Cách dùng in order to – 3 cấu trúc phổ biến nhất bạn nên biết

Trong cả kỹ năng viết và nói tiếng Anh, In order to là một cấu trúc phổ biến và thông dụng nhất. Tuy nhiên vẫn có nhiều bạn chưa biết đến hoặc chưa nắm chắc cách dùng in order to. Vậy thì ngay bây giờ, hãy cùng Tienganhcaptoc.vn khai phá cách sử dụng cấu trúc này như thế nào nhé!

Định nghĩa của cụm từ in order to

Trước khi tìm hiểu cách dùng in order to, chắc hẳn bạn nên biết về ý nghĩa của cụm từ này phải không? In order to là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, có nghĩa là để, để mà. Bạn có thể dùng in order to với động từ nguyên mẫu để diễn tả mục đích của một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • I study French in order to speak to my French friend. 

(Tôi học tiếng Pháp để nói chuyện với người bạn đến từ Pháp).

  • He works hard so as to have a better life in the future. 

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để có được cuộc sống tốt hơn trong tương lai).

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc và cách dùng in order to

Cấu trúc và cách dùng in order to
Cấu trúc và cách dùng in order to

Cách dùng in order to giải thích cụ thể hơn, cụm từ này giúp người nói có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một vấn đề khác.

Mục đích hướng vào chủ thể hành động.

Cách dùng in order to này để diễn tả một mục đích hoặc một kế hoạch được đưa ra để đạt được một mục tiêu cụ thể. 

S + V + in order (not) to + V

Hoặc

S + V + in order + for (someone) + (not) to + V

 Ví dụ:

  • She studied hard in order to pass the exam.

(Cô ấy học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.)

  • He left work early in order not to miss the train.

(Anh ấy rời khỏi công việc sớm để không bỏ lỡ chuyến tàu.)

Hoặc bạn có thể sử dụng cấu trúc so as với ý nghĩa tương đương

S + V + so as + (not) To + V

Ví dụ:

  • He got up early so as not to be late for the meeting.

(Anh ấy thức dậy sớm để không muộn cho cuộc họp.)

  • She speaks slowly so as to be understood by everyone.

(Cô ấy nói chậm để mọi người hiểu rõ.)

Mục đích hướng vào đối tượng khác.

Cách dùng in order to này giúp diễn tả rõ hơn lý do hoặc mục đích hành động của người nói tác động hoặc cải thiện như thế nào đến vấn đề hoặc người khác được nhắc sau đó trong câu.

Ví dụ:

  • He works hard. He wants his kid to have a better life 

(Anh ấy làm việc chăm chỉ. Anh ấy muốn con mình có cuộc sống tốt hơn).

→ He works hard in order for his kid to have a better life.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để con anh ấy có cuộc sống tốt hơn).

2 Lưu ý cách dùng in order to 

Cách dùng in order to
Cách dùng in order to

Cấu trúc và cách dùng in order to chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau.

Ví dụ:

  • I need to finish my homework in order to go to bed early.

(Tôi cần hoàn thành bài tập để đi ngủ sớm.)

Câu này chỉ đúng nếu “I” là chủ ngữ của cả hai câu.

  • She wants to learn French in order to work in Paris.

(Cô ấy muốn học tiếng Pháp để làm việc ở Paris.)

Câu này chỉ đúng nếu “She” là chủ ngữ của cả hai câu.

Cách dùng in order to này, bạn cần chú ý đến việc phải giữ nguyên chủ ngữ trong cả hai câu để diễn tả một mục đích hoặc lý do nhất định.

Cấu trúc và cách dùng in order to giúp loại bỏ các động từ want, like, hope và chỉ giữ lại động từ theo sau nó.

Ví dụ

  • I want to be healthy, so I’m going to start exercising regularly.

(Tôi muốn khỏe mạnh, vì vậy tôi sẽ bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)

→ I’m going to start exercising regularly in order to be healthy.

(Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục thường xuyên để khỏe mạnh.)

  • She likes to travel to new places, so she’s planning a trip to Europe.

(Cô ấy thích đi du lịch đến những nơi mới, vì vậy cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Châu Âu.)

→ She’s planning a trip to Europe in order to travel to new places.

(Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Châu Âu để đi du lịch đến những nơi mới.)

Cách dùng in order to này diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động.

Một số cấu trúc tương đương

Bên cạnh các cách dùng in order to và so as thì dưới đây là các cấu trúc tương đương. 

