TOP 20+ phrasal verb with break thông dụng + Bài tập

Phrasal verb with break là một trong những nhóm kiến thức cực kì quan trọng trong tiếng Anh. Trong các kỳ thi TOEIC hay IELTS thì việc vận dụng phrasel verb nhằm tăng band điểm vô cùng quan trọng. Hãy cùng Tiếng Anh Cấp Tốc học ngay các cụm động từ với break hay nhất bạn nhé.

Tổng hợp phrasal verb with break thông dụng

Phrasal verbs được hiểu là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hay trạng từ nhằm tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verb with break trong tiếng Anh rất đa dạng, tuỳ vào ngữ cảnh sẽ có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Break down

Ý nghĩa: Hỏng, đổ vỡ và suy sụp

Cách sử dụng: Break down trong tiếng Anh được dùng nhằm miêu tả việc hỏng hoặc đổ vỡ của một đối tượng nào đó hay miêu tả tình trạng của một người. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng để miêu tả một tình huống khi họ trở nên suy sụp hoặc không thể tiếp tục với cùng mức độ hiệu quả.

Tổng hợp phrasal verb with break thông dụng
Tổng hợp phrasal verb with break thông dụng

Một số ví dụ minh hoạ:

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My car broke down on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
  • The bridge broke down after the storm. (Cây cầu bị đổ vỡ sau cơn bão.)

Break in

Ý nghĩa: Mặc mới, làm mềm dần/ cũ đi hay đột nhập

Cách sử dụng: Break in thường được dùng nhằm miêu tả việc làm cho một đôi giày, một chiếc áo, hoặc một đồ vật nào đó cũ dần theo thời gian. Ngoài ra, cụm từ còn được dùng nhằm miêu tả việc đột nhập vào một nơi nào đó.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I need to break in my new shoes before I wear them to the party. (Tôi cần làm mềm giày mới trước khi đi đến buổi tiệc.)
  • He broke in the baseball glove by using it every day for a week. (Anh ấy đã làm cũ chiếc găng bóng chày bằng cách sử dụng nó hàng ngày trong một tuần.)

Break into

Ý nghĩa: Bắt đầu làm việc gì đó (thường sẽ là việc không mong muốn)

Cách sử dụng: Break into thường được dùng nhằm miêu tả một hành động bắt đầu làm việc gì đó một cách bất ngờ hay không mong muốn, thường là trong trường hợp khẩn cấp hoặc phá vỡ một kế hoạch ban đầu.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • The meeting was interrupted when a group of protesters broke into the conference room. (Cuộc họp bị gián đoạn khi một nhóm người biểu tình bất ngờ xông vào phòng hội nghị.)
  • I was just about to leave for work when my car alarm went off and I realized someone had broken into it. (Tôi định sắp ra khỏi nhà để đi làm khi báo động của xe tôi và tôi nhận ra ai đó đã đột nhập vào xe của tôi.)

Break out

Ý nghĩa: Bùng phát, trốn thoát

Cách sử dụng: Break out là cụm động từ được dùng nhằm miêu tả một sự kiện xảy ra bất ngờ và nhanh chóng. Hoặc dùng để miêu tả hành động của người bỏ trốn hay trốn thoát khỏi.

Break out
Break out

Một số ví dụ minh hoạ:

  • The fire broke out in the building and people had to evacuate immediately. (Đám cháy bùng phát trong toà nhà và người dân phải sơ tán ngay lập tức.)
  • The prisoner managed to break out of jail and has been on the run for a week. (Tù nhân đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nhà tù và đã trốn chạy được một tuần.)

Break away

Ý nghĩa:

  • Tách khỏi một nhóm hay một tổ chức lớn hơn.
  • Rời khỏi hay thoát khỏi một tình huống nào đó, đặc biệt là một tình huống không mong muốn.

