Những điều cần biết về tính từ trong tiếng Anh

Tính từ – Adjective là một từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả các tính chất của một vật hay người. Vậy cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh như thế nào là đúng? Hôm nay, hãy cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu thêm về từ loại này nhé!

Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

Tính từ miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…

Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh 

Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại ra nhiều dạng khác nhau về công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.

Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Xem thêm các bài viết liên quan:

2.1. Tính từ miêu tả

Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ. 

Ví dụ: 

Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…

Vị trí của tính từ miêu tả

Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an”,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.

Trong một câu, có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Vậy chúng ta có được tuỳ ý sắp xếp thứ tự xuất hiện của chúng không? Thực tế, tính từ trong tiếng Anh khi đấy bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự đã được quy ước như sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun

(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)

Ví dụ:

  • a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa 
  • a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
  • a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp

Trong trường hợp 2 tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta nối 2 tính từ đó với nhau bằng từ “and”.

Ví dụ: 

  • a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
  • a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
  • blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xanh

>>> Xem thêm:

2.2. Tính từ sở hữu 

Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:

NgôiSố ítSố nhiều
Ngôi thứ nhấtMy: của tôiOur: của chúng tôi
Ngôi thứ haiYour: của anhYour: của các bạn
Ngôi thứ baHis: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nóTheir: của họ

Ví dụ: 

  • My hair: tóc của tôi
  • His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
  • Their garden: ngôi vườn của họ

2.3. Tính từ số mục 

Từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng anh

Ví dụ:

  • One, two, three, first, second….

 2.4. Tính từ riêng

Là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng

Ví dụ:

  • His name is Peter (Tên anh ấy là Peter)

2.5. Tính từ chung

Diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.

Ví dụ:

  • All: tất cả
  • Every: mọi , tất cả
  • Some: một vài, một ít 
  • Many, much: nhiều
  • Each: mỗi 
  • Either / Neither: chia  động từ ở ngôi số ít. ( Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)

2.6. Tính từ chỉ thị

Đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia 

Ví dụ:

  • this , that, those , these
  • this chair: cái ghế này;
  • these chairs: những cái ghế này
  • that child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó

2.7. Tính từ liên hệ

Tính từ liên hệ sẽ khác với các dạng tính từ trong tiếng Anh ở bên trên, đây là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”

Ví dụ:

  • Take whatever solutions you consider best: Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.
  • There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer: Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.

2.8. Tính từ nghi vấn

Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What  & Which

Ví dụ:

  • Which kind of sports do you like best? (Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
  • What TV show did you watch yesterday? (Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)

2.9. Tính từ theo vị trí 

Tính từ thường đứng trước danh từ

Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ

Ví dụ: She is a beautiful girl 

Tính từ không cần đi kèm với danh từ

Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…

Ví dụ: A fish is afraid

3. Tính từ ghép trong tiếng Anh

Ngoài các tính từ nguyên bản, người ta còn sử dụng một số hình thức khác nhau để tạo thành tính từ trong tiếng Anh như sau.

Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép

  • life + long = lifelong (suốt đời)
  • car + sick = carsick (say xe)

Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa

  • strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
  • record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)

Cấu tạo của tính từ ghép

  • Danh từ + Tính từ = Tính từ 

Ví dụ:

Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết ) 

Life + long = lifelong (suốt đời)

  • Phó từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

Well + done = Well-done (làm tốt lắm)

Well + known = Well-known (nổi tiếng)

  • Tính từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)

Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)

4. Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh 

Dưới đây là một số trật tự của tính từ trong tiếng Anh mà tienganhcaptoc.vn đã tổng hợp được:

Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh
Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh

Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: 

  • A beautiful picture: một bức tranh đẹp
  • A sunny day: một ngày đầy nắng

Tính từ đứng một mình

Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: 

A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)

Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.

Tobe: thì, làThis cat is so cute.
Seem: có vẻ làThis cake seems delicious.
Feel: cảm thấyI feel bored these days.
Taste: có vị, nếm có vịThis food tastes sweet.
Look: thấy, trông có vẻShe looks happy when she watches TV.
Sound: nghe có vẻThis sounds great!
Smell: có mùi, ngửi thấy mùiRoses usually smell aromatic.

