Cách phân biệt trọng âm tiếng Anh + Bài tập rèn luyện

Trọng âm là một trong những phần kiến thức quan trọng mà các bạn cần phải nắm khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững cách phân biệt trọng âm không hề đơn giản. Chính vì vậy, Tiếng Anh Cấp Tốc đã tổng hợp những quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập

Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?

Đầu tiên, để hiểu được cách phân biệt trọng âm trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu về Âm tiết là gì?

Âm tiết trong tiếng Anh là một trong những bộ phận cấu tạo nên từ. Một âm tiết có thể có chứa nhiều nguyên âm, hoặc chứa cả nguyên âm lẫn phụ âm. Một từ có thể có chứa một hoặc rất nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?
Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?

Trọng âm tiếng Anh là các âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn những âm tiết khác trong từ. Trọng âm được xem là một nét độc đáo, giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng. Ở từ điển, trọng âm của từ đó rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy.

Ví dụ: Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đây là một phần cơ bản và quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh. Muốn phát âm chuẩn và chuẩn người bản xứ thì bạn cần phải biết cách phân biệt trọng âm.

Tại sao phải biết cách phân biệt trọng âm?

Tại sao phải biết cách phân biệt trọng âm là một vấn đề quan trọng mà bạn cần phải nắm. Cụ thể, khi nắm vững trọng âm, bạn sẽ:

  • Ý nghĩa của từ: Trọng âm có thể thay đổi ý nghĩa của một từ. Ví dụ, “record” là danh từ khi trọng âm đặt ở âm tiết đầu (RE-cord). Tuy nhiên, khi nó là động từ khi trọng âm đặt ở âm tiết cuối (re-CORD).
  • Sự phát âm đúng: Phát âm từ sai trọng âm có thể làm cho bạn khó hiểu và gây nhầm lẫn khi nói chuyện với một ai đó. Điều này vô cùng quan trọng khi bạn học nói tiếng Anh.
Tại sao phải biết cách phân biệt trọng âm?
Tại sao phải biết cách phân biệt trọng âm?
  • Cấu trúc ngữ pháp: Trọng âm cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp của câu. Chẳng hạn, trong tiếng Anh, từ có trọng âm thường được coi là từ quan trọng hơn trong một câu, và điều này có thể ảnh hưởng đến việc đặt dấu câu và cấu trúc câu.
  • Học từ mới: Khi học từ mới, việc biết trọng âm giúp các bạn ghi nhớ và phát âm chúng một cách chính xác hơn.
  • Thành ngữ và biểu đạt: Trọng âm cũng có thể ảnh hưởng đến cách mà những thành ngữ và biểu đạt được phát âm. Hiểu cách đặt trọng âm có thể giúp cho bạn hiểu và sử dụng chúng một cách đúng đắn.

Xem thêm:

Các quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

Phía bên dưới là các quy tắc và cách phân biệt trọng âm cơ bản trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu bên dưới nhé.

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • begin /bɪˈɡɪn/
  • forgive /fəˈɡɪv/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • agree /əˈɡriː/

Trong một số trường hợp ngoại lệ, bạn cần chú ý: 

  • answer /ˈɑːn.sər/
  • enter /ˈen.tər/ 
  • happen /ˈhæp.ən/
  • offer /ˈɒf.ər/ 
  • open /ˈəʊ.pən/
  • visit /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • father /ˈfɑː.ðər/
  • table /ˈteɪ.bəl/
  • sister /ˈsɪs.tər/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất mà các bạn cần biết: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…

Lưu ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ: Record, desert sẽ có trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất nếu đó là danh từ: 

  • record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠  record (v) /rɪˈkɔːd/
  • desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ: 

  • happy /ˈhæp.i/
  • busy /ˈbɪz.i/ 
  • careful /ˈkeə.fəl/ 
  • lucky /ˈlʌk.i/
  • healthy /ˈhel.θi/

Một số trường hợp ngoại lệ: 

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/

Quy tắc 4: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2

Ví dụ: 

  • about /əˈbaʊt/
  • above /əˈbʌv/
  • again /əˈɡen/
  • alone /əˈləʊn/
  • alike /əˈlaɪk/
  • ago /əˈɡəʊ/

Cách phân biệt trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 đó là nguyên âm ngắn và kết thúc với 1 phụ âm => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • encounter /iŋ’kauntə/
  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là một nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • exercise /ˈek.sə.saɪz/
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…

Quy tắc 7: Danh từ tiếng Anh có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Cách phân biệt trọng âm của từ có 3 âm tiết
Cách phân biệt trọng âm của từ có 3 âm tiết

Ví dụ: 

  • paradise /ˈpærədaɪs/
  • pharmacy /ˈfɑːrməsi/
  • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
  • holiday /ˈhɑːlədei/
  • resident /ˈrezɪdənt/…

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 có chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • potato /pəˈteɪtoʊ/
  • banana /bəˈnænə/
  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • familiar /fəˈmɪl.i.ər/
  • considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…

