Cách viết Writing Task 2 ăn trọn điểm

Nếu bạn đang luyện thi IELTS thì chắc hẳn bạn đã có một thời gian “lên bờ xuống ruộng” với kỹ năng Writing, đặc biệt là phần Writing Task 2 – phần mà để bạn thể hiện khả năng viết luận của mình. Hôm nay, tienganhcaptoc.vn sẽ cung cấp cho các bạn cách viết Writing Task 2 đầy đủ nhất.

Cách viết Writing Task 2
Cách viết Writing Task 2

1. Những điều cần biết về task 2

  • Đây là phần thi thứ hai của bài thi IELTS WRITING học thuật (IELTS Academic Writing Test)
  • Cần viết một bài luận có độ dài ít nhất là 250 từ trong vòng 40 phút
  • Phần thi task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm của phần thi Writing
  • Các câu hỏi sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm

2. Các yêu cầu chung của Writing Task 2

Yêu cầu và tiêu chí chấm điểm của Writing Task 2 khác với các bài Writing khác của tiếng Anh nói chung và Writing Task 1 IELTS nói riêng. Bạn sẽ phải thỏa mãn các yêu cầu chung một bài thi Writing IELTS Task 2 như sau:

  • Viết một bài luận với độ dài tối thiểu là 250 chữ.
  • Câu hỏi ở phần thi này sẽ thuộc nhiều lĩnh vực từ giáo dục, y tế, môi trường, cuộc sống,…và những vấn đề đời thường khác mà nhiều người quan tâm.

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Tiêu chí chấm điểm của Writing Task 2

4 tiêu chí chấm điểm bao gồm:

  • Task achievement: khả năng trả lời vấn đề bài thi đưa ra
  • Coherence and cohesion: tính gắn kết và liền mạch ccuracasc câu và đoạn văn
  • Lexical resource: vốn từ vựng được sử dụng trong bài
  • Grammatical Range & Accuracy: biết và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp
Tiêu chí chấm điểm Writing Task 2
Tiêu chí chấm điểm Writing Task 2

Giám khảo sẽ chấm điểm từng tiêu chí rồi lấy trung bình để ra điểm bài thi của bạn.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Vì vậy những bạn muốn điểm phần Writing part 2 đạt band 6.5 thì có thể tập trung ăn điểm 2 tiêu chí đầu tiên “Task Response” và “Coherence and Cohesion.” .

Hai tiêu chí sau chúng ta vẫn có thể đạt điểm trung bình với các từ vựng cơ bản theo chủ đề và cấu trúc ngữ pháp đơn giản, không cần quá cầu kỳ trau chuốt.

Chúng ta cùng phân tích từng tiêu chí:

Tiêu chí 1 

Task achievement: Khả năng hoàn thành yêu cầu của bài

Để đạt điểm cao ở phần này, bạn cần:

  • Cố gắng trả lời toàn bộ các vấn đề được đưa ra trong câu hỏi
  • Luận điểm chính phải rõ ràng và các luận điểm phụ phải đảm bảo có thể bổ nghĩa và làm rõ cho luận điểm chính
  • Dùng ví dụ cụ thể, thích hợp để chứng minh cho ý kiến

Tiêu chí 2

Coherence and Cohesion: Bài viết phải có tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, sử dụng từ nối chính xác hợp lý

  • Bài viết nên dài từ 260-270 từ (dù đề bài yêu cầu nhỏ nhất là 250 từ)
  • Lập dàn ý dựa theo luận điểm chính muốn viết để đảm bảo tính thống nhất và logic cho cả bài viết
  • Nên có từ 4 đến 5 đoạn trong một bài viết (tùy theo số luận điểm ở phần thân bài). Các đoạn ở phần thân bài nên có độ dài như nhau để đảm bảo các luận điểm phụ được khai thác đầy đủ.
  • Mỗi đoạn chỉ nên đưa ra và làm rõ một luận điểm
  • Sử dụng các từ nối giữa các câu, đoạn với nhau.

Tiêu chí 3

Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú

  • Sử dụng những từ ngữ quen thuộc, đã biết và chắc chắn cách dùng. Tránh sử dụng những từ ngữ khó, cao cấp nhưng chưa nắm chắc ý nghĩa.
  • Sử dụng một số từ vựng đơn giản theo chủ đề
  • Có thể sử dụng 1-2 collocations để kéo band điểm ở phần này.