Ví dụ cấu trúc so that và in order to có nghĩa như nhau, tuy nhiên cách dùng khác nhau. Cùng tham khảo ngay dưới đây.

TO + V

Ví dụ:

  • I worked hard so as to pass the test.

→ I worked hard to pass the test.  

(Tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

Tuy nhiên, không dùng not + to V thay thế cho in order/ so as + not to V.

SO THAT

S + V + so that S + can/could/will/would (not) + V

Ví dụ:

  • She works hard in order for her kid to have a better life.

→ She works hard so that her kid will have a better life. 

(Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cô ấy có cuộc sống tốt hơn.)

WITH A VIEW TO V-ING

With a view to V-ing, S + V…

Ví dụ: 

  • She has to practice playing the guitar so much to have a good performance tomorrow. 

→ With a view to having a good performance tomorrow, she has to practice playing the guitar so much. 

(Để có buổi trình diễn tốt vào ngày mai, cô ấy phải tập đánh ghi ta rất nhiều).

WITH A VIEW TO V-ING

With an aim of V-ing, S + V…

Ví dụ:

  • My father found a new apartment near Ho Guom to work conveniently.

→ With an aim of working conveniently, my father found a new apartment near Ho Guom 

(Để làm việc thuận tiện, bố tôi đã tìm một căn hộ mới gần Hồ Gươm).

  • My brother has collected money in order to buy a new motorbike.

→ With the aim of buying a new laptop, my brother has collected a motorbike.

(Với mục đích mua xe máy mới, anh trai tôi đang tiết kiệm tiền.)

Bài tập vận dụng

Cùng ôn tập cách dùng in order to nhé!
Cùng luyện tập nhé!

Bài tập 1

1. Jackson was going to study all night, ________ he declined our invitation to dinner.

A. so 

B. so that 

C. in order to 

D. A and C

2. They put video cameras in shops _______ stop people stealing things.

A. not to 

B. so as not to 

C. in order to 

D. so that

3. The highway was under construction, _______ we had to take a different route to work.

A. so that 

B. so 

C. in order to 

D. A and C 

4. He gave me his address. He wanted me to visit him.

A. He gave me his address so as to visit him.

B. He gave me his address for me in order to visit him.

C. He gave me his address in order for me to visit him.

D. He gave me his address in order for me to visit him.

5. He studies hard. He doesn’t want to fail the exam. He studies hard _________fail in the exam.

A. not to 

B. so as not to 

C. in order to 

D. so that

6. Mary jogs everyday ________ lose weight.

A. so she can 

B. so that she can 

C. because she can 

D. so that to

7. You should look up the meaning of the new in the dictionary _______ misuse it

A. so as to 

B. to 

C. so as not to 

D. so that

8. He lighted the candle ________ he might read the note.

A. so that 

B. and 

C. because 

D. as a result

9. He turned off the lights before going out _______ waste electricity.

A. so that not 

B. as not to 

C. in order that not 

D. so as not to

10. The school boys are in a hurry ________ they will not be late for school.

A. so as to 

B. to 

C. in order that 

D. for

Đáp án 1

1. A. so 

2. C. in order to 

3. B. so 

4. C. He gave me his address in order for me to visit him. 

5. B. so as not to 

6. B. so that she can 

7. C. so as not to 

8. A. so that 

9. D. so as not to 

10. C. in order that

Bài tập 2

  1. I’m studying hard. I want to keep pace with my classmates.
  2. Alice prepares her lessons carefully. She wants to get high marks in class.
  3. Please shut the door. I don’t want the dog to go out of the house.
  4. I wish to have enough money. I want to buy a new house.
  5. You should walk slowly. Your sister can follow you.

Đáp án 2

  1. I’m studying hard in order/ so as to keep pace with my classmates.
  2. Alice prepares her lessons carefully in order/ so as to get high marks in class.
  3. Please shut the door for the dog in order/ so as not to go out of the house.
  4. I wish to have enough money in order/ so as to buy a new house.
  5. You should walk slowly in order for your sister to follow you.

Qua bài viết trên, Tienganhcaptoc đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách dùng in order to để các bạn có thể học hiểu rõ hơn về cấu trúc này. Hy vọng với các thông tin trên sẽ giúp bạn vận dụng tốt về cụm từ chỉ mục đích này. Nếu bạn đang gặp vấn đề về học tiếng Anh hoặc ngữ pháp thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới hoặc tham khảo thêm các bài viết của chúng mình nhé!

Tienganhcaptoc chúc bạn học tốt!

Bình luận

Bình luận