Cách đặt câu hỏi tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu nhất

Trong giao tiếp, dù là tiếng Việt hay tiếng Anh, việc rèn luyện kỹ năng hỏi và trả lời cực kỳ quan trọng. Nó là yếu tố giúp quá trình giao tiếp đạt hiệu quả cao hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn những câu hỏi tiếng Anh phổ biến và thường gặp nhất trong giao tiếp để giúp bạn tự tin nói chuyện với người bản xứ hơn.

1. Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với bộ câu hỏi 5W1H

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với What

What là từ dùng để hỏi về thứ gì đó như một đối tượng, món ăn hoặc hoạt động. Bên cạnh What, bạn cũng có thể sử dụng từ which để thay thế khi muốn hỏi về cái gì hoặc loại nào.

Cấu trúc: What + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Ví dụ

  • What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you want to do in your birthday? (Bạn muốn làm gì trong sinh nhật của mình?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Why

Why là từ được sử dụng để hỏi về nguyên nhân, lý do tại sao vấn đề đó lại xảy ra đó.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc: Why + an auxiliary verb (be, do, have) + subject + main verb?

Ví dụ:

  • Why are you so sad? (Tại sao bạn lại buồn như vậy?)
  • Why did you go to late yesterday? (Tại sao bạn đi học trễ vào hôm qua?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who

Who là từ được dùng để hỏi về một người nào đó. Nếu bạn muốn biết người có liên quan đến việc gì đó thì hãy bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi với who.

Cấu trúc: Who + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Cách đặt câu hỏi tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi tiếng Anh

Ví dụ:

  • Who is the manager of this store? (Ai là quản lý của cửa hàng này?)
  • Who will pick me up to go to the school? (Ai sẽ đón tôi đến trường?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Where

Where là từ được dùng để hỏi về vị trí. Khi người hỏi sử dụng các mẫu câu hỏi Where nghĩa là họ đang cần tìm một nơi, một vị trí nào đó hoặc muốn biết thứ gì đ1o liên quan đến vị trí, nơi chốn.

Cấu trúc: Where + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Ví dụ:

  • Where is she from? (Cô ấy từ đâu đến?)
  • Where do you want to meet for dinner? (Bạn muốn gặp ở đâu để ăn tối?)

Hướng dẫn cách đặt câu với When

Với những câu hỏi về when, bạn có thể biết về thời điểm, giờ giấc hoặc một chi tiết công việc vào một thời điểm nào đó.

Cấu trúc: When + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Ví dụ:

  • When are we going to the picnic? (Khi nào chúng ta đi picnic?)
  • When should I expect you to deliver the report? (Khi nào bạn có thể gửi bài báo cáo cho tôi được?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với How

How thường được dùng để hỏi về một quá trình hoặc một tính chất. Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về việc đó hay quy trình làm thế nào thì hãy sử dụng How.

Cấu trúc: How + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Ví dụ:

  • How does she get to the school? (Cô ấy đến trường như thế nào?)
  • How do you cook the spaghetti? (Bạn nấu món mỳ ý này như thế nào?)

2. Cách đặt câu hỏi dạng Yes/No Question

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi có động từ to be

Khi muốn đặt câu hỏi tiếng Anh ở dạng Yes/ No Question, bạn sử dụng động từ to be và chỉ cần đảo tất cả các động từ này lên đầu câu. Câu trả lời cho câu hỏi dạng này sẽ thường là Yes hoặc No, nghĩa là Đúng hay Sai, Có hoặc Không.

Cách đặt câu hỏi dạng Yes/No trong Tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi dạng Yes/ No trong Tiếng Anh

Công thức: To be + S +N/pr/adj…?

Ví dụ: Do you love me? (Bạn có yêu tôi không?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi có động từ khuyết thiếu

Trong trường hợp câu hỏi trong Tiếng Anh không có động từ to be hoặc có các động từ thường (không phải động từ tobe), bạn cần phải dùng thêm các trợ động từ “do”, “does” hoặc “did”. Lúc này câu hỏi Yes/No được tạo ra bằng cách chuyển trợ động từ lên đầu.

