Tổng hợp 9 phrasal verb with Stand thông dụng nhất

Stand on, stand aside, stand back, stand by,… là các phrasal verb with Stand thông dụng. Vì vậy, bạn cần phải nắm vững kiến thức để vận dụng vào bài thi và giao tiếp thường ngày. Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc học ngay cụm động từ với Stand để học tốt hơn nhé.

Các phrasal verb with Stand thường gặp trong tiếng Anh 

Phía bên dưới là một số Phrasal verb with Stand thông dụng mà bạn nên tham khảo để học tốt hơn.

Phrasal verb with Stand – Stand on

Stand on sth tiếng Anh có nghĩa là có thái độ hoặc ý kiến cụ thể về 1 vấn đề nào đó. 

Phrasal verb with Stand - Stand on
Phrasal verb with Stand – Stand on

Một số ví dụ:

  • She stood on dissatisfaction with the final plan
  • The Council will stand on agreement with the ideas put forward on global warming

Stand aside 

Stand aside là Phrasal verb with Stand thường gặp trong tiếng Anh. Cụm này có ý nghĩa là di chuyển sang một bên. 

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số ví dụ:

  • They stood the chair aside in case someone suddenly entered the room.
  • He stood her aside for fear that the car would hit her

Stand back

Stand back tiếng Anh có nghĩa là lùi lại phía sau.

Một số ví dụ:

  • They stood back because there was a crowd approaching
  • Stand back until the command of the commander

Xem thêm:

Stand between 

Stand between là cụm động từ có nghĩa là ngăn cản cho ai đó đạt được điều gì. 

Stand between 
Stand between 

Một số ví dụ:

  • The heroes who stand between the bad guys from achieving their evil goals
  • Some of our competitors have stood between their goal of tarnishing our reputatio

Stand by

Stand by tiếng Anh có nghĩa giúp đỡ ai đó (hay kết bạn với họ trong điều kiện khó khăn).

Một số ví dụ:

  • Good friends are those who always stand by your side in difficult times
  • Family always stand by our side no matter our success or failure

Stand down 

Stand down là cụm động từ thường gặp với ý nghĩa rời khỏi vị trí hay công việc nào đó.

 Một số ví dụ:

  • She tried not to stand down her job no matter what
  • They stood down the hotel immediately upon hearing the bad news

Stand out

Theo từ điển Oxford, cụm động từ này có những ý nghĩa sau:

  • stand out (as something): “to be much better or more important than somebody/something” (Từ điển Oxford) có nghĩa là trở nên tốt hơn hoặc quan trọng hơn nhiều so với ai đó/ điều gì đó
  • stand out (from/against something): “to be easily seen or noticed” có nghĩa là: để được dễ dàng nhìn thấy hay nhận thấy
Stand out
Stand out

 Một số ví dụ:

  • Three feature points stand out as being more important than the rest. (Ba điểm tính năng nổi bật là quan trọng hơn phần còn lại.)
  • The color of neon stood out well against the dark night. (Màu neon nổi bật trong đêm tối..)

Stand up for

Theo từ điển Oxford, phrasal verb này là: “to support or defend somebody/something” (Từ điển Oxford) có nghĩa là: để hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó/ một cái gì đó

Cấu trúc: stand up for somebody/something

 Một số ví dụ:

  • Always stand up for your family! (Hãy luôn hỗ trợ gia đình bạn)
  • Customers will stand up for their rights. (Khách hàng sẽ đứng ra bảo vệ quyền lợi của họ.)

Xem thêm:

Stand up to

Theo từ điển Oxford, Stand up to có nghĩa là:

  • “to resist somebody; to not accept bad treatment from somebody without complaining” (Từ điển Oxford) có nghĩa là: để chống lại một ai đó; không chấp nhận sự đối xử tồi tệ từ ai đó mà không phàn nàn
Cấu trúc: stand up to somebody

Ví dụ: It was brave of Joey to stand up to those bullies in his school. (Joey đã dũng cảm đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt trong trường của mình)

Bài tập áp dụng các Phrasal verb Stand

Cùng làm bài tập nhỏ bên dưới để áp dụng kiến thức về Phrasal verb Stand tiếng Anh hiệu quả nhé.

Bài tập: Điền những Phrasal verb with Stand vào các chỗ trống sau đây một cách phù hợp nhất

1. What does the WHO_____?

2. You should have some friends who can _____ your side at your worst.

Bài tập áp dụng các Phrasal verb Stand
Bài tập áp dụng các Phrasal verb Stand

3. I’ll _____ my sisters whatever everything happens

4. _____ and we’ll see who’s the tallest student in our class.

5. Would you please _____ and let the cart through, please?

6. My boss is the kind of manager who will always _____ for his workers.

7. The president is too old, he should _____ and let a new person lead this company

8. Lisa tried not to _____ her position no matter what

Đáp án chi tiết

1. stand for2. stand by3. stand by4. stand back
5. stand aside6. stand up7. stand aside8. stand down

Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc đã chia sẻ đến bạn những phrasal verb with Stand được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bạn hãy học bài và làm bài tập để việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn nhé.

Đặc biệt, chuyên mục Ngữ pháp cung cấp đến bạn rất nhiều kiến thức bổ ích. Hãy theo dõi để bổ sung kiến thức hay ho bạn nhé.

Bình luận

Bình luận