Cách sử dụng: Break away thường được dùng trong trường hợp miêu tả hành động của một cá nhân hoặc một nhóm người tách ra khỏi một tổ chức hoặc một tình huống không mong muốn.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • After years of working for the same company, Jane decided to break away and start her own business. (Sau nhiều năm làm việc cho cùng một công ty, Jane quyết định tách ra và bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
  • The group of rebels managed to break away from the government forces and flee to safety. (Nhóm các nổi dậy đã thành công trong việc tách ra khỏi lực lượng chính phủ và chạy thoát đến nơi an toàn.)

Xem thêm:

Break off

Ý nghĩa:

  • Tách hoặc tách một cái gì đó từ một khối tổng thể lớn hơn
  • Đột ngột kết thúc một mối quan hệ hay cuộc trò chuyện.

Cách sử dụng: Break off thường được dùng trong trường hợp miêu tả hành động của người cắt đứt một mối quan hệ hoặc chia tay.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I accidentally broke off a piece of the vase when I was cleaning it. (Tôi vô tình cắt đứt một mảnh của bình hoa khi đang lau chùi nó.)
  • The climbers had to break off a piece of the rock in order to create a path. (Các nhà leo núi phải cắt đứt một mảnh đá để tạo ra một con đường.)

Break down

Ý nghĩa: “Break down” có ý nghĩa là hỏng, suy sụp hay phân tích chi tiết cái gì đó để hiểu rõ hơn.

Break down
Break down

Cách sử dụng:

  • Miêu tả sự hỏng hóc của thiết bị, phương tiện hay một hệ thống.
  • Chỉ sự suy sụp hay trở thành một đối tượng của sự khủng hoảng tâm lý.
  • Chỉ việc phân tích một vấn đề hay một vật thể để hiểu rõ hơn.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • My car broke down on the highway. (Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)
  • After the breakup, she broke down and cried for hours. (Sau khi chia tay, cô ấy suy sụp và khóc suốt nhiều giờ.)

Break off

Ý nghĩa: Ngừng đột ngột hay cắt đứt một mối quan hệ nào đó, một cuộc trò chuyện hay một việc gì đó đang xảy ra.

Cách sử dụng: thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hay các tình huống mối quan hệ giữa hai người.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • We had to break off the meeting because the power went out. (Chúng tôi đã phải ngừng cuộc họp vì mất điện.)
  • The couple decided to break off their engagement. (Cặp đôi quyết định chia tay.)

Break through

Ý nghĩa: Vượt qua, phá vỡ, đột phá một trở ngại hay một tình huống khó khăn.

Cách sử dụng: Break through được dùng trong trường hợp khi bạn vượt qua một trở ngại, một khó khăn hay một thách thức mà trước đó bạn đã gặp phải và không thể giải quyết được.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • After months of hard work, we finally broke through and launched our new product successfully. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, chúng tôi cuối cùng đã vượt qua và phát hành sản phẩm mới thành công.)
  • With great effort and determination, she was able to break through her fear of public speaking. (Với sự nỗ lực và quyết tâm, cô ấy đã có thể vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)

Break through (sth)

Ý nghĩa: Phá vỡ, xuyên qua hay đột nhập qua một chỗ nào đó.

Cách sử dụng: Break through được dùng trong trường hợp khi bạn phá vỡ một vật thể nào đó để xuyên qua, đi qua hoặc đột nhập vào một chỗ nào đó.

Break through (sth)
Break through (sth)

Một số ví dụ minh hoạ:

  • The burglar broke through the window and entered the house. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà bằng cách phá vỡ cửa sổ.)
  • The army was able to break through the enemy’s line of defense and advance further into their territory. (Quân đội đã có thể phá vỡ đường phòng ngự của địch và tiến thêm vào lãnh thổ của họ.)

Break apart

Ý nghĩa:

  • Tách rời thành từng phần nhỏ hơn
  • Tách nhóm hoặc tổ chức thành các thành phần nhỏ hơn hoặc hủy hoại một mối quan hệ.