Lưu ý, tùy theo đại từ nhân xưng và thì mà bạn có thể dùng do hoặc does hoặc did. Ví dụ:

  • She plays the piano – Does she play the piano?
  • Lan played the piano – Did Lan play the piano?

3. Cách đặt câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Đây là dạng câu hỏi Tiếng Anh thường gặp trong buổi phỏng vấn. Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi được gắn vào cuối câu trần thuật. Mục đích của câu hỏi này là để xác minh lại câu trần thuật hoặc là hỏi lại xem người kia có đồng ý với ý kiến của mình hay không.

Ví dụ:

  • He plays football very well, doesn’t he? (Anh ấy chơi đá banh rất tốt đúng không?)
  • They aren’t the best players in the team are they? (Họ không phải những người chơi giỏi nhất đội đúng không?)

4. Cách đặt câu hỏi khi đưa ra một tình huống giả định

Dạng câu hỏi này khá phức tạp hơn một chút nhưng đây là cách rất hiệu quả để tìm hiểu về một khía cạnh cụ thể nào đó của đối phương. Bạn thường sử dụng câu điều kiện loại hai (second conditional) để nói về các tình huống giả định (tưởng tượng) trong hiện tại hoặc tương lai.

Đặt câu hỏi đưa ra một tình huống giả định
Đặt câu hỏi đưa ra một tình huống giả định

Cấu trúc: What would you do if… + past tense

Ví dụ:

  • What would you do if you felt one of your team members wasn’t working as hard as the others?
  • What would you do if you had left your car running and saw someone trying to steal it.

5. Cách đặt câu hỏi cho một ví dụ cụ thể

Bạn có thể hỏi đối phương bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể từ. Dạng câu hỏi này thường được sử dụng để hỏi về cách thực hiện hay minh chứng trong quá khứ để hiểu rõ hơn về câu trả lời mà họ đưa ra.

Ví dụ:

  • Tell me about a time when you study in class.
  • Please give me an example of a time when you have worked well as part of a team.

6. Cách đặt câu hỏi với các từ để hỏi khác

Ngoài cụm 5W1H ra, bạn cũng có thể gặp nhiều từ để hỏi khác như: Whose, What time, How much, How many, How often, How + adj…

Một số ví dụ về cách sử dụng các từ để hỏi khác

  • Whose: Câu hỏi về sự sở hữu: Của ai?
  • What time: Hỏi về mốc thời gian ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
  • How much: Câu hỏi về giá cả hoặc số lượng (dành cho danh từ không đếm được)
  • How many: Câu hỏi về số lượng (dành cho danh từ đếm được).
  • How often: Câu hỏi về tần suất.
  • How + adj: Câu hỏi về mức độ của tính từ đi kèm.

7. Một số mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Những câu hỏi giao tiếp hàng ngày
Những câu hỏi giao tiếp hàng ngày

Những câu hỏi giao tiếp hàng ngày

  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
  • What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
  • Is that so? – Vậy hả?
  • How come? – Làm thế nào vậy?
  • What is your name? – Tên bạn là gì?
  • How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • How are you? – Bạn có khỏe không?
  • Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
  • Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
  • Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How do you do? – Dạo này thế nào?
  • Which company do you work for? – Hiện tại bạn đang làm việc ở công ty nào?
  • Are you okay? – Bạn vẫn khỏe chứ?
  • Where do you live? – Bạn sống ở đâu?
  • How are things going with you? – Công việc của bạn dạo này như thế nào?
  • What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?

Những câu hỏi tiếng anh ở nơi công sở

Các câu hỏi khi gặp đối tác

  • s it possible for us to come to your office to discuss…? – Chúng tôi có thể đến văn phòng của bạn để thảo luận…?
  • Can we meet to discuss…? – Chúng ta có thể gặp nhau để thảo luận…?
  • Is it possible to reschedule the meeting for…? – Có thể sắp xếp lại cuộc họp cho…?
  • How much does equipment cost each year? – Chi phí thiết bị mỗi năm là bao nhiêu?
  • This is something I’m not sure I understand. Can you explain it from a different perspective? – Đây là điều tôi không chắc mình hiểu. Bạn có thể giải thích nó từ một quan điểm khác?

