2 quy tắc thêm er trong tiếng Anh bạn nên lưu ý

Việc sử dụng hậu tố sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và tăng tính hiệu quả cho tính từ bạn dùng trong giao tiếp tiếng Anh. Nhưng bạn đã nắm chắc cách dùng của tính từ ngắn này chưa? Khi nào nên dùng quy tắc thêm er khi nào dùng est hoặc phân biệt tính từ ngắn và tính từ lai?

Hiểu được cú choáng của bạn, bài viết hôm nay Tienganhcaptoc sẽ giúp bạn tổng hợp ngắn gọn chi tiết về tính từ ngắn, hậu tố er, quy tắc thêm er và một số lưu ý cho bạn nhé. Cùng chúng mình giải đáp các khúc mắc nhé!

Điểm khác nhau giữa tính từ ngắn và tính từ dài

Trong tiếng Anh, tính từ được phân thành hai loại chính: tính từ ngắn và tính từ dài. Các hậu tố trong đó có hậu tố er đều dựa theo phân loại tính từ dài ngắn để thêm đuôi cho phù hợp. Sự phân biệt giữa hai loại tính từ này phụ thuộc vào số lượng âm tiết của từ đó.

Tính từ ngắn (Short Adjectives)

  • Được định nghĩa là tính từ chỉ có một hoặc hai âm tiết (âm tiết thứ 2 là hai hậu tố).
  • Tính từ ngắn thường có hậu tố -er và -est để so sánh.

Ví dụ: tính từ 1 âm tiết có thể thêm hậu tố er est

  • hot (nóng), cold (lạnh), tall (cao), big (to), small (nhỏ), fat (béo), thin (gầy), fast (nhanh), slow (chậm), new (mới), old (cũ), young (trẻ),…

Tính từ dài (Long Adjectives)

  • Được định nghĩa là tính từ có ba âm tiết trở lên.
  • Tính từ dài thường không có hậu tố để so sánh, mà thường sử dụng more và most để so sánh.

Ví dụ: 

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • beautiful (đẹp), expensive (đắt), intelligent (thông minh), comfortable (thoải mái), interesting (thú vị), wonderful (tuyệt vời),…

Lưu ý: Có một số tính từ có độ dài từ 2 đến 3 âm tiết, nhưng lại được coi là tính từ dài vì không có hậu tố để so sánh. Ví dụ: clever (khéo léo), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự),…

Tìm hiểu sâu về hậu tố er

Hậu tố er là gì?
Hậu tố er là gì?

Hậu tố er được sử dụng để chuyển một danh từ thành một tính từ, thường được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng. Hậu tố “er” thường được sử dụng với các danh từ chỉ người hoặc vật, và có nghĩa là “hơn” hoặc “thêm”.

Ví dụ:

  • Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn) 

       → She is a faster runner than her sister. 

(Cô ấy chạy nhanh hơn em gái của mình.)

  • Smart (thông minh) → Smarter (thông minh hơn)  

      → John is smarter than his classmates. 

(John thông minh hơn các bạn cùng lớp của mình.)

  • Strong (mạnh) → Stronger (mạnh hơn) 

      → My brother is stronger than me. 

(Anh trai tôi mạnh hơn tôi.)

Lưu ý: Không phải tất cả các tính từ đều có thể thêm hậu tố er ngay. Ví dụ, với những tính từ tận cùng bằng “y”, bạn nên thay đổi “y” thành “i” trước khi thêm hậu tố er, như “happy” (hạnh phúc) sẽ trở thành “happier” (hạnh phúc hơn).

Quy tắc thêm er trong các cấu trúc

Quy tắc thêm er
Quy tắc thêm er

Hậu tố er được sử dụng để tạo thành tính từ so sánh hơn trong tiếng Anh. Hậu tố er này thường được sử dụng trong hai cấu trúc so sánh. Bạn thắc mắc nguyên tắc sử dụng hậu tố er vào 2 cấu trúc này thế nào phải không? Cùng xem tiếp nhé!

So sánh hơn (comparative)

Subject + verb + comparative adj (-er) + than + Object/ Clause/ Noun/ Pronoun.

Công thức trên là quy tắc chung mà bạn cần tuân thủ khi so sánh hơn với tính từ ngắn. Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm hậu tố er.

Ví dụ: big → bigger, hot → hotter,…

  • Khi tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”, bạn cần chuyển “y” thành “i” và thêm hậu tố er. Ví dụ: happy → happier, early → earlier,…
  • Khi tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”, bạn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra được cấu trúc so sánh hơn. 

Ví dụ: late → later, large → larger,… 

Ví dụ:

  • He is taller than his brother.
  • I am happier now than I was before.

So sánh nhất (superlative)

So sánh nhất là cấu trúc so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó có 1 đối tượng vượt trội hơn các đối tượng còn lại. Khi so sánh nhất với loại tính từ này, bạn cần thêm đuôi -est vào tính từ. Theo đó, bạn có công thức sau:

Subject + verb + the + superlative adj (-est) + object + Object/ Clause/ Noun/ Pronoun.

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm hậu tố er Ví dụ: big → biggest, hot → hottest,…
  • Khi tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”, bạn cần chuyển “y” thành “i” và thêm hậu tố er. Ví dụ: happy → happiest, early → earliest,…
  • Khi tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”, bạn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra được cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ: late → latest, large → largest,…

Ví dụ:

  • She is the tallest person in her family.
  • My dad is the happiest person in the world.