Cách sử dụng:

  • Khi sử dụng với nghĩa đen, “break apart” thường được sử dụng nhằm miêu tả việc tách một vật thể hoặc một hệ thống lớn thành các phần nhỏ hơn, hoặc đôi khi để miêu tả việc vỡ nát, bị hư hỏng.
  • Khi sử dụng với nghĩa bóng, “break apart” được áp dụng nhằm miêu tả việc phá vỡ hay chia tách một nhóm hoặc tổ chức thành các phần nhỏ hơn, có thể là do sự xung đột hoặc mâu thuẫn trong nội bộ.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • The vase fell off the shelf and broke apart into several pieces. (Chiếc bình rơi từ giá lên và vỡ thành vài mảnh.)
  • The engineer suggested breaking apart the design into smaller components. (Kỹ sư đề nghị tách thiết kế thành các thành phần nhỏ hơn.)

Break the news

Ý nghĩa:

“Break the news” – Cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là thông báo một tin tức quan trọng hoặc khó khăn cho người khác. Thông thường, cụm từ này thường được dùng với mục đích thông báo một tin tức xấu hoặc khó khăn. Đặc biệt, trong trường hợp người đang nhận được tin tức chưa biết gì về nó.

Cách sử dụng:

Cụm từ “break the news” thường được dùng khi bạn cần tiến hành thông báo một điều gì đó khó khăn hoặc quan trọng cho người khác. Có thể dùng ở rất nhiều tình huống khác nhau như: một người thân đã qua đời, một người bạn sắp kết hôn, …

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I don’t know how to break the news to her that we can’t afford to go on vacation this year. (Tôi không biết phải nói thế nào với cô ấy rằng chúng ta không đủ tiền để đi nghỉ năm nay.)
  • He was the one who broke the news to me that I got the job. (Anh ấy là người đã thông báo cho tôi rằng tôi đã được nhận công việc.)
Break the news
Break the news

Break: phá vỡ, vi phạm

Ý nghĩa: Những quy tắc hay qui định được thiết lập để định hướng hành vi của một nhóm hoặc tổ chức

Cách sử dụng: Break the rules được dùng khi một ai đó vi phạm các quy tắc, qui định hoặc chính sách nào đó.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • You can’t break the rules just because you disagree with them. (Bạn không thể phá vỡ các quy tắc chỉ vì bạn không đồng ý với chúng.)
  • I know you’re a rebel, but you can’t break the rules all the time. (Tôi biết bạn là một kẻ nổi loạn, nhưng bạn không thể luôn luôn vi phạm các quy tắc.)

Xem thêm:

Break a leg

Ý nghĩa: “Break a leg” là cụm từ động từ được dùng trong trường hợp chúc may mắn hoặc thành công cho người nào đó trước khi họ tham gia một hoạt động biểu diễn nào đó. Thông thường đó có thể là một buổi biểu diễn sân khấu.

Cách sử dụng: Cụm từ “Break a leg” được dùng giống như một lời chúc may mắn hoặc thành công trước khi một người tham gia vào một hoạt động biểu diễn trên sân khấu. Nó còn được xem là lời chúc phúc đặc biệt cho những bạn diễn viên, nhạc sĩ, vũ công và các nghệ sĩ biểu diễn khác.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • Good luck on your audition! Break a leg! (Chúc may mắn cho buổi thử giọng của bạn! Chúc may mắn nha!)
  • The whole cast was nervous before the play, but the director told them to break a leg. (Cả đội diễn viên đều hồi hộp trước buổi diễn, nhưng đạo diễn đã nói với họ hãy phá nát chân.)

Break the ice

Ý nghĩa:

  • Gây dựng, xây dựng, tạo ra một sự thoải mái và không khí vui vẻ trong những tình huống giao tiếp ban đầu.
  • Làm tan vỡ sự e dè và xa lạ trong trường hợp mới quen nhau.