Tiêu chí 4

Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đúng và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp

  • Khuyến khích sử dụng các câu ghép để thể hiện được khả năng viết câu cũng như tăng tính logic cho bài viết.
  • Sử dụng các thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành một cách thuần thục.
  • Thì hiện tại đơn được dùng nhiều nhất trong bài Writing Task 2 và thường dùng trong các câu trần thuật, câu nhận xét và đưa luận điểm.
  • Thì quá khứ đơn được dùng nhiều trong các câu đưa ra ví dụ về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi đưa ra một sự thật và muốn gắn nó với mốc thời gian.
  • Có thể sử dụng thêm một số các thì phức tạp hơn như tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn tùy trường hợp và chủ đề.
  • Sử dụng các cấu trúc câu khác nhau và vận dụng một số các dạng câu phức tạp hơn như câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ
  • Tránh các lỗi sai cơ bản như mạo từ, danh từ số nhiều, danh từ không đếm được và vị trí từ trong câu

4. Bố cục bài viết Writing Task 2

Một bài viết luận trong Task 2 IELTS sẽ có 4 phần cơ bản là:

  • Introduction: Mở bài
  • Supporting Paragraph 1: Thân bài 1
  • Supporting Paragraph 2: Thân bài 2
  • Conclusion: Kết luận

Mỗi phần bạn cần sử dụng để nêu một ý riêng, giải thích và đem ví dụ chi tiết để trình bày quan điểm theo cách phù hợp nhất. Những từ nối hay các loại từ khác dùng để liên kết câu cũng rất quan trọng trong việc liên kết mạch lạc các phần.

5. Các vấn đề quan trọng trong Writing Task 2

Đề bài Writing thường xoay quanh các chủ đề được quan tâm chung, những đề bài mang tính chuyên sâu sẽ không xuất hiện trong Task 2. Những chủ đề thường xuất hiện là: du lịch (travel), ăn-ở (accommodation), các vấn đề xã hội (current affairs), cửa hàng và dịch vụ (shops and services), sức khỏe và phúc lợi xã hội (health and welfare), sức khỏe và an toàn (health and safety), giải trí (recreation), môi trường xã hội và thể chất (social and physical environment).

Những vấn đề bạn cần chú ý trong Writing Task 2

  • Bạn phải viết thành câu hoàn chỉnh, không được gạch đầu dòng hoặc viết dưới dạng tóm tắt.
  • Không chép lại toàn bộ đề bài hoặc những cụm từ được sử dụng trong đề bài. Giám khảo sẽ cho rằng bạn đang sao chép và khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn sẽ không được đánh giá cao.
  • Bạn có thể viết dàn bài vào tờ đề (question sheet), hoặc gạch chân ở các từ quan trọng. Việc này hoàn toàn không ảnh hưởng đến bài làm của bạn.

Các lưu ý khi làm bài

  • Bạn hãy đọc câu hỏi và đề bài cẩn thận, dù cho đề bài có quen thuộc và bạn đã gặp ở đâu đó khi luyện tập.
  • Phân tích kỹ đề bài và câu hỏi.
  • Đưa ra các ý tưởng (brainstorm) cho bài viết ngay khi đọc xong đề bài.
  • Sắp xếp ý tưởng vào từng đoạn văn sao cho phù hợp.
  • Luôn viết dàn ý cho bài viết.

6. Các dạng câu hỏi thường gặp trong Writing Task 2

Dạng 1: Argumentative/Opinion/Agree or Disagree

Đối với dạng bài opinion trong IELTS Writing Task 2, đề bài yêu cầu bạn phải đưa ra quan điểm về ý kiến được nêu ra trong đề bài. Hãy chắc chắn rằng ý kiến của bạn được nêu ra trong đề bài và giải thích ý kiến của mình trong phần thân bài.

Example: Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would be benefit both the individual teenager and society as a wholeDo you agree or disagree?

Dạng 2: Discussion (Disscuss both views)

Trong đề bài sẽ có hai quan điểm về một vấn đề và bạn phải nêu ý kiến của mình về cả hai quan điểm đó. Mỗi quan điểm phải có độ dài là tương đương nhau.

Nếu như đề bài có yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân thì bạn không cần thiết phải viết thành một đoạn riêng mà chỉ cần lồng quan điểm cá nhân vào phần mở bài hoặc kết bài.

