided in me that she feels so bored at work. (Chị gái đã tâm sự với tôi rằng cô ấy rất chán công việc)
  • What would you do if you got bored at study? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn chán việc học?)

Be scared/bored witless

Trường hợp bạn sử dụng cụm từ này, diễn tả việc dọa ai đó giật mình và không dùng trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • Last night, he scared me witless. = Yesterday, he bored me witless. (Tối hôm qua anh ấy đã dọa tôi hết hồn)

Bored stiff/silly/ to death/tears/ bored out of your mind

Trường hợp bored đi với stiff/silly/ to death/tears/ out of SO mind, diễn tả cảm giác rất buồn chán, buồn thảm thương (nhấn mạnh) bởi vì một điều gì đó hoặc cảm thán khi phải làm điều mình không muốn và những cụm từ này 

Ví dụ:

  • O-M-G, I’m bored to death (Ôi trời ơi, tôi chán chết đi được )
  • Although everyone else feels happy, he is bored silly during the end of year party. (Mặc dù những người khác đều vui vẻ, cô ấy buồn chán suốt bữa tiệc kết thúc năm.)
  • Personally, she is bored to death after getting fired. (Cá nhân tôi thấy, cô ấy buồn đến chết sau khi bị sa thải.)
  • After breaking up with his girlfriend, he was bored out of his mind. (Sau khi chia tay bạn gái, anh ta buồn thê thảm.)

Chia sẻ tương tự

Phân biệt cách dùng Bored và Get bored (with)

Phân biệt Bored và Get bored with
Phân biệt Bored và Get bored with

Ngoài thắc mắc Bored đi với giới từ gì, chắc hẳn các bạn cũng chưa nắm rõ điểm khác nhau giữa Bored và Get bored (with), ý nghĩa ngữ cảnh sử dụng hai cụm từ này. Xem ngay đáp án dưới đây nhé.

S + is / are / am + bored + with/of/at/by + sth/V-ing
S + get(s) / got bored with + sth/V-ing

Ví dụ

  • I expected to be bored with this plot twist, but found myself intrigued instead. (Tớ đã xác định sẵn là cú twist của kịch bản sẽ rất nhàm chán, nhưng thay vào đó tớ lại thấy cực kỳ cuốn hút)
  • I got the impression that she was bored with his new job. (Tớ có cảm giác cô ấy đã chán nản với công việc mới của mình)
  • The novelty of these robot toys soon wore off and the kids got bored with them. (Sự mới lạ của Robot đồ chơi dần phai nhạt và những đứa trẻ trở nên nhàm chán với những thứ đồ chơi ấy)
  • Children quickly get bored with adult conversation. (Bọn trẻ nhanh chóng thấy chán với cuộc trò chuyện của người lớn)

Thành ngữ với Bored

Bored là một từ vựng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thoải mái hơn cho người nghe, bạn không chỉ cần biết Bored đi với giới từ gì mà nhất định không thể bỏ qua một vài idioms (thành ngữ) đi kèm với từ Bored dưới đây. Đảm bảo level Tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy đấy!

Những thành ngữ chứa bored
Những thành ngữ chứa bored

Be bored witless: Buồn chán đến phát điên mất.

Vì được sử dụng thông dụng trong giao tiếp hằng ngày, Bored sẽ trở nên tự nhiên hơn và tạo cảm giác thoải mái cho người nghe nếu bạn không chỉ biết bored đi với giới từ gì đa dạng mà còn biết thêm về những thành ngữ (idiom) siêu chất chứa bored sau đây.

Be bored witless: Chán đến phát điên quá! 

Ví dụ:

  • Visually handsome, but I’m bored witless with the lack of drama story so far. (Nhìn thì có vẻ đẹp trai đấy, nhưng tớ thấy chán chết với phần còn lại của câu chuyện drama này rồi)

Be bored stiff / silly: Chán ngấy ai đó hoặc điều gì đó ( sắp đến hoặc lặp lại quá nhiều)

Ví dụ

  • We remember being bored stiff during our entire time at school. (Chúng tôi vẫn còn nhớ cảm giác chán ngắt trong suốt quãng thời gian ở trường)
  • He enjoys it. Everyone else is bored silly. (Anh ấy rất thích nó, còn mọi người thấy nó buồn chán đến ngốc nghếch.)

Be bored to death/tears: Buồn chán/ chán ngấy (cảm giác muốn dừng lại hành động gây phiền chán hoặc ai đó ngay lập tức)

Ví dụ

  • He was alone all day and bored to death. (Anh ấy ở một mình cả ngày và cảm thấy chán chết mất)
  • They pretended to listen, but they were bored to tears. (Họ giả vờ nghe đấy, nhưng thực chất là họ thấy chán đến muốn khóc)

Bored out of my mind: Chán quá đi mất! (than vãn)

Ví dụ

  • She was bored out of my mind listening to that lecture this afternoon. (Cô ấy quá chán với việc nghe bài giảng đó cả buổi chiều nay)

Bài tập vận dụng bored đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng giới từ theo sau bored

Bài tập

Dịch nghĩa các câu sau

  1. The children quickly got bored with staying indoors.
  2. These poor results made students shy and bored by sitting in class and not understanding.
  3. William said to me that he was bored with this lesson.
  4. The staff get bored of doing the same thing all the time.
  5. This month, I feel so bored at work.

Đáp án

  1. Bọn trẻ nhanh chóng chán việc ở hoài trong nhà
  2. Kết quả kém khiến học sinh xấu hổ và buồn chán khi phải ngồi trong lớp học mà không hiểu gì.
  3. William nói với tôi rằng anh ấy rất chán tiết học này.
  4. Nhân viên chán nản với việc làm những công việc lặp lại hằng ngày.
  5. Tháng này tôi rất chán việc.

Qua những giải đáp chi tiết về thắc mắc: Bored đi với giới từ gì? Những giải thích chi tiết về ý nghĩa từng giới từ đi với bored, ngữ cảnh sử dụng chính xác nhất cũng như những ví dụ sát với thực tế. Tienganhcaptoc hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng “trơn tru” những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.

Bên cạnh đó, nếu bạn còn tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh thì những bài chia sẻ mẹo chi tiết cùng hữu ích đang đợi bạn tại tienganhcaptoc.vn.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bình luận

Bình luận