Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất không chỉ quan trọng đối với những người học và làm trong lĩnh vực này mà còn quan trọng với tất cả mọi người vì đây là một trong những chủ đề hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết sau sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

  • gypsum: (n) thạch cao
  • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  • substrate: (n) lớp nền
  • blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
  • chair pad: (n) nệm ghế
  • ceiling light: (n) đèn trần
  • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  • marble: (n) cẩm thạch
  • analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
  • batten: (n) ván lót
  • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • fire retardant: (adv) (chất liệu) cản lửa
  • gloss paint: (n) sơn bóng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • stain repellent: (adv) (chất liệu) chống bẩn
  • asymmetrical: không đối xứng
  • wall light: (n) đèn tường
wall light: (n) đèn tường
wall light: (n) đèn tường
  • fixed furniture: (n) nội thất cố định
  • angle of incidence: (n) góc tới
  • skylight: (n) giếng trời
  • curtain wall: tường kính (của 1 tòa nhà)
  • cardinal direction(s): phương chính (VD: đông, tây, nam, bắc)
  • warp resistant material: (n) vật liệu chống cong, vênh
  • masonry: (n) tường đá
  • terrazzo: (n) đá mài
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
  • illuminance: (n) độ rọi
  • blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
  • jarrah: (n) gỗ bạch đàn
  • basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
  • birch: (n) gỗ bu lô
  • cantilever: cánh dầm
  • chandelier: (n) đèn chùm
  • table base: (n) chân bàn
  • ebony: (n) gỗ mun
  • focal point: (n) tiêu điểm
  • club chair/ armchair: (n) ghế bành
  • veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
  • parquet: (n) sàn lót gỗ
  • folding chair: (n) ghế xếp
  • symmetrical: đối xứng
  • kiln-dry: (v) sấy
  • monochromatic: đơn sắc
  • trim style: (n) kiểu có đường viền
  • pecan: (n) ngỗ hồ đào
  • chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
  • blind nailing: (n) đóng đinh chìm
  • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp
  • wallpaper: (n) giấy dán tường
wallpaper: (n) giấy dán tường
  • chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng
  • lambrequin: (n) màn, trướng
  • terracotta: (n) màu đất nung
  • hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
  • finial: (n) hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà
  • underlay: (n) lớp lót

Trong tiếng anh giao tiếp, việc có được nguồn từ vựng dồi dào sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện. Thường xuyên tiếp xúc với người ngoại quốc trong nhà, thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng về đồ nội thất là điều không thể thiếu được rồi. Hãy lưu lại bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất trên và luyện tập hằng ngày nhé! Chúc các bạn thành công.

Bình luận

Bình luận