Example: Nowadays anima experiments are widely used to develop new medicines to test the safety of other products. Some people argue that these experiments should be banned because it is morally wrong to cause animal to suffer, while others are in favor of them because of their benefits to humanity.Discuss both views and give your own opinion.

Dạng 3: Problem & Solution

Dạng bài này yêu cầu người viết đưa ra nguyên nhân và hướng giải quyết về một vấn đề nào đó, trong đó bạn chỉ cần dành một đoạn thân bài đề viết về nguyên nhân và đoạn còn lại để viết về phương hướng giải quyết.

Example: In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations.

Dạng 4: Advantage and Disadvantage

Dạng đề này rất dễ nhận dạng và chia bố cục, một đoạn thân bài cho advantages và đoạn thân bài còn lại cho disadvantages. 

Example: In order to solve traffic problems, governments should tax private car owners heavily and use the money to improve public transportation.What are the advantages and disadvantages of such a solution?

Dạng 5: 2-part Question

Dạng đề này cũng tương đối đơn giản, đề bài có hai câu hỏi và yêu cầu bạn trả lời từng câu cùng với nêu ra lý do cũng như ví dụ để chứng minh cho câu trả lời của mình. Đối với từng câu hỏi ta cũng sẽ viết câu trả lời thành 1 đoạn thân bài.

Example: Happiness is considered very important in life.Why is it difficult to define?What factors are important in achieving happiness? 

7. Các bước viết bài chung

Bước 1: Phân tích đề

Đầu tiên, các bạn nên dành 1-2 phút để phân tích những yếu tố sau của đề bài:

  • Keyword: Từ khóa trong đề bài
  • Micro-keyword: Từ khó nhỏ hơn trong đề bài 
  • Instruction word: Từ khoá chỉ yêu cầu, hướng dẫn của đề bài

Example:

Some people say that the best way to improve public health is by increasing the number of sport facilities. Others, however, say that this would have little effect on public health and that other measures are required. Discuss both these views and give your own opinion.

  • Keyword: public health
  • Micro-keyword: sport facilities
  • Instruction word: discuss, give opinion

Bước 2: Lập dàn ý

Tiếp theo, các bạn nên dành 5-10 phút lập dàn ý cho bài viết của mình. Cách này sẽ giúp các bạn tiết kiệm thời gian làm bài thi và khiến bạn mắc ít lỗi sai hơn khi làm bài bởi bạn đã có đầy đủ ý của bài viết ngay từ đầu, và bạn có thể tập trung hơn vào từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp.

Bước 3: Viết Introduction 

Phần mở đầu của đề bài luôn luôn có hai yếu tố sau:

Background Sentence: Giới thiệu chủ đề của bài viết

Trong phần này, chúng ta sẽ paraphrase lại đề bài bằng cách thay đổi từ vựng hoặc thay đổi cấu trúc ngữ pháp

Example: 

In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?

In recent years, it has become far more normal for people to live alone, particularly in large cities in the developed world. 

Thesis Statement: Trả lời câu hỏi hoặc đưa thông tin báo hiệu về nội dung của bài viết.

Câu thứ 2 trong phần mở bài thường đi thẳng vào vấn đề để trả lời câu hỏi ở đề bài. Thường có từ nối báo hiệu câu đưa ra ý kiến: “In my opinion”, “I believe that”, hoặc “In my view”

Example: 

The older generation tend to have traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life. To what extent do you agree or disagree with this view?

While I agrre that some traditional ideas are oudated, I believe that others are still usefull and should not be forgotten.

Bước 4: Viết thân bài

Thông thường hai đoạn thân bài thường được viết bao gồm những ý sau:

  • Topic sentence: Câu chủ đề
  • Explanation: Giải thích
  • Example: Ví dụ cụ thể

Example:

Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work. To what extent do you agree or disagree?

Ở phần thân bài, người viết sẽ đề cập đến những công việc không yêu cầu đồng phục, quần áo công sở và những công việc yêu cầu mặc đồng phục, quần áo nơi công sở

Đoạn 1:

On the one hand, many employers have stopped telling their staff how to dress, and I see this as a positive trend (Câu chủ đề). Some of the most successful companies in the world, including technology giants like Google and Facebook, are famous for the relaxed office environments that they try to create. Employees are encouraged to dress casually, and even the company executives and leaders are rarely seen wearing anything other than T-shirts and jeans (Câu giải thích). However, while managers and programmers are free to dress how they like, they are expected to produce work of outstanding quality (Ví dụ). It is clear from the performance and global dominance of such companies that strict dress codes are completely unnecessary in the technology sector (Câu tổng kết ý).

