Bí quyết phân biệt made of và made from đơn giản nhất

Made of và made from là 2 cụm từ tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên, bạn đã biết cách dùng và phân biệt made of và made from như thế nào cho đúng chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết bên dưới mà Tiếng Anh Cấp Tốc chia sẻ nhé.

Tìm hiểu chung về Made of

Định nghĩa về Made of

Made of trong tiếng Anh thường được dùng khi nói về một phẩm chất cơ bản, một chất liệu hoặc thành phần của một cái gì đó.

Cụm từ Made of được dịch nghĩa trong câu là “được làm từ, được làm bằng, tạo thành từ, được sản xuất bằng cách sử dụng…”

Bí quyết phân biệt made of và made from đơn giản nhất
Bí quyết phân biệt made of và made from đơn giản nhất

Ví dụ:

  • This table is made of wood. (Cái bàn này làm từ gỗ.)
  • Her necklace is made of gold. (Dây chuyền của cô ấy làm bằng vàng.)
  • The car’s body is made of steel. (Thân xe hơi làm từ thép.)

Cách sử dụng của cụm Made of

Để dùng đúng cụm từ Made of thì các bạn cần phải xác định được vật liệu tạo ra vật đó mà không bị thay đổi về chất thì mới sử dụng Made of. 

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: The table is made of oak. (Cái bàn được làm từ gỗ sồi.)

Giải thích: Đồ vật ở đây chính là cái bàn, chất liệu chính là gỗ sồi. Gỗ có thể bị đẽo gọt hoặc đánh bóng để tạo hình thành một cái bàn nhưng bản chất thành phần của gỗ vẫn được giữ nguyên không thay đổi vì vậy ta có thể sử dụng Made of. 

Xem thêm:

Tìm hiểu chung về Made from

Định nghĩa về Made from

Made from trong tiếng Anh thường được sử dụng nhằm mô tả về nguồn gốc của vật liệu.

Ví dụ:

  • Paper is made from wood pulp. (Giấy được làm từ bột gỗ.)
  • Glass bottles are made from melted sand. (Những chai thủy tinh được làm từ cát nung chảy.)
  • Tofu is made from soybeans. (Đậu hủ được làm từ đậu nành.)
  • Cotton fabric is made from cotton fibers. (Vải bông được làm từ sợi bông.)
  • Wine is made from fermented grapes. (Rượu được làm từ nho đã lên men.)

Cách sử dụng của cụm Made from

Như đã đề cập ở trên, Made from trong câu được dùng để miêu tả về nguồn gốc của vật liệu. Tuy nhiên xét về chất của đồ vật và nguyên liệu ban đầu thì sẽ hoàn toàn khác nhau.

Tìm hiểu chung về Made from
Tìm hiểu chung về Made from

Do đó, trường hợp dùng Made from là khi chất liệu ban đầu đã có sự thay đổi nhất định trước khi được tạo trở thành đồ vật cuối cùng. 

Ví dụ: Paper is made from wood.

Giải thích: Giấy được làm từ gỗ, để trở thành hình hài của giấy như hiện tại thì gỗ đã phải trải qua nhiều quá trình đẽo gọt, nghiền nát và tẩy trắng để được thành phẩm như giấy. Nói một cách ngắn gọn, xét về chất thì gỗ đã bị thay đổi rất nhiều để từ cây gỗ lớn biến thành một tờ giấy mỏng. 

Cách phân biệt made of và made from

Nếu xét về mặt ý nghĩa khi dịch ra thì Made of và Made from rất dễ người đọc nhầm lẫn sẽ thay thế cho nhau. Tuy nhiên, khi giải thích về bản chất thì cách dùng của 2 từ này hoàn toàn khác nhau.

Phía bên dưới là sự phân biệt giữa 2 cụm từ này: 

Về quy trìnhVề thành phần
Made ofĐược dùng nếu chất liệu ban đầu không có sự thay đổi về mặt chất, chất liệu này trực tiếp tạo thành đồ vật.
Được sử dụng nếu chất liệu cuối và chất liệu ban đầu có chung tính chất hóa học
Made fromĐược sử dụng nếu chất liệu ban đầu bị thay đổi một cách đáng kể sau khi trở thành đồ vật, chất liệu này phải trải qua quá trình nhiều bước thay đổiĐược sử dụng nếu chất liệu cuối cùng và chất liệu ban đầu không có chung tính chất hóa học.

