Phân biệt in time và on time đơn giản nhất

Trong bài viết này, Tiếng Anh Cấp Tốc sẽ tập trung vào sự phân biệt in time và on time. Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng 2 cụm từ này có những khác biệt về cách sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa giúp người học tránh được những nhầm lẫn trong bài thi và các tình huống thực tế.

Tìm hiểu về on time

Định nghĩa On time

On time /ɑːn taɪm/ trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là đúng giờ.

Ví dụ: She always makes sure to arrive on time at the airport because missing a flight can be costly. (Cô ấy luôn đảm bảo đến đúng giờ tại sân bay vì bỏ lỡ chuyến bay có thể gây ra chi phí đắt đỏ.)

Tìm hiểu về on time
Tìm hiểu về on time

Cách dùng On time

Người học sử dụng On time trong trường hợp diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy đến đúng như thời gian đã dự kiến từ trước, cho một kế hoạch đã được định sẵn.

Ví dụ: The train departed on time at 9 AM, and we reached our destination as scheduled. (Chuyến tàu khởi hành đúng giờ lúc 9 giờ sáng, và chúng tôi đến đích đúng thời gian đã định.)

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ đồng nghĩa với On time

Người học có thể dùng một số từ đồng nghĩa bên dưới để thay thế cho On time, cụ thể:

  1. Punctual: Nghĩa là đến đúng giờ hoặc thực hiện đúng theo lịch trình.
  2. Prompt: Nghĩa là nhanh chóng và đúng giờ.
  3. Timely: Đến đúng lúc hoặc thích hợp với thời gian đã dự kiến.
  4. Scheduled: Đúng theo lịch trình hoặc kế hoạch đã định sẵn.
  5. In a timely manner: Đúng theo một cách thời gian đã định sẵn.

Tìm hiểu về in time

Định nghĩa In time

In time /ɪn taɪm/ trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là vừa kịp giờ, vừa kịp lúc, vừa đúng lúc.

Ví dụ: If you don’t arrive at the airport in time, your flight may depart without you (Nếu bạn không đến sân bay đúng giờ, chuyến bay của bạn có thể cất cánh mà không có bạn.)

Tìm hiểu về in time
Tìm hiểu về in time

Cách dùng In time

Chúng ta sử dụng In time khi chỉ một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. Cụ thể, đó là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hoặc sự việc khác sẽ xảy ra.

Từ đồng nghĩa với In time

Các bạn có thể dùng một số từ đồng nghĩa để thay thế cho In time, cụ thể:

  1. Punctually: Đúng giờ, không trễ.
  2. Promptly: Một cách nhanh chóng và đúng giờ.
  3. On schedule: Theo đúng lịch trình hoặc kế hoạch.
  4. Timely: Kịp thời, đúng thời điểm quy định.
  5. Before the deadline: Trước thời hạn.

Xem thêm:

Phân biệt in time và on time trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã nắm được cách dùng on time và in time, bây giờ bạn hãy tìm hiểu về tham khảo thêm bảng phân biệt in time và on time trong tiếng Anh. Bảng này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.

Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
On timeIn time
Định nghĩaOn time có ý nghĩa là đúng giờ.In time có ý nghĩa là vừa kịp lúc, không trễ.
Cách sử dụngDiễn tả một sự việc được diễn ra vào đúng thời điểm được lên kế hoạch trước.Diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng.
Sự khác biệtOn time dùng để diễn tả thời gian vừa đúng giờ.In time dùng để diễn tả thời gian gần sát nút.
Các từ đồng nghĩaPunctual, Not late, Exactly on schedule, On the dot.Early enough, With enough time to spare, Before the last moment, Prompt, Well time.

Cách ứng dụng On time và In time trong tình huống giao tiếp hằng ngày

Sử dụng on time và in time trong tình huống giao tiếp hằng ngày có thể giúp bạn truyền đạt thông điệp nhanh chóng và chính xác. Phía bên dưới là cách ứng dụng chúng trong các tình huống thường gặp:

  • Cuộc họp công việc: Khi bạn đặt cuộc họp với đồng nghiệp hoặc đối tác, bạn có thể nói, “Let’s make sure we start the meeting on time at 10 AM” (Hãy đảm bảo chúng ta bắt đầu cuộc họp đúng giờ lúc 10 giờ sáng) để thể hiện sự đặc biệt về tính đúng giờ.
  • Đi học hoặc đến công việc: Khi bạn hướng dẫn người khác về việc đến trường hoặc nơi làm việc, bạn có thể nói, “Please make sure you’re at school in time for the assembly at 9:30 AM” (Xin hãy đảm bảo bạn đến trường đúng giờ cho buổi tổng duyệt lúc 9:30 sáng) để chỉ rõ thời gian cần đến đúng.
  • Sự kiện xã hội: Khi bạn tổ chức sự kiện như hội chợ hoặc tiệc, bạn có thể thông báo, “The event will start in time at 5 PM” (Sự kiện sẽ bắt đầu đúng giờ lúc 5 giờ chiều) để đảm bảo rằng khách mời biết rằng họ cần đến đúng giờ.
  • Giao dịch kinh doanh: Khi bạn thương lượng về thời gian giao dịch hoặc hoàn thành dự án, bạn có thể nói, “We need to finish the project on time to meet the client’s deadline” (Chúng ta cần hoàn thành dự án đúng giờ để đáp ứng thời hạn của khách hàng) để thể hiện cam kết về tính đúng giờ.
  • Cuộc gọi điện thoại: Khi bạn gọi điện thoại và muốn đảm bảo rằng người khác nắm rõ thời gian cần thực hiện một việc gì đó, bạn có thể nói, “Please call me back in time for our conference call at 3 PM” (Xin hãy gọi lại cho tôi đúng giờ cho cuộc họp qua điện thoại lúc 3 giờ chiều) để chỉ rõ thời gian quan trọng.

Xem thêm:

Bài tập phân biệt On time và In time trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập giúp bạn phân biệt giữa “on time” và “in time” trong tiếng Anh. Hãy điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp:

Bài tập phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
Bài tập phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
  1. She always arrives at work _______________, never late.
  2. If you don’t submit your homework _______________, you might lose points.
  3. The bus is scheduled to depart at 5:30 PM. Make sure you’re at the bus stop _______________.
  4. The movie starts at 7 PM, so we need to be at the cinema _______________ to find good seats.
  5. We finished the project _______________ to meet the deadline.
  6. He was supposed to call me _______________, but he didn’t.
  7. It’s important to pay your bills _______________ to avoid late fees.
  8. The train left the station _______________, and we had a smooth journey.
  9. If you don’t wake up _______________, you’ll be late for school.
  10. She’s known for always delivering her presentations _______________.

Đáp án:

  1. on time
  2. on time
  3. on time
  4. in time
  5. in time
  6. on time
  7. on time
  8. on time
  9. in time
  10. on time

Trên đây, Tiếng Anh Cấp Tốc đã giúp bạn biết được cách phân biệt in time và on time. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học tiếng Anh. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào về chủ điểm Ngữ Pháp này, hãy theo dõi bài viết bên dưới nhé.

Bình luận

Bình luận