Đoạn 2:

However, I would also argue that rules regarding employees’ clothing are still relevant in other work situations (Câu chủ đề). We expect certain professionals, such as nurses, police officers and airline pilots, to wear uniforms (Ví dụ). These uniforms may have a practical or safety function, but perhaps more importantly they identify the person’s position or role in society (Câu giải thích). Similarly, a lawyer, politician or school principal may choose to wear formal clothing in order to portray an image of authority, trustworthiness and diligence (Ví dụ). I believe that most of us prefer to see these professionals in smart, formal attire, even if it is not strictly necessary (Câu tổng kết ý).

Bước 5: Viết Conclusion

Kết bài có nhiệm vụ nhắc lại câu trả lời cho câu hỏi của đề bài. Không nên đưa ra các thông tin mà đề bài không yêu cầu như giải pháp, dự báo,… 

Những cụm từ báo hiệu kết luận:

  • In conclusion,
  • In sum
  • To sum up,
  • To summarize,
  • All in all,
  • In a nut shell, 
  • In short,

Example:

Đối với đề bài trên thì ta có câu kết luận như sau:

In conclusion, I support the trend towards relaxed dress codes for workers, but I do not see it as applicable to all occupations or sectors of the economy.

Các cụm từ hữu ích cho Writing Task 2

Trong Task 2, bạn sẽ cần đến những từ nối – linking words để kết nối những ý trong câu, giúp bài văn mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cụm hữu ích giúp bạn viết bài hay hơn.

Các cụm từ hữu ích cho Writing Task 2
Các cụm từ hữu ích cho Writing Task 2

8. Cách viết bài Writing Task 2 theo yêu cầu

DẠNG 1: Argumentative essay

Dạng bài “Argumentative essay” là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong bài thi IELTS Writing task 2.

Ở dạng bài này, các bạn sẽ được yêu cầu đưa ra ý kiến, quan điểm hay lập trường của bản thân về một vấn đề được nêu ra; đồng thời, các bạn sẽ phải đưa ra các luận điểm và các ý bổ trợ để bảo vệ cho quan điểm đó. Các bạn có thể gặp dạng bài này với những câu hỏi/yêu cầu như sau:

  • Do you agree or disagree?
  • To what extend do you agree or disagree?

Để trả lời cho câu hỏi này, thông thường các bạn sẽ có ba phương án trả lời:

1. Đồng ý hoàn toàn (Strongly agree)

2. Không đồng ý hoàn toàn (Strongly disagree)

3. Đồng ý/ Không đồng ý một phần (Partly agree/disagree)

Cách viết dạng bài Argumentative essay

Như vậy, tùy thuộc vào việc bạn theo quan điểm nào mà các ý trong phần thân bài sẽ được triển khai khác nhau, tuy nhiên chúng ta vẫn có một dàn bài chung cho dạng bài này như sau:

Phần 1: Mở bài

Ở phần mở bài, tương tự như tất cả các dạng bài khác trong phần thi IELTS Writing task 2, các bạn sẽ phải hoàn thành được những bước sau:

  • Bước 1: Diễn đạt lại câu nhận định trong đề bài, giới hạn chủ đề của bài viết
  • Bước 2: Nêu ra quan điểm của bản thân (Đồng ý/ Không đồng ý/ Trung lập)
Phần 2: Thân bài

Thân bài thông thường sẽ bao gồm 2 đoạn, tuy nhiên, tùy thuộc vào việc bạn lựa chọn quan điểm của bản thân là gì mà 2 đoạn này sẽ được triển khai theo những cách khác nhau:

Đoạn 1 (Main paragraph 1) Đoạn 2 (Main paragraph 2)

  • Đồng ý hoàn toàn: Đưa ra lý do 1 cho quan điểm đồng ý Đưa ra lý do 2 cho quan điểm đồng ý
  • Không đồng ý toàn toàn: Đưa ra lý do 1 cho quan điểm không đồng ý Đưa ra lý do 1 cho quan điểm không đồng ý
  • Trung lập: Đưa ra luận điểm một bàn vế 1 mặt của vấn đề Đưa ra luận điểm vì sao bạn đồng tính với mặt còn lại của vấn đề