Một số giới từ khác đi với Made

Phía bên dưới là một số giới từ khác có thể đi cùng với với made để tạo thành các cụm từ hoặc thể hiện ý nghĩa cụ thể.

  • Made by: Sử dụng để chỉ người hoặc công ty đã tạo ra hay sản xuất một sản phẩm hoặc tác phẩm nào đó.

Ví dụ: This painting was made by a famous artist. (Bức tranh này được tạo ra bởi một họa sĩ nổi tiếng.)

Một số giới từ khác đi với Made
Một số giới từ khác đi với Made
  • Made in: Thường được dùng để chỉ quốc gia hoặc địa điểm nơi một sản phẩm hoặc hàng hóa cụ thể đã được sản xuất.

Ví dụ: These shoes are made in Italy. (Những đôi giày này được sản xuất tại Ý.)

  • Made at: Thường được dùng nhằm chỉ một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể nơi hoặc khi một sản phẩm hoặc tác phẩm nào đó được tạo ra.

Ví dụ: The decision was made at the meeting yesterday. (Quyết định được đưa ra tại cuộc họp hôm qua.)

  • Made into: Thể hiện quá trình biến đổi hoặc chuyển đổi từ một trạng thái hoặc dạng thành trạng thái hoặc dạng khác.

Ví dụ: The grapes were made into wine. (Những trái nho đã được chuyển đổi thành rượu.)

  • Made up of: Sử dụng để mô tả cấu thành của một thực thể hoặc vật phẩm, bao gồm các thành phần hoặc phần tử khác nhau.

Ví dụ: The team is made up of experienced professionals. (Đội ngũ được tạo thành từ những chuyên gia có kinh nghiệm.)

  • Made for: Thường sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà một sản phẩm hoặc dự án cụ thể được tạo ra.

Ví dụ: This tool was made for repairing bicycles. (Công cụ này được tạo ra để sửa chữa xe đạp.)

  • Made on: Được sử dụng để chỉ thời gian hoặc ngày mà một sản phẩm hoặc tác phẩm cụ thể được tạo ra.

Ví dụ: The movie was made on a tight budget. (Bộ phim được thực hiện với kinh phí eo hẹp.)

  • Made with: Sử dụng để mô tả những thành phần hoặc nguyên liệu cụ thể đã được sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc chế biến.

Ví dụ: The soup is made with fresh vegetables. (Súp được làm từ rau tươi)

Lưu ý rằng việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

Xem thêm:

Bài tập phân biệt made of và made from

Hãy cùng làm một số bài tập phân biệt made of và made from bên dưới để củng cố kiến thức đã học các bạn nhé.

Bài tập phân biệt made of và made from

Dưới đây là một số câu hỏi để bạn có thể phân biệt giữa “made of” và “made from.” Hãy chọn giới từ thích hợp cho mỗi câu.

  1. The cake is made of/made from chocolate.
  2. The paper is made of/made from recycled materials.
  3. The dress is made of/made from silk.
  4. The sculpture is made of/made from clay.
  5. This table is made of/made from wood.
  6. The necklace is made of/made from beads.
  7. The wine is made of/made from grapes.
  8. The candles are made of/made from wax.
  9. The house is made of/made from bricks.
  10. This soap is made of/made from natural ingredients.

Đáp án bài tập phân biệt made of và made from

  1. The cake is made of chocolate.
  2. The paper is made from recycled materials.
  3. The dress is made of silk.
  4. The sculpture is made of clay.
  5. This table is made of wood.
  6. The necklace is made of beads.
  7. The wine is made from grapes.
  8. The candles are made of wax.
  9. The house is made of bricks.
  10. This soap is made from natural ingredients.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong bài học phân biệt made of và made from trong tiếng Anh. Đây là 2 cụm từ quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Do đó, các bạn cần phải học bài thật kỹ tránh mất điểm oan.

Tiếng Anh Cấp Tốc cũng chia sẻ rất nhiều bài học tại chuyên mục Ngữ Pháp. Bạn hãy truy cập và học thêm các chủ đề mới nhé.

Bình luận

Bình luận