Cách sử dụng:

  • Break the ice with someone: Gây dựng, tạo sự thoải mái trong việc giao tiếp với ai đó.
  • Break the ice in a situation: Làm giảm bớt sự căng thẳng và tạo nên sự thoải mái trong một tình huống.
Phrasal verb with Break - Break the ice
Phrasal verb with Break – Break the ice

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I was a bit nervous at first, but I managed to break the ice with my new colleagues by telling them a joke. (Tôi lúc đầu hơi lo lắng nhưng tôi đã thành công trong việc tạo sự thoải mái với đồng nghiệp mới của tôi bằng cách kể cho họ một câu đùa.)
  • It can be hard to break the ice at a party where you don’t know anyone. (Đôi khi việc tạo sự thoải mái trong bữa tiệc khi bạn không biết ai đó có thể khó khăn.)

Break even

Ý nghĩa:

  • Đạt được mức thu nhập tương đương với mức chi phí hoạt động, không có lợi nhuận hay lỗ.
  • Điểm cân đối kinh tế, khi tổng doanh thu bằng với tổng chi phí.

Cách sử dụng:

Break even là một thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực kinh doanh và kế toán. Bạn sử dụng cụm từ này nhằm tính toán giá thành sản phẩm, quản lý chi phí hoạt động cũng như lợi nhuận.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • We need to sell at least 100 units of our product to break even this month. (Chúng tôi cần bán ít nhất 100 đơn vị sản phẩm của chúng tôi để đạt được điểm cân đối kinh tế trong tháng này.)
  • The company has been struggling to break even since it started operations. (Công ty đã gặp khó khăn để đạt điểm cân đối kinh tế kể từ khi bắt đầu hoạt động.)

Break the bank

Ý nghĩa:

  • Sử dụng quá nhiều tiền, dẫn đến tình trạng không còn đủ tài chính để tiếp tục chi tiêu hay đầu tư.
  • Chiến thắng một số tiền lớn tại một sòng bạc.

Cách sử dụng: Break the bank là một thuật ngữ được dùng rất nhiều trong tiếng Anh và liên quan đến tài chính và cờ bạc.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I would love to buy that expensive car, but I don’t want to break the bank. (Tôi muốn mua chiếc xe đắt tiền đó, nhưng tôi không muốn sử dụng quá nhiều tiền.)
  • She spent all her savings on a trip to Europe and now she’s broke. She really broke the bank on that one. (Cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho chuyến đi Châu Âu và bây giờ cô ấy đã hết tiền. Cô ấy thực sự đã sử dụng quá nhiều tiền cho chuyến đi đó.)

Break the mold

Ý nghĩa:

Phá vỡ quy tắc, truyền thống hay sự khuôn mẫu cũ nhằm thực hiện điều gì đó khác biệt hoặc mới mẻ.

Cách sử dụng:

Break the mold được dùng sử dụng để chỉ việc thay đổi cách làm việc hoặc suy nghĩ truyền thống để tạo ra một điều mới mẻ.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • He broke the mold with his innovative approach to marketing. (Anh ta đã phá vỡ khuôn mẫu với cách tiếp cận tiếp thị sáng tạo của mình.)
  • The artist broke the mold with his unique style of painting. (Họa sĩ đã phá vỡ khuôn mẫu với phong cách vẽ độc đáo của mình.)

Break somebody’s heart

Ý nghĩa: Làm tổn thương hoặc làm cho một ai đó đau lòng vì một tình huống hoặc hành động nào đó.

Break somebody’s heart
Break somebody’s heart

Cách sử dụng:

Break somebody’s heart là một cụm từ được dùng khi một ai đó cảm thấy đau lòng và buồn bã bởi một sự kiện nào đó. Thông thường liên quan đến tình cảm.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • She broke my heart when she told me she was leaving. (Cô ấy khiến cho tôi đau lòng khi nói với tôi rằng cô ấy sẽ ra đi.)
  • It would break his mother’s heart if he dropped out of school. (Nếu anh ấy bỏ học thì sẽ làm cho mẹ anh ấy rất đau lòng.)