Bên cạnh 3 cách triển khai thân bài chính như trên, các bạn cũng có thể triển khai phần thân bài của bạn theo một cách khác khi bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định:

  • Đoạn 1: Giải thích vì sao bạn chấp nhận 1 mặt của nhận định được đưa ra
  • Đoạn 2: Đưa ra các lý lẽ để khẳng định rằng bạn đồng ý/ không đồng ý với nhận định đó

Đây là cách làm hiện nay được các bạn ưu tiên sử dụng hơn, do xu hướng ra đề và đồng thời với cách triển khai ý này, các bạn sẽ thể hiện được tư duy phản biện (critical thinking) khiến cho bài viết của bạn có giá trị hơn.

Khi viết các đoạn thân bài, các bạn cần đưa ra luận điểm rõ ràng, đồng thời hãy sử dụng một số phương pháp để triển khai luận điểm này một cách rõ ràng nhất:

  • Đưa ví dụ
  • Đưa ra giải thích
  • Đưa ra kết quả
Phần 3. Kết bài

Đối với kết bài, có hai nội dung các bạn sẽ phải hoàn thành:

  • Khẳng định lại quan điểm của bản thân (Đồng ý hoàn toàn/ Không đồng ý hoàn toàn/ Trung lập)
  • Tóm tắt lại các ý chính đã nêu ra trong bài để củng cố quan điểm đó

Với kết bài này, các bạn sẽ giúp cho người đọc cảm thấy sự hoàn chỉnh của bài viết và giúp cho bài viết của bạn thống nhất về ý tưởng với hai phần trên.

DẠNG 2: Problems, Causes and Solution

Với dạng bài này, các bạn sẽ được cung cấp một thông tin, sau đó tùy thuộc vào câu hỏi mà bạn sẽ quyết định hai đoạn thân bài sẽ viết về nguyên nhân của vấn đề. Trước hết, các bạn hãy xem 3 đề bài ví dụ sau nhé:

1. In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations.

2. In many parts of the world today there is a profitable market for products which lighten or whiten people’s skin. Outline the reasons for using such products and discuss what effects they have in terms of health and society.

3. Crime rate in teenagers has increased dramatically in many countries in recent years. Give some possible reasons for this increase and suggest solutions to overcome youth crimes.

Các bạn hãy chú ý đến những từ được bôi đậm trong 3 đề. Các bạn có thể thấy rằng mặc dù đề bài có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của “problems”, “solutions”, “cause” hay “effect”, chúng ta có thể dễ dàng xác định dạng của đề bài dựa vào các yêu cầu và câu hỏi được đưa ra sau câu nêu vấn đề; từ đó các bạn sẽ biết được hai đoạn thân bài sẽ cần giải quyết những vấn đề nào.

Cách viết dạng bài Problems – Causes – solutions

Phần 1: Mở bài

Với dạng bài này, các bạn cũng sẽ làm theo hai bước như sau:

  • Bước 1: Diễn đạt lại thông tin và nhận định được đưa ra trong đề theo cách khác
  • Bước 2: Đưa ra nội dung mà bạn sẽ triển khai trong bài

Với bước thứ 2, khác với dạng bài Argumentative essay, các bạn sẽ không cần đưa ra ý kiến cá nhân mà cần chỉ ra rằng hai đoạn thân bài của bạn sẽ giải quyết Problems và Solutions/ Causes và Effects/ Causes và Solutions

Phần 2: Thân bài

Tương tự như những dạng bài khác, trong thân bài các bạn cũng nên viết 2 đoạn, nội dung các đoạn bạn cần giải quyết được như sau:

Đoạn 1
  • Đưa ra nguyên nhân 1/nêu vấn đề đó là gì
  • Giải thích nguyên nhân 1/vấn đề 1
  • Đưa ra ví dụ
Đoạn 2
  • Đưa ra ảnh hưởng / giải pháp cho vấn đề 1
  • Giải thích giải pháp này giải quyết vấn đề 1 thế nào
  • Đưa ra ví dụ
Phần 3: Kết bài

Ở dạng bài này, chúng ta cần:

  • Tóm lại ý chính trong 2 đoạn thân bài
  • Nêu dự đoán/ đánh giá về vấn đề

Chú ý: Với dạng bài này, các bạn nên đưa ra 1 hoặc nhiều cặp Vấn đề – Giải pháp/ Nguyên nhân – Ảnh hưởng tương ứng với nhau trong hai đoạn để bài viết của bạn rõ ràng, mạch lạc và thống nhất nhé!