Tính từ đứng sau danh từ

Tính từ đứng sau danh từ trong các trường hợp sau:

  • Tính từ dùng để đánh giá tính chất của các đại từ bất định (everyone – mọi người, somebody – một người nào đó,   all – tất cả, anything – bất kỳ cái gì,…)
  • Tính từ đứng sau các cụm từ diễn tả sự đo lường: độ dài, chiều cao, tuổi tác,…
  • Khi có hai hay nhiều tính từ trong một câu ta sẽ nối với nhau bằng từ: and, but và ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh
  • Khi các quá khứ phân từ của động từ được dùng làm tính từ thì nó đứng sau danh từ
  • Một số quá khứ phân từ hai như: mentioned, indicated, involved,…
  • Tính từ đứng sau: too

Tính từ đứng trước: enough

Cấu trúc:

S + V + adj + enough (for somebody) + to do something

Ví dụ:

She is tall enough to becoming a model.
(Chị ấy đủ cao để trở thành một người mẫu)

Tính từ đứng sau: So

Cấu trúc:

Động từ liên kết + so +adj + that + S + V

Ví dụ:

The weather is so hot to go out.
(Thời tiết quá nóng để đi ra ngoài)

Trong các câu cảm thán

Cấu trúc:

How + adj + S + V

What + a/an + adj + N

Ví dụ:

What a beautiful dress!
(Quả là một chiếc váy đẹp)

>>> Xem thêm: Vị trí của Tính từ – Danh từ – Trạng từ trong tiếng Anh

5. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng và nhận biết. Vây có những cách nào để chúng ta nhận diện chúng một cách dễ dàng. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé.

  • Trước danh từ
  • Sau động từ to be: She is beautiful, …
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
  • Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
  • Các từ tiếng Anh tận cùng bằng : 

ful: beautiful, peaceful…

ive: competitive, expensive,…

able: foundable, comfortable…

ous: dangerous, delicious,…

cult: difficult,…

ish: selfish, childish….

ed: bored, excited,…

ent: different, …

al: additional, natural,….

>>> Xem ngay: Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

6. Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu 

Tính từ trong tiếng Anh được chia làm nhiều loại và cách sử dụng tính từ trong tiếng anh được quy ước như sau:

  • Tính từ chỉ màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose)
  • Tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length), chiều cao (height)… 
  • Tính từ nói lên sự phê phán, thái độ: ugly, lovely, bad, beautiful, wonderful…
Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu
Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu

Tính từ theo chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liêu – Mục đích)

Nếu bạn không thể nhớ được các quy tắc trên, Tomokid sẽ hướng dẫn bạn cách ghi nhớ thứ tự theo câu thần chú: OSASCOMP – Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì với các chữ cái viết tắt với tên đầy đủ là: opinion (quan điểm), size (kích cỡ), age (độ tuổi), shape (hình dạng), color (màu sắc), origin (nguồn gốc), material (chất liệu) và purpose (mục đích).

Ví dụ:

A  Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket

A beautiful big new black England leather jacket. 

7. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1

Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất

  1. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school

B. a modern big brick school

C. a brick big modern school

  1. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ able

A. a round brand new wonderful German table

B. a wonderful brand new round German table

C. a brand new wonderful German round table

  1. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano

A. a grand ancient precious wooden piano

B. an ancient precious grand wooden piano

C. a precious grand ancient wooden piano

  1. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope

A. an old brown leather skipping rope

B. a leather brown old skipping rope

C. a skipping leather brown old rope

  1. a/long/French/amazing/kiss

A. a long French amazing kiss

B. an amazing long French kiss

C. a French long amazing kiss

Bài tập 2 

Chọn đáp án đúng

  1. I thought robot was an _________ toy.

A. Interested    B. Interesting

  1. It was very _________not to get the job.

A. Depressing   B. Depressed

  1. June was exceptionally __________ at Joanne’s behaviour.

A. Annoying   B. Annoyed

  1. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.

A. Fascinating/fascinated  B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B

Đáp án bài tập 2

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A

Trên đây là trọn bộ kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích cũng như vận dụng được chúng hiệu quả trong cuộc sống. Nếu có gì thắc mắc hãy comment bên dưới để tienganhcaptoc.vn có thể giải đáp giúp bạn.

Bình luận

Bình luận