Break a sweat

Ý nghĩa:

Làm việc vất vả đến mức mồ hôi nhừ nhĩ và thường liên quan đến việc tập thể dục hoặc làm việc tay chân.

Cách sử dụng:

Break a sweat là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng nhằm miêu tả việc làm việc vất vả đến mức phải ra mồ hôi.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • I always break a sweat when I go for a run. (Tôi luôn mồ hôi khi tôi đi chạy.)
  • The workout was so intense that we all broke a sweat. (Buổi tập luyện quá khắc nghiệt đến mức chúng tôi đều phải ra mồ hôi.)

Break the silence

Ý nghĩa:

Để kết thúc sự im lặng hay tình trạng không nói chuyện trong một tình huống.

Cách sử dụng:

“Break the silence” là một cụm từ được dùng khi muốn mô tả hành động kết thúc sự im lặng hay tình trạng không nói chuyện trong một tình huống.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • After a few awkward moments, John finally broke the silence by telling a joke. (Sau vài giây khó xử, John cuối cùng đã kết thúc sự im lặng bằng cách kể một câu chuyện.)
  • The tension was so thick you could cut it with a knife, but then someone broke the silence and the mood lightened. (Tình thế đến nỗi bạn có thể cắt bớt nó bằng dao, nhưng sau đó ai đó đã kết thúc sự im lặng và tâm trạng được nhẹ nhàng hơn.)

Break the record

Ý nghĩa:

“Break the record” có nghĩa là phá vỡ kỷ lục, thiết lập một kỷ lục mới hay vượt qua kỷ lục hiện tại ở một hoạt động, thể thao hoặc sự kiện.

Cách sử dụng:

Cụm từ này được dùng phổ biến trong thể thao, đặc biệt là khi các vận động viên cố gắng để vượt qua các kỷ lục trước đó. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được dùng trong bất kỳ lĩnh vực nào mà có sự đo đếm, so sánh và thử thách.

Một số ví dụ minh hoạ:

  • Usain Bolt broke the world record for the 100-meter sprint in 2009. (Usain Bolt đã phá vỡ kỷ lục thế giới về chạy 100 mét vào năm 2009.)
  • The new world champion football team broke the record for the number of points scored in a season. (Các nhà vô địch bóng đá thế giới mới phá vỡ kỷ lục về số điểm ghi được trong một mùa giải.)

Cách học Phrasal verb with break hiệu quả

Phía bên dưới là một số cách học phrasal verbs with break hay mà bạn có thể áp dụng.

Học phrasal verbs trong ngữ cảnh

Một trong những cách học Phrasal verb with break hiệu quả đó là nghiên cứu chúng trong ngữ cảnh. Điều này có nghĩa là đọc hay nghe nhiều loại tài liệu tiếng Anh, cụ thể: các loại sách báo, tin tức, podcast và phim. Học theo ngữ cảnh sẽ giúp cho bạn hiểu được chính xác cách dùng.

Bắt đầu với những phrasal verbs phổ biến nhất

Có hàng nghìn phrasal verbs nhưng chỉ có một số phrasal verbs được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, bạn hãy bắt đầu bằng cách học các từ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong những cuộc trò chuyện hàng ngày.

Cách học Phrasal verb with break hiệu quả
Cách học Phrasal verb with break hiệu quả

Hiểu ý nghĩa của những tiểu từ (particles)

Phrasal verbs tiếng Anh bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Những tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ.

Ví dụ: “break up” có ý nghĩa là chia tay. “break through” với trợ từ “though” có nghĩa là một bước đột phá. Hiểu ý nghĩa của những tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.