DẠNG 3: Discussion Essay

Dạng bài “discussion” là dạng bài rất phổ biến trong IELTS Writing Task 2, chỉ ít phổ biến hơn dạng bài Argumentative Essay (agree or disagree). Yêu cầu của dạng bài này là người viết phải viết về cả hai mặt của một vấn đề, (discuss both views) rồi sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.

LƯU Ý:

Khi giải quyết những bài viết thuộc dạng đề “discussion”, chúng ta cần luôn nhớ hai điểm. Điểm đầu tiên rằng mỗi mặt của vấn đề phải được bàn tới với độ dài như nhau, không vì thiên về mặt nào mà viết dài hơn về mặt đó và ngược lại. Điều thứ hai cần nhớ rằng chúng ta không cần thiết phải đưa ra viết một đoạn riêng để đưa ra ý kiến của bản thân mà chỉ cần nói rõ ý kiến đó trong phần mở và kết bài là bản thân đồng ý với kiến nào.

Cách viết dạng bài Discussion essay

Dàn bài của một bài Disscussion Essay vẫn được chia làm 3 phần và 4 đoạn như những bài viết Task 2 thông thường khác.

Phần 1 – Mở bài (2 câu, 30-50 từ)

Câu thứ nhất dùng để giới thiệu về chủ đề chính của bài viết. Chúng ta có thể mở đầu bằng “People have different views about …” (Mọi người thường có cách nhìn khác nhau về vấn đề gì đó) để nói về vấn đề một cách tổng quát nhất. Đây là cách đơn giản nhất để đưa ra vấn đề.

Ở câu thứ hai, chúng ta sẽ nhắc đến cả hai mặt của vấn đề và đưa ra ý kiến của bản thân. Phần này chúng ta nên đưa rõ ra luôn rằng chúng ta đồng ý với ý kiến nào. Đây sẽ phần sẽ rất quan trọng để xác định được sắp xếp ý ở phần thân bài.

Phần 2 – Thân bài (2 đoạn, mỗi đoạn 5-6 câu)
Đoạn 1

Bàn về ý kiến mà chúng ta KHÔNG ĐỒNG Ý trước. Lý do chúng ta đưa ra ý kiến không đồng thuận trước để bài viết trở nên khách quan hơn. Nếu viết ý kiến chúng ta đồng ý trước thì sẽ dễ bị tập trung quá nhiều vào phần này và khi đưa ra ý kiến sau sẽ trở nên sơ sài hơn và làm cho bố cục bài viết không cân bằng và mang tính chủ quan quá nhiều.

Ở phần này chúng ta đưa ra những điểm tốt và nổi bật của ý kiến này, không cần thiết phải đưa ra những điểm không tốt, điểm xấu ngay để đảm bảo tính khách quan. Ta có thể đưa ra 2-3 điểm đúng của ý kiến này để giải thích tại sao nhiều người lại nhìn nhận vấn đề theo hướng này.

Đoạn 2

Đây là đoạn nói về mặt mà chúng ta ĐỒNG Ý. Mở đầu đoạn nên sử dụng những từ nối mang tính đối lập như “On the other hand”, hoặc “In contrast”, “However”, “Although/Despite/In spite of” để nêu lên rằng cho dù những điểm đúng của ý kiến đầu tiên, thì ý kiến thứ hai vẫn đúng đắn hơn.

Sau đó chúng ta bắt đầu viết về những điểm mạnh của ý kiến ta đồng ý. Những điểm mạnh này có thể được so sánh một cách trực tiếp với ý kiến không đồng ý ở trên theo dạng:

Nếu đi theo ý kiến 2 thì có A, còn nếu đi theo ý kiến 1 thì không có A (với A là một lợi thế hoặc điểm mạnh chủ chốt)

Phần 3 – Kết bài (1-2 câu)

Tổng hợp và khẳng định lại rằng bản thân đồng ý với ý kiến nào trong 2 ý kiến đã cho.

