Surprised đi với giới từ gì? – Lưu ngay cách dùng 4 proposition sau

Cuộc sống luôn đầy tràn những điều bất ngờ, nhiều lúc khiến chúng ta phải bật thốt lên “Tôi rất bất ngờ về khả năng Speaking của cô ấy”. Có thể thấy, ta thường xuyên dùng từ surprise để thể hiện thái độ “ngơ ngác, bật ngửa” đối với việc gì đó. Vậy bạn có thắc mắc: surprised đi với giới từ gì? Và ở từng giới từ có cách dùng và ý nghĩa như thế nào không?

Đừng lo, bài viết dưới đây Tienganhcaptoc sẽ bật mí cho bạn các giới từ đi cùng, cách dùng và phân biệt surprise, surprised và surprising. Cùng xem nhé!

Ý nghĩa surprise là gì

Surprise /sɚˈpraɪz/ là một động từ hoặc tính từ.

Ý nghĩa: ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ về ai, điều gì hoặc một sự kiện nào đó xảy ra (mà người nói không tin có thể xảy ra).

Ví dụ:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • T1  surprises a lot of their fans by winning Word Champion prize. (T1 khiến rất nhiều fans của họ ngạc nhiên khi giải chung kết thế giới.)

→ “T1” khiến “fans” phấn khích, ngạc nhiên. (Khiến ai đó bất ngờ)

  • The owner returns early and surprises the main searching through the safe. (Chủ nhà về sớm và bắt quả tang người  đang lục két sắt.)
  • I was surprised by his generosity. (Tôi rất ngạc nhiên với sự rộng lượng của ông ấy.)

Quá khứ phân từ của Surprise: Surprised

Trường hợp từ dạng chủ động, surprise thêm đuổi ed. Mang hàm nghĩa làm/khiến ai đó ngạc nhiên, giật mình và bị bất ngờ.

Ví dụ:

  • She surprised me with his present. (Cô ấy khiến tôi ngạc nhiên với món quà.)

→ Dạng chủ động và được chia ở thì quá khứ đơn.

Trường hợp ở dạng bị động: động từ “surprise” (động từ có quy tắc thêm -ed) sẽ chia ở dạng quá khứ phân từ (hay phân từ II) theo cấu trúc:

Động từ to be + surprised

Ý nghĩa: Bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ

Ví dụ:

  • I was surprised at Alex. She’s never late.

(Tôi rất ngạc nhiên bởi Alex. Cô ấy chẳng bao giờ đến trễ.

→ Dạng bị động ở thì quá khứ đơn.

Động từ to be sẽ được chia ở các thì phù hợp với ngữ cảnh chứ không nhất thiết chỉ được dùng ở thì quá khứ. 

Ví dụ:

  • The mermaid is surprised by the human’s world. (Nàng tiên cá rất bất ngờ trước thế giới loài người.)

→ Câu trần thuật ở thì hiện tại đơn.

Surprised đi với giới từ gì

3 giới từ phổ biến nhất đứng sau “surprised” đó là “AT”, “BY” VÀ “WITH”. Về cơ bản, “surprised + at/by/with” khá giống nhau, đều mang nghĩa bị động là “bị ngạc nhiên bởi…”. Sau đây là cách dùng cụ thể của 3 giới từ này khi đi kèm với “surprised”. 

Surprised đi với giới từ gì
Surprised đi với giới từ gì

Surprised + giới từ AT

Đứng sau “surprised + at” có thể là bất cứ thứ gì. Chẳng hạn như, một danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến con người, một điều gì đó, một hoàn cảnh nào đó. Nó có ý nghĩa là: bạn sẽ bị làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi ai đó làm điều gì đó kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m really surprised at my lecturer. She gave us the class off today! (Tôi rất ngạc nhiên bởi giảng viên của mình. Cô ấy cho chúng tôi nghỉ học hôm nay!)
  • We were surprised at the waitress at the restaurant last night. He was so rude! (Chúng tôi rất bất ngờ bởi cô phục vụ hôm qua. Cô ta thật thô lỗ!)
  • She looks very surprised at my shoes. (Cô ấy nhìn rất ngạc nhiên bởi đôi giày của tôi.)

Surprised + giới từ WITH/ BY

Khi dùng “surprised + by/with”, chúng ta đang nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường.

Ví dụ:

  • I’m surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.

(Tôi ngạc nhiên bởi dịch vụ tại quán cà phê hôm nay. Nó chưa bao giờ chậm đến vậy!)

  • When I went to the museum, I was surprised with the exhibition. (Khi đến bảo tàng, buổi triển lãm khiến tôi rất bất ngờ.)

Surprise + giới từ  ABOUT

Giới từ ABOUT rất ít khi xuất hiện chung với surprise. Đi sau thường có một động từ đuôi -ing (Ving), mệnh , danh từ hoặc tên riêng, khiến câu nói mang tính trang trọng hơn.

Ý nghĩa: bị làm cho bất ngờ, ngạc nhiên vì một điều gì đó.

Ví dụ:

  • In this video, you will be surprised about knowing some of the interesting facts! (Trong video này bạn sẽ ngạc nhiên khi biết về vài sự thật thú vị.)
  • You’ll be surprised about this information about the space. (Bạn sẽ ngạc nhiên về thông tin về vũ trụ này.)
  • You’ll be surprised about who runs this world! (Bạn sẽ ngạc nhiên về việc Ai đang vận hành thế giới này!)

