Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Với những bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn sẽ có lúc “bối rối” với những từ đồng nghĩa. Tương tự nhau về nghĩa nhưng khác nhau về hình thức và cách đọc. Đó chính là từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Việc biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho câu văn hoặc câu nói của bạn trở nên thú vị hơn, rành mạch và trôi chảy hơn. Do đó, với bài viết các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau sẽ giúp bạn trang bị từ đồng nghĩa cho bản thân mình hơn.

Xem thêm các bài viết liên quan:

I. Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau thì hãy lưu ngay về để nâng cao từ vựng cho mình. Hãy cùng Tienganhcaptoc tìm hiểu dưới đây nhé:

1. Danh từ

  1. Transportation – Vehicles: Phương tiện
  2. Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
  3. Chance – Opportunity: Cơ hội
  4. Route – Road – Track: Tuyến đường
  5. Shipment – Delivery: Sự giao hàng
  6. Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
  7. Downtown – City center: Trung tâm thành phố
  8. Applicant – Candidate: Ứng viên
  9. Energy – Power: Năng lượng
  10. Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
  11. People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
  12. Signature – Autograph: Chữ kí
  13. Travelers – Commuters: Người đi lại
  14. Employee – Staff: Nhân viên

2. Động từ

  1. Like – Enjoy: Yêu thích
  2. Visit – Come round to: Ghé thăm
  3. Confirm – Bear out: Xác nhận
  4. Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
  5. Delay – Postpone: Trì hoãn
  6. Supply – Provide: Cung cấp
  7. Distribute – Give out: Phân bố
  8. Remember – Look back on: Nhớ lại
  9. Continue – Carry on: Tiếp tục
  10. Announce – Inform – Notify: Thông báo
  11. Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
  12. Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
  13. Happen – Come about: Xảy ra
  14. Discuss – Talk over: Thảo luận
  15. Raise – Bring up: Nuôi nấng
  16. Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
  17. Extinguish – Put out: Dập tắt
  18. Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
  19. Execute – Carry out: Tiến hành
  20. Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
  21. Buy – Purchase: Mua
  22. Book – Reserve: Đặt trước
  23. Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
  24. Refuse – Turn down: Từ chối
  25. Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
  26. Omit – Leave out: Bỏ

3. Tình từ

  1. Pretty – Rather: Tương đối
  2. Effective – Efficient: Hiệu quả
  3. Rich – Wealthy: Giàu có
  4. Quiet – Silence – Mute: Im lặng
  5. Bad – Terrible: Tệ hại
  6. Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, xấu hổ
  7. Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
  8. Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
  9. Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
  10. Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
  11. Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
  12. Lucky – Fortunate: May mắn