DẠNG 4: 2 questions essay

“2 Questions” Essay là dạng bài ít gặp trong đề thi IELTS Writing Task 2 nhưng lại là dạng bài khó nhất. Lý do làm cho dạng bài này gây nhiều khó khăn nhất cho chúng ta đó là có 2 câu hỏi trong đề bài và chúng ta phải sắp xếp thời gian hợp lý để có thể trả lời được cả hai câu hỏi một cách hoàn chỉnh.

LƯU Ý:

Dạng bài này thực tế lại không khó như chúng ta tưởng. Nhiều bạn bị rối bởi cố gắng trả lời cả hai câu hỏi cùng lúc và dễ dàng bị rối về mặt logic.

Vì vậy, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này một cách vô cùng đơn giản đó là mỗi câu hỏi sẽ trả lời bằng một đoạn trong thân bài (thân bài sẽ có 2 đoạn) và ở đoạn thứ hai sẽ có lời dẫn để có kết nối với đoạn đầu tiên. Như vậy chúng ta có thể vừa trả lời cả hai câu hỏi một cách rõ ràng và đủ ý mà vẫn giữ được khả năng liên kết của toàn bài.

Cách viết dạng câu hỏi 2 Questions Essay

Phần 1 – Mở bài (2 câu)

Câu đầu tiên dùng để giới thiệu về chủ đề được đưa ra trong bài. Phần này được viết dựa theo những câu dẫn trong đề (các câu ở trước 2 câu hỏi).

Câu thứ hai khá quan trọng bởi chúng ta phải viết ra được câu trả lời khái quát nhất cho 2 câu hỏi được đưa ra trong bài và nối chúng với nhau thành một câu có nghĩa. Lý do đưa ra hai câu trả lời cho 2 câu hỏi vào cùng một câu chính là để cho giám khảo thấy rằng chúng ta có thể sử dụng câu phức và có khả năng tư duy để liên kết các vấn đề với nhau. Nếu không thể tư duy được làm sao để kết nối 2 câu trả lời cho 2 vấn đề với nhau thì chúng ta vẫn có thể viết thành 2 câu đơn nhưng sẽ không được điểm cao bằng viết 1 câu phức.

Phần 2 – Thân bài (2 đoạn, mỗi đoạn 60 – 80 từ)
Đoạn 1

Ở đoạn này chúng ta sẽ trả lời câu hỏi thứ nhất. Mở đầu đoạn chúng ta nêu ra luôn câu trả lời khái quát cho câu hỏi thứ nhất. Các câu còn lại của đoạn sẽ là những ý cụ thể hơn, kèm theo ví dụ, liên hệ thực tế để phân tích cũng như tăng tính thuyết phục cho câu trả lời.

Đoạn 2

Đoạn này sẽ là câu trả lời cho câu hỏi thứ hai. Ở câu mở đầu vẫn nêu ra câu trả lời như ở đoạn 1 nhưng nên có thêm sự dẫn dắt từ nội dung của đoạn ở trên. Nếu như làm được điều này chúng ta sẽ đạt điểm rất tốt ở tiêu chí “Coherence and Cohesion”. Cấu trúc còn lại của đoạn cũng tương tự như đoạn 1.

Phần 3 – Kết bài

Nhắc lại và tóm gọn lại câu trả lời của hai câu hỏi trong bài một cách khéo léo để tránh trùng lặp với phần mở bài.

Như vậy, bạn đã nắm rõ được những gì cần biết về IELTS Writing Task 2 rồi. Để tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về từng dạng bài, các bạn hãy click theo các bài học bên dưới nhé.

9. Cách luyện Writing IELTS Task 2

Để giúp các bạn luyệt viết Writing IELTS Task 2 hiệu quả hôm nay tienganhcaptoc.vn sẽ cung cấp cho các bạn cách luyện thi Writing IELTS hiệu quả nhất:

Cách luyện Writing IELTS Task 2
Cách luyện Writing IELTS Task 2

Bước 1: Tham khảo bài mẫu

Việc học và áp dụng một ngôn ngữ một cách hoàn hảo là rất khó, không chỉ là Speaking Skill mà ngay cả Writing cũng vậy. Bạn hãy đọc thêm bài mẫu để tham khảo văn phong của người khác và học hỏi những mẫu câu được sử dụng trong những bài điểm cao. Như vậy bạn sẽ không bị sai về ngữ pháp và khả năng lập luận của bạn cũng chặt chẽ hơn.