Sử dụng flashcards và quizzes

Flashcards và quizzes là một trong những công cụ hiệu quả để học cụm động từ. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verbs, bên còn lại là ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Những câu đố có thể giúp cho bạn kiểm tra kiến thức và củng cố những gì bạn đã học.

Thực hành sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh

Có luyện tập thì mới đạt được kết quả cao. Sử dụng những phrasal verbs đã học vào cuộc hội thoại và viết hàng ngày của bạn. Bạn càng dùng nhiều thì càng tự nhiên.

Sử dụng những visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)

Những visual aids có thể giúp cho bạn ghi nhớ những cụm động từ dễ dàng hơn. Ví dụ, các bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy về phrasal verbs để dễ dàng ghi nhớ nghĩa của nó. Các bạn cũng có thể dùng mẹo ghi nhớ hoặc thủ thuật ghi nhớ để giúp bạn ghi nhớ các phrasal verbs.

Xem thêm:

Bài tập Phrasal verb with break

Phần bài tập

Bài tập 1: Nối cụm động từ bên trái với định nghĩa của nó ở bên phải

  • Break up A. To start to laugh suddenly and uncontrollably
  • Break out B. To interrupt a silence or calmness
  • Break down C. To separate or end a relationship
  • Break into D. To suddenly begin or occur
  • Break down E. To enter a place by force

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

1. I can’t believe that joke made me _______.

  • A. Break out
  • B. Break down
  • C. Break up
  • D. Break into

2. The storm is about to _______.

  • A. Break up
  • B. Break down
  • C. Break out
  • D. Break into

3. I had to _______ my car because it was no longer working.

  • A. Break up
  • B. Break down
  • C. Break out
  • D. Break into

4. The burglars _______ the house and stole all of our valuables.

  • A. Broke out
  • B. Broke up
  • C. Broke into
  • D. Broke down

5. The silence was _______ by a sudden loud noise.

  • A. Breaking up
  • B. Breaking down
  • C. Breaking out
  • D. Breaking into

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với phrasal verb thích hợp

  1. My relationship with my ex-girlfriend _______ last year.
  2. The old car _______ on the way to work this morning.
  3. The police were called after a group of teenagers _______ the abandoned building.
  4. I couldn’t help but _______ laughing when I saw the funny video.
  5. I hope the rain will _______ soon so we can go outside.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

1. James is the most brilliant worker at my office but he _____ the office to steal a computer last night. 

2. The girl  _____  with her boyfriend at the party because he cheated on her.

3. Finally, the data system has _____ because it is overloaded. We’ve got an employee to fix it before the whole system is damaged.

4. The COVID-19 pandemic  _____, which causes enormous damage to the economy of the nation.

Bài tập Phrasal verb with break
Bài tập Phrasal verb with break

5. Children must learn how to  _____  from bullies and thugs to protect themselves.

6. Relationships between close employees are usually  _____  by the time after retiring.

7. The athlete  _____  his previous record by working hard for 2 months.

8. The financial index of the U.S market  _____  the average number.

9. Lynch  _____  a rash after she had eaten seafood with us.

Phần đáp án

Đáp án bài 1

1. C2. D3. A4. E5. B

Đáp án bài 2

1. A2. C3. B4. C5. C

Đáp án bài 3

1. Broke up2. Broke down3. Broke into4. Break out5. Break up

Đáp án bài 4

1) broke into2) broke up3) broken down
4) broke out5) break away6) broken off
7) broke through8) breaks above9) broke out in

Như vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc vừa chia sẻ đến bạn những phrasal verb with break hay nhất mà bạn có thể áp dụng vào bài thi của mình. Đây là một trong những chủ điểm giúp bạn có thêm điểm cộng nên đừng bỏ qua.

Đặc biệt, hãy theo dõi bài viết tiếp theo của chuyên mục Grammar để học thêm những kiến thức bổ ích nhé.

Bình luận

Bình luận