Tóm lại, AboutWith là hai giới từ ít được sử dụng nhất, vậy nên hãy sử dụng At hoặc By để câu nói dễ nghe hơn nhé.

Xem thêm

Phân biệt với “surprising” và “surprise”

Phân biệt surprise và surprising
Phân biệt surprise và surprising

Danh từ “surprise” 

Phiên âm: /sɚˈpraɪz/

Nghĩa: “sự ngạc nhiên, điều bất ngờ”, có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ:

  • Anna is always full of surprises. (Anna luôn mang đầy những điều bất ngờ = Anna luôn luôn làm gì đó bất ngờ.)
  • I want this present to be a surprise for her. (Tôi muốn món quà này là điều bất ngờ cho cô ấy.)

Tính từ “surprising”

Bên cạnh “surprised”, chúng ta còn có một dạng tính từ khác là “surprising”.

Surprising:  /sərˈprɑɪ·zɪŋ

Ý nghĩa: khiến ai đó sửng sốt

Ví dụ:

  • It’s not surprising that she lost the game. (Không ngạc nhiên lắm khi cô ấy thua trận đấu.)

Những cấu trúc với surprised

Cấu trúc 1

to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun

Đứng sau “surprised + to” là một động từ nguyên mẫu. Mang nghĩa khiến cho ai đó bất ngờ.

Ví dụ:

  • I was surprised to hear that John quit the class. He’s a good student. (Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin John nghỉ học. Cậu ấy là một học sinh giỏi!)
  • Were you surprised to find that birthday present on your bed? (Bạn có ngạc nhiên khi thấy quà sinh nhật ở trên giường không?)

Cấu trúc 2:

to be + surprised + that + clause

Vẫn mang nghĩa “bị ngạc nhiên bởi…..” nhưng khác với cấu trúc 1, đứng sau “surprised” là một “clause”. Bạn vẫn nhớ “clause” là gì phải không? Chính là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • I’m surprised that it’s snowy today. (Tôi thấy bất ngờ vì hôm nay tuyết rơi nhiều quá.)

→ Mệnh đề: “It’s snowy today”. Chủ ngữ giả “It”, động từ tobe “is”.

  • They were surprised that Bob didn’t come to the party. He likes partying! (Họ rất bất ngờ vì Bob đã không tới bữa tiệc. Cậu ấy rất thích tiệc tùng!)

→ Mệnh đề “Bob didn’t come to the party”. Chủ ngữ “Bob”, động từ “didn’t come”.

Từ đồng nghĩa với surprised

Để miêu tả cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ, ngoài tính từ “surprised” thì chúng ta còn tính từ “amazed” (phiên âm: /əˈmeɪzd/).

Về nghĩa, 2 từ này tương đối giống nhau, nhưng “amazed” thể hiện cảm xúc nhiều hơn “surprised” (very surprised).

Ví dụ:

I was surprised by the sunset. It’s so gorgeous.I was amazed at the sunset. It’s so gorgeous!
Tôi rất ngạc nhiên bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ!Tôi kinh ngạc bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ!

Về cách dùng

“amazed” thường chỉ đi với giới từ “AT” hoặc “BY”. 

to-be amazed + by: Ngạc nhiên bởi ai đó

to-be amazed + at = to-be surprised + at: Ngạc nhiên bởi điều gì đó/ ai đó

Vậy, khi bạn thể hiện sự bất ngờ bởi ai đó chỉ có thể dùng với cụm từ “amazed by”. Còn nếu bạn bị bất ngờ bởi điều gì đó, có thể dùng cả với giới từ “at” hoặc “by”.

Ví dụ:

  • I was very amazed by Nick yesterday, at the school. (Tôi rất ngạc nhiên về Nick ngày hôm qua, lúc ở trường ấy.)

→ Sau “amazed + by” là tên chỉ người “Nick”.

  • I was amazed at your English speaking skill. It’s really awesome. (Tớ rất bất ngờ về kỹ năng nói tiếng Anh của cậu. Nó rất tuyệt!)

→ Sau “amazed at” là cái gì đó, cụ thể “your English speaking skill”.

Nhớ nhé: “amazed by” thể hiện sự bất ngờ bởi ai đó. “amazed at/by” thể hiện sự bất ngờ bởi điều gì đó.

Bài tập

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng surprise đi với giới từ gì?

Chọn đáp án đúng:

1. The baby was very surprised_______see the dentist.

  1. to 
  2. at
  3. by

2. His older brother was surprised _______ his reaction.

  1. by
  2. at
  3. with

3. These houses were surprised_______me.

  1. with
  2. to
  3. that

4. Her best friend was very surprised______ she got married last month.

  1. at
  2. to
  3. that

5. Kevin was surprised______ his party last night.

  1. to
  2. that
  3. by

Mẹo Speaking hiệu quả

Qua những giải đáp chi tiết về thắc mắc: Surprised đi với giới từ gì? Những giải thích chi tiết về ý nghĩa từng giới từ đi với surprised, ngữ cảnh sử dụng chính xác nhất cũng như những ví dụ sát với thực tế. Tienganhcaptoc hy vọng bạn đã nắm chắc và vận dụng “trơn tru” những cụm từ thú vị này trong bài kiểm tra tiếng Anh hoặc giao tiếp hằng ngày.

Bên cạnh đó, nếu bạn còn tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh thì những bài chia sẻ mẹo chi tiết cùng hữu ích đang đợi bạn tại tienganhcaptoc.vn.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bình luận

Bình luận