Quy tắc 10: Tính từ tiếng Anh có 3 âm tiết, nếu âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • enormous /ɪˈnɔːməs/
  • annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…

Xem thêm:

Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính những âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ: 

  • event /ɪˈvent/
  • contract /kənˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/
  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,…. => trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • anywhere/ˈen.i.weər/
  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • somewhere/ˈsʌm.weər/

Quy tắc 13: Những từ tận cùng bằng đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, -eous, – ian, – ious, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ical, -ial, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt
Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Ví dụ: 

  • decision /dɪˈsɪʒ.ən/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arabic /ˈær.ə.bɪk/
  • politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/

Quy tắc 14: Những từ tận cùng bằng các đuôi sau: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết => trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ đó có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm sẽ được nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ: 

  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

Một số trường hợp ngoại lệ tiếng Anh: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 15: Các từ tận tiếng Anh cùng bằng những đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Ví dụ: 

  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Một số trường hợp ngoại lệ mà các bạn cần ghi nhớ: 

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ: 

  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm. Nó sẽ không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ: 

  • important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ ⟹ imperfect /ɪmˈpɜː.felt/
  • appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ ⟹ overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
  • beauty /ˈbjuː.ti/ ⟹ beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  • teach /tiːtʃ/ ⟹  teacher /ˈtiː.tʃər/

Một số trường hợp ngoại lệ mà bạn cần biết: statement  /ˈsteɪt.mənt/ – understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

Ví dụ: 

  • ‘beauty ⟹ ’beautiful
  • ‘lucky ⟹ luckiness
  • ‘teach ⟹ ’teacher
  •  at’tract ⟹ at’tractive,…

Quy tắc 18: Động từ ghép => trọng âm sẽ rơi vào trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ: 

  • become /bɪˈkʌm/
  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Quy tắc 19: Danh từ ghép => trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:  

  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào các âm yếu như /ə/ hoặc /i/.

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • occur /əˈkɜːr/,…

Xem thêm:

Bài tập về cách phân biệt trọng âm trong tiếng Anh

Phía bên dưới là một số bài tập về quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh. Hãy cố gắng đọc và làm bài tập để nắm vững cách phân biệt trọng âm nhé.

Phần bài tập về quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Bài tập 1: Xác định trọng âm của các từ sau

  1. Elephant
  2. Computer
  3. Telephone
  4. Restaurant
  5. Beautiful
  6. Remember
  7. Chocolate
  8. University
  9. Environment
  10. Celebrate

Bài tập 2: Xác định trọng âm của các từ sau

  1. Photographer
  2. Yesterday
  3. Television
  4. Necessary
  5. Incredible
  6. Understand
  7. Opportunity
  8. Musician
  9. Remember
  10. Delicious
Bài tập về cách phân biệt trọng âm trong tiếng Anh
Bài tập về cách phân biệt trọng âm trong tiếng Anh

Bài tập 3: Xác định trọng âm của các từ sau

  1. Apartment
  2. Difficulty
  3. Television
  4. Completely
  5. Beautifully
  6. Chocolate
  7. Photographer
  8. Important
  9. Celebration
  10. Understand

Phần đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

  1. ˈel-uh-fuhnt
  2. kəmˈpjuː-tər
  3. ˈtel-ə-foʊn
  4. ˈres-tə-rɒnt
  5. ˈbyuː-tɪ-fəl
  6. rɪˈmem-bər
  7. ˈtʃɒk-lət
  8. ˌjuː-nɪ-ˈvɜːr-sɪ-ti
  9. ɪnˈvaɪ-rən-mənt
  10. ˈsel-ɪ-breɪt

Đáp án bài tập 2

  1. fəˈtɒɡ-rə-fər
  2. ˈjes-tər-deɪ
  3. ˈtel-ə-vɪʒən
  4. ˈnes-əˌser-i
  5. ɪnˈkrɛd-ə-bəl
  6. ˌʌndərˈstænd
  7. ˌɒp-ərˈtuː-nɪ-ti
  8. mjuːˈzɪʃən
  9. rɪˈmɛm-bər
  10. dɪˈlɪʃ-əs

Đáp án bài tập 3

  1. əˈpɑːrt-mənt
  2. ˈdɪfɪ-kəl-ti
  3. ˈtel-ə-vɪʒən
  4. kəmˈpliːt-li
  5. ˈbyuː-tɪ-fəl-i
  6. ˈtʃɒk-lət
  7. fəˈtɒɡ-rə-fər
  8. ɪmˈpɔːr-tənt
  9. ˌselɪˈbreɪʃən
  10. ˌʌndərˈstænd

Phía bên trên, Tiếng Anh Cấp Tốc vừa chia sẻ đến bạn những cách phân biệt trọng âm trong tiếng Anh. Cùng với đó, chúng tôi còn tổng hợp một số bài tập minh hoạ. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phân biệt và đánh trọng âm trong tiếng Anh!

Ngoài ra, hãy truy cập vào chuyên mục Ngữ Pháp để học thêm những kiến thức mới, bổ ích nhé.

Bình luận

Bình luận