Các câu hỏi khi tại văn phòng

  • What is the location of your department? – Vị trí của bộ phận của bạn là gì?
  • What happened to the photocopier/marketing department? – Điều gì đã xảy ra với bộ phận tiếp thị/máy photocopy?
  • Could you please send me the report? – Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi báo cáo?
  • Do you have any advice for me? – Bạn có bất cứ lời khuyên cho tôi?
  • Can you send me a copy of this document? – Bạn có thể gửi cho tôi một bản sao của tài liệu này?
  • Can you assist me? – Bạn có thể giúp tôi không?
  • Do you require assistance? – Bạn có cần hỗ trợ?
  • Please excuse me, but may I enter the room? – Xin thứ lỗi, nhưng tôi có thể vào phòng được không?
  • When does the meeting begin? – Khi nào cuộc họp bắt đầu?

Những câu hỏi thường gặp trong nhà hàng

Những câu hỏi thường gặp trong nhà hàng
Những câu hỏi thường gặp trong nhà hàng
  • We haven’t reserved a table yet; can you accommodate us? – Chúng tôi chưa đặt bàn; bạn có đủ chỗ cho chúng tôi chứ?
  • Can we look over the menu? – Chúng ta có thể xem qua thực đơn không?
  • What do you think? – Bạn nghĩ sao?
  • Could you please bring me a spoon? – Bạn có thể vui lòng mang cho tôi một cái thìa?
  • Could we please have an extra chair? – Chúng tôi có thể vui lòng có thêm một chiếc ghế không?
  • Can I please have my check? – Cho tôi xin séc được không?
  • Can I have this ready to go? – Tôi có thể sẵn sàng để đi?
  • Can I pay with a credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
  • What makes today unique? – Điều gì làm cho ngày hôm nay trở nên độc đáo?
  • Please tell me how many people there are. – Xin vui lòng cho tôi biết có bao nhiêu người.
  • Have you made a reservation? – Bạn đã đặt phòng chưa?
  • What is your name? – Tên bạn là gì?
  • Which seat do you prefer? – Bạn thích chỗ ngồi nào hơn?
  • Do you want to get a high chair for your child? – Bạn có muốn có được một chiếc ghế cao cho con của mình không?
  • Do you want to place an order right now? – Bạn có muốn gọi món ngay lập tức không?
  • Are you ready to place your order? – Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?
  • Do you want tea or coffee while you wait? – Bạn có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không?
  • Please tell me how many people there are. – Xin vui lòng cho tôi biết có bao nhiêu người.
  • Have you made a reservation? – Bạn đã đặt phòng chưa?
  • What is your name? – Tên bạn là gì?
  • Which seat do you prefer? – Bạn thích chỗ ngồi nào hơn?
  • Do you want to get a high chair for your child? – Bạn có muốn có được một chiếc ghế cao cho con của bạn?
  • Do you want to place an order right now?/ Are you ready to place your order? – Bạn có muốn đặt hàng ngay bây giờ không?/ Bạn đã sẵn sàng đặt hàng chưa?
  • Do you want tea or coffee while you wait? – Bạn có muốn uống trà hoặc cà phê trong khi chờ đợi không?
  • Should you eat in or take it out? – Bạn nên ăn trong hay lấy nó ra?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