Lưu ý: Khi sử dụng hậu tố er để tạo thành tính từ so sánh hơn, với những từ có hai âm tiết trở lên, chúng ta thường sử dụng more trước tính từ để tạo thành so sánh hơn. 

Ví dụ: more interesting, more beautiful, more expensive,…

Các lưu ý khi dùng hậu tố er/ est trong cấu trúc so sánh

  1. Hậu tố er được sử dụng khi so sánh hai đối tượng hoặc một đối tượng với một nhóm đối tượng.

Ví dụ:

  • My car is faster than yours.

(Xe của tôi nhanh hơn của bạn.)

  1. Hậu tố est được sử dụng khi so sánh ba đối tượng trở lên. 

Ví dụ: 

  • Of the three cars, mine is the fastest.

(Trong ba chiếc xe, xe của tôi là nhanh nhất.)

  1. Nếu đối tượng có hơn hai âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm đơn, thêm một chữ “r” trước khi thêm hậu tố er. 

Ví dụ: clever sẽ trở thành cleverer để so sánh hơn.

  1. Nếu đối tượng có hơn hai âm tiết và kết thúc bằng “y” có phụ âm trước nó, không có gì thay đổi khi thêm hậu tố er. 

Ví dụ: busy sẽ trở thành busier để so sánh hơn.

  1. Trong trường hợp đặc biệt, một số tính từ có cấu trúc khác biệt hoặc không tuân theo quy tắc chung để thêm hậu tố er/est. 

Ví dụ: good trở thành better để so sánh hơn và bad trở thành worse để so sánh tệ hơn.

  1. Đôi khi, nếu tính từ là một từ ngắn có một nguyên âm duy nhất, thì thêm hậu tố est thay vì er. 

Ví dụ: big trở thành biggest để so sánh nhất.

Thêm lưu ý khi dùng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh

Đọc đến đây, chắc bạn đã hiểu hơn về khái niệm tính từ ngắn, hậu tố er và cách dùng loại tính từ này. Tuy nhiên, không phải tính từ nào cũng có thể dùng để so sánh. Một số tính từ ngắn không thể vận dụng vào cấu trúc so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. Các tính từ đó bao gồm

Tính từ ngắnPhiên âmNghĩa
top/tɒp/cao nhất
primary/ˈpraɪ.mər.i/chính
daily/ˈdeɪ.li/hằng ngày
empty/ˈemp.ti/trống rỗng
full/fʊl/no
Một số tính từ ngắn mang nghĩa tuyệt đối

Bài tập vận dụng

Cùng ôn tập quy tắc thêm er nhé!
Cùng ôn tập quy tắc thêm er nhé!

 Bài tập

  1. Từ nào sau đây không có hậu tố er?
  1. Runner
  2. Reader
  3. Bake
  4. Teacher

Đáp án: C. Bake

Hậu tố er trong từ driver nghĩa là gì?

  1. Người điều khiển
  2. Người giám đốc
  3. Người lái xe
  4. Người thợ sửa chữa

Đáp án: C. Người lái xe

Từ nào sau đây có hậu tố er nhưng không phải là danh từ?

  1. Faster
  2. Stronger
  3. Higher
  4. Lower

Đáp án: A. Faster

Từ nào sau đây có hậu tố er nhưng lại mang nghĩa ngược lại so với hậu tố er thông thường?

  1. Weaker
  2. Lighter
  3. Sicker
  4. Thinner

Đáp án: B. Lighter (hậu tố er thường mang nghĩa so sánh cao hơn, trong khi lighter mang nghĩa thấp hơn).

Từ nào sau đây có hậu tố er nhưng không phải là tính từ so sánh?

  1. Gardener
  2. Swimmer
  3. Writer
  4. Painter

Đáp án: A. Gardener

Từ nào sau đây không có hậu tố er mặc dù nó có thể được so sánh?

  1. Clever
  2. Beautiful
  3. Famous
  4. Brave

Đáp án: C. Famous (so sánh của từ này là more famous).

Hậu tố er trong từ taller thể hiện loại so sánh nào?

  1. So sánh bằng
  2. So sánh hơn
  3. So sánh nhất
  4. So sánh kép

Đáp án: B. So sánh hơn

Từ nào sau đây có thể được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã hoàn thành một hành động nào đó?

  1. Runner
  2. Singer
  3. Player
  4. Finisher

Đáp án: D. Finisher

Từ nào sau đây có hậu tố er và mang nghĩa tiêu cực?

  1. Greedy
  2. Funny
  3. Smart
  4. Happy

Đáp án: A. Greedy

Hậu tố er trong từ happier có nghĩa là gì?

  1. Hạnh phúc
  2. Hạnh phúc hơn
  3. Hạnh phúc nhất
  4. Hạnh phúc kép

Đáp án: B. Hạnh phúc hơn.

Qua bài tổng hợp quy tắc thêm er trên, Tienganhcaptoc.vn hi vọng bạn sẽ có thể thấy các tính từ ngắn không hề khó như bạn nghĩ. Nắm chắc cách sử dụng đúng hậu tố er giúp bài viết của bạn thêm màu sắc và có tính nhấn mạnh hơn.

Nếu còn điều gì thắc mắc, đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình hỗ trợ ngay cho bạn nhé. Tienganhcaptoc chúc bạn học tập thật tốt!

Bình luận

Bình luận