II. Các cặp từ đồng nghĩa khác trong tiếng Anh

  1. accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên
  2. previously = before: trước đây
  3. first and foremost = first of all = firstly: trước tiên
  4. eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng
  5. to be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air: lên sóng
  6. a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu
  7. to be the same as = to be familiar with: giống với
  8. famous = renowned = well-known: nổi tiếng
  9. to be at variance with = to be different from: khác với
  10. reluctant = loath: miễn cưỡng
  11. willing = eager: sẵn lòng
  12. infamous = notorious: khét tiếng
  13. Fantastic = wonderful: tuyệt vời
  14. Lose one’s temper = become very angry : mất bình tĩnh, giận dữ
  15. Display = exhibit: trưng bày, triển lãm
  16. Not long = brief: ngắn gọn
  17. Home and dry = have been successful: thành công
  18. Carpets = Rugs: thảm
  19. Mishaps = accidents: rủi ro
  20. Bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối
  21. Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không bất ngờ, không bị shock
  22. Prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý
  23. Prior to = previous to: trước khi
  24. Flock = come in large number: tụ tập, tụ họp thành bầy
  25. Classify = categorize: phân mẫu
  26. Diplomatic = tactful: khôn khéo
  27. Compatible (adj) hợp nhau: harmoniously (adv) hòa thuận, hòa hợp
  28. Concise (adj) ngắn gọn ,xúc tích: short and clear ; intricate (adj) phức tạp, rắc rối
  29. To make it likely or certain = guarantee: bảo đảm
  30. Starvation (n) sự đói = malnutrition (n): sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  31. Bad-treatment = malpractice: cách điều trị xấu, không có lương y
  32. Hold good = remains: đơn vị tốt, giữ vững
  33. Denote = signifies: biểu thị, chỉ rõ
  34. Mention= touch on: đề cập
  35. Resulted from = ensued; là do, kết quả từ
  36. Dawn = beginning: sự bắt đầu
  37. Turn up = arrive: đến
  38. Complicated = intricate: phức tạp
  39. Wanderers = vagabonds: người bộ hành, kẻ lang thang
  40. Installment = monthly payment: trả góp
  41. Very busy = hectic: rất bận rộn
  42. Drought = aridity: hạn hán
  43. Tremendous = huge: lớn
  44. Proclaimed = declared: tuyên bố
  45. Augmentation = increase: tăng thêm
  46. Defective : khiếm khuyết = imperfect: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh
  47. Memorable = unforgettable: đáng nhớ, khó quên
  48. Adjoining (adj): tại cạnh bên, kế bên = neighboring (adj): láng giềng, bên cạnh, kế bên
  49. Sage = wise: khôn, cẩn trọng
  50. Mediocre = average: tầm thường
  51. Jeopardized = endengered: gây nguy hiểm
  52. Holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho người nào làm gì
  53. Holding back = prevent sb from doing st: ngăn cản người nào làm gì
  54. Instance = situation: trường hợp
  55. Interpret = understand = giảng giải, hiểu
  56. Abroad = overseas = tại nước ngoài
  57. Acclaim = praise = ca ngợi, hoan hô
  58. Stayed alive = survived = còn sống
  59. Collapsed = fell down unexpectedly : sụp đổ ( không như kỳ vọng )
  60. Bad-tempered = easily annoyed or irritated : thuận lợi tức giận, phát cáu
  61. Banned (bị cấm) = made illegal ( được làm vi phạm pháp luật )
  62. Miserable = upset : đau khổ, buồn phiền.
  63. Had a narrow escape = was nearly hurt : gần bị thương
  64. Didn’t bat an eye = didn’t show surprise: không mấy bất ngờ / không bị shock
  65. Conspicuous = easily seen: dễ thấy, hiển nhiên
  66. Irrespective = regardless: không phân biệt
  67. Hard = difficult: khó
  68. Turn up = arrive: đến
  69. Irrespective = regardless: không phân biệt
  70. Wear off = stop being effective: mòn
  71. Off the record = not yet official: thông báo được giữ kín, chưa chính thức
  72. Obstacle = impediment: sự cản trở, vật cản
  73. Give hints on = suggestions: cho gợi ý
  74. But (for) = except (for): ngoài, không tính
  75. Bring sb up/ bring up sb = raise sb: nuôi dưỡng người nào
  76. Abandon sth = leave sth: rời chứa cái gì hoặc một nơi nào đó
  77. Incredulous = skeptical: hoài nghi
  78. Settle = reconcile: khắc phục
  79. Heritage = tradition: di sản văn hoá
  80. Echoed = reflected: vang vọng, lặp lại.

III. Phương pháp học từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Phương pháp học từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Phương pháp học từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Việc biết thêm nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho vốn từ vựng của bạn thêm phong phú. Từ vựng tiếng Anh hầu như là không có giới hạn. Nhưng làm sao để nâng cao được vốn từ vựng và từ đồng nghĩa?

Trong tiếng Anh, ngoài việc học thêm từ vựng mới bạn còn phải học sâu về về nó, chính xác là bạn cần phải biết từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của nó. Cũng một từ đấy, cũng nghĩa đấy nhưng lại có tận 4 5 từ đồng nghĩa, thậm chí là từ loại thì làm sao có thể nhớ được. Vì thế, khi học từ vựng bạn nên tìm hiểu sâu hơn, ngoài việc từ đồng nghĩa, trái nghĩa còn có các loại từ. Sẽ không khó nếu như bạn chịu để ý các mẹo thì việc học từ vựng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: đối với động từ Attract

– Phát âm: /ə.ˈtrækt/

– Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

– Các họ từ liên quan: 

  • Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút
  • Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút
  • Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút

– Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest

– Từ trái nghĩa: Disinterest

Tóm lại, việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không khó nếu như bạn thường xuyên ôn luyện và sử dụng chúng. Bên cạnh đó bạn nên học thêm một số loại từ để có thể hiểu rõ hơn về nó. Từ đó nâng cao được vốn từ vựng của mình. Hãy lưu ngay để học vì nó bổ ích cho bạn đấy. Chúc bạn học tốt!

Bình luận

Bình luận