  • Have you any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em nào không?
  • I am the only child in my family. – Tôi là con một.
  • Do you have any children? – Bạn có con không?
  • Do you have a spouse? – Bạn đã có gia đình chưa?
  • How many years have you been married? – Bạn đã lập gia đình được bao nhiêu năm rồi?
  • I’m a divorcee. – Tôi là một người đã ly hôn.
  • Could you tell me a little bit about your family? – Bạn có thể cho tôi biết một chút về gia đình của bạn không?
  • How many members of your family are there? – Có bao nhiêu thành viên trong gia đình của bạn?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học
  • This is one of my classmates. – Đây là một trong những bạn cùng lớp của tôi.
  • It is now time for you to take a break. – Bây giờ là lúc để bạn nghỉ ngơi.
  • What is your field of study? – lĩnh vực nghiên cứu của bạn là gì?
  • I’m in my second year of college. – Tôi đang học năm thứ hai đại học.
  • Which university do you wish to attend? – Bạn muốn theo học trường đại học nào?
  • What is your favorite subject? – Môn học yêu thích của bạn là gì?
  • Is it okay if I borrow your pencil? – Có ổn không nếu tôi mượn bút chì của bạn?
  • Do you comprehend what the instructor said? – Bạn có hiểu những gì người hướng dẫn nói không?
  • Teacher, may I go out? – Thầy ơi, em ra ngoài được không ạ?
  • Do you have an answer for this? – Bạn có một câu trả lời cho điều này?
  • I forgot to bring my math textbooks to class. – Tôi quên mang sách toán đến lớp.
  • Have you prepared for the test? – Bạn đã chuẩn bị cho bài kiểm tra chưa?
  • I received an A. – Tôi nhận được điểm A.
  • Allow me to check your homework. – Cho phép tôi kiểm tra bài tập về nhà của bạn.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

  • How was your journey? – Hành trình của bạn như thế nào?
  • Is there anything interesting to see there? – Có điều gì thú vị để xem ở đó không?
  • How much luggage am I allowed to bring? – Tôi được phép mang theo bao nhiêu hành lý?
  • How many flights are there per week from here to Hanoi? – Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ đây đến Hà Nội?
  • What is the fare? – Giá vé là bao nhiêu?
  • What is the daily guide fee? – Phí hướng dẫn hàng ngày là gì?
  • What is the admission price? – Giá nhập học là gì?
  • What is the city well-known for? – Thành phố này nổi tiếng về điều gì?
  • What makes this product unique? – Điều gì làm cho sản phẩm này trở nên độc nhất?
  • Is there a good restaurant nearby? – Có một nhà hàng tốt gần đây?
  • I’d like to purchase some souvenirs. – Tôi muốn mua một số quà lưu niệm.
  • We took a lot of photos. – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

  • Please excuse me, but could you assist me? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
  • I’m only looking. – Tôi chỉ đang tìm kiếm.
  • How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu?
  • Can I get a discount on this? – Tôi có thể được giảm giá cho việc này không?
  • How big is it? – Nó lớn cỡ nào?
  • Is this available in a size L? – Cái này có size L không ạ?
  • Is that shirt available in a smaller size? – Cái áo đó có size nhỏ hơn không?
  • Can I put it on? – Tôi có thể mặc nó vào không?
  • It is not appropriate. – Nó không thích hợp.
  • It’s a little too big for me, but I’ll take it. – Nó hơi quá lớn đối với tôi, nhưng tôi sẽ lấy nó.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

  • Could you please tell me where the B building is? – Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tòa nhà B ở đâu không?
  • I’m sorry, but I don’t live in this area. – Tôi xin lỗi, nhưng tôi không sống ở khu vực này.
  • Are we on the right track? – Có phải chúng ta đã đi đúng làn đường?
  • Have you got a map? – Bạn có một bản đồ?
  • Could you please tell me where I am? – Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu?
  • Please point me in the right direction. – Hãy chỉ cho tôi hướng đi đúng.
  • I don’t recall the street. – Tôi không nhớ đường phố.
  • What should I do? – Tôi nên làm gì?
  • What is the name of this street? – Tên của đường phố này là gì?
  • You’re going in the wrong direction. – Bạn đang đi sai hướng.
  • Drop by there. – Ghé qua đó.
  • At the crossroads, make a left. – Tại ngã tư, rẽ trái.
  • Straight ahead for about 100 meters, you will see a large supermarket on your left. – Đi thẳng khoảng 100m, bạn sẽ thấy một siêu thị lớn bên tay trái.
  • It will be to your left. – Nó sẽ ở bên trái của bạn.
  • How far is the bus station away? – Bến xe buýt cách đó bao xa?

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về cách đặt câu hỏi tiếng Anh cũng như những câu hỏi phổ biến trong giao tiếp với nhiều chủ đề khác nhau. Hy vọng những kiến thức mà bài viết cung cấp có thể áp dụng thật nhanh và chính xác mỗi khi giao tiếp nhé! Chúc bạn thành công

Bình luận

Bình luận