Bước 2: Triển khai ý tưởng

Cách luyện Writing IELTS là ý tưởng của bạn phải bám sát bố cục chung của một bài essay. Bố cục của bài Essay Task 2 cụ thể như sau:

  • Introduction: dành 1 đến 2 câu để paraphrase lại đề bài. Câu tiếp theo là Thesis Statement, nêu rõ quan điểm cá nhân hoặc trả lời câu hỏi ở đề bài.
  • Body: Thông thường khi viết thân bài cho dạng đề task 2, người ta thường chia làm 2 đoạn với 2 main idea. Body thường có 3 cách viết chính sau:

Cách 1: Thân bài chỉ có 1 lý do duy nhất để làm rõ topic sentence

  • Topic sentence: giới thiệu ý chính của cả đoạn.
  • Explanation: làm rõ ý kiến của bạn bằng các lập luận, và lý lẽ chặt chẽ.
  • Example: một essay IELTS bao giờ cũng có example để thuyết phục và minh chứng cho lý lẽ của bạn sắc bén thế nào. Example cũng giúp cho bài văn cụ thể hơn, sinh động hơn.

Cách 2: Bạn có từ 2 đến 3 luận điểm thì nên triển khai thân bài theo cách sau:

  • Topic sentence: trình bày ý chính cả đoạn.
  • Ý 1 hỗ trợ nội dung, ý 2 hỗ trợ ý 1, ý 3 hỗ trợ ý 2.

Cách 3: nếu bạn đang vững 2 cách viết trên thì có thể thử cách viết khác sau:

Hãy phủ định ngược lại để khẳng định rằng quan điểm của bạn là đúng. Cách luyện Writing IELTS theo cách này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối.

Topic sentence: giới thiệu ý chính

  • Counter-argument: đưa ra ý kiến đối lập với ý kiến của topic sentence
  • Rebuttal: khẳng định lại câu counter-argument là sai và có những điểm không hợp lý nào.
  • Conclusion: viết lại một câu trong đoạn mở bài với một cách diễn đạt khác không phải để mở rộng vấn đề.

Bước 3: Tips hay để lấy ví dụ trong essay cho thật thú vị

Những ví dụ bạn đưa ra sẽ giúp cho idea của bạn không còn mơ hồ, thiếu chặt chẽ mà nó sẽ là minh chứng sắc sảo nhất thuyết phục người đọc. Để cho người đọc hiểu rõ ý của mình hơn thì bạn không được phép bỏ qua ví dụ.

Để có được điểm ở phần ví dụ thì bạn cũng không sơ sài, bạn nên viết theo cách sau:

  • Kể chuyện: không cần biết độ chính xác của câu chuyện bạn sẽ lấy ví dụ là bao nhiêu nhưng tuyệt đối nội dung câu chuyện phải thật sự liên quan đến chủ đề.
  • Sử dụng such as: sau such as thì bạn hãy đi trực tiếp vào việc nêu cụ thể ví dụ bạn muốn đề cập.
  • Lấy một ví dụ và một ví dụ điển hình: sử dụng cụm: “take… as an example” hoặc mẫu câu “… to be a good case in point”

Bước 4: Bí quyết tăng điểm từ vựng

Từ vựng phải thật phong phú thì bài văn mới được đánh giá cao. Trước tiên bạn cần nắm chắc cách sử dụng và bản chất của những từ bạn đã biết. Từ đó là countable hay uncountable thường đi với giới từ nào và là danh từ, động từ hay trạng từ. Sau mỗi bài luyện viết, bạn hãy xem lại từ vựng đã đúng chưa bằng cách tra từ điển Oxford. Nếu sử dụng sai thì cần đặc biệt lưu ý để không phải sai lần nữa. Bạn cũng nên tham khảo thêm tài liệu để nâng cao vốn từ vựng IELTS của mình.

Luyện thi IELTS Writing là một quá trình rất khó khăn, biết được cách làm bài sẽ rút ngắn con đường chinh phục ngọn núi này. Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn tìm ra cách viết Writing Task 2 hiệu quả, tienganhcaptoc.vn chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Bình luận