Những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì?

Bạn có từng bắt gặp một số từ viết tắt trong văn bản, một số lá thư tiếng Anh hay mọi người giao tiếp với nhau bằng một số từ viết tắt như: BFF, PLZ, P.S, CUT, LOL, VAT, BC,…. nhưng bạn không hiểu nó có ý nghĩa gì? Được dùng dưới tình huống nào? Đừng lo Tienganhcaptoc sẽ giúp bạn bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa những từ viết tắt trong tiếng Anh được diễn giải ý nghĩa chi tiết. Các bạn cùng khám phá và ghi nhớ chúng nhé!

Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng anh

Những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì?
Những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì?

1. Những từ viết tắt phổ biến

  • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
  • Wanna – want to (muốn)
  • Gotta – (have) got a (có)
  • Gimme – give me (đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (đại mẫu là)
  • Lemme – let me (để tôi)
  • Init – isn’t it? (có phải không?)
  • AKA – also known as (còn được biết đến như là)
  • approx. – approximately (xấp xỉ)
  • appt. – appointment (cuộc hẹn)
  • apt. – apartment (căn hộ)
  • A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
  • B.Y.O.B. – bring your own bottle ( dùng cho các bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc các nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
  • dept. – department (bộ)
  • D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • est. – established (được thành lập)
  • E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự định đến nơi)
  • FAQ – Frequently Asked Questions (Những thắc mắc thường xuyên được hỏi)
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
  • misc. – miscellaneous (pha tạp)
  • no. – number (số)
  • P.S. – Postscript (Tái bút)
  • tel. – telephone (số điện thoại)
  • temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
  • TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
  • vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
  • vs. – versus (với)

2. Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat

Có thể nói là khi nói chuyện qua internet, đặc biệt là nói chuyện với bạn bè, chúng ta dùng từ viết tắt nhiều nhất. Cùng khám phá danh sách các từ viết tắt thường được sử dụng khi chat chit, giao tiếp đời thường nhé.

Những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì?
Những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì?
  • ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
  • AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
  • AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường sử dụng dưới game)
  • ANW- anyway (dù sao đi nữa)
  • b/c – because (bởi vì)
  • BRB – be right back (quay lại ngay)
  • BTW – by the way (nhân tiện)
  • CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
  • CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)
  • DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
  • IDK – I don’t know (tôi không biết)
  • IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
  • LOL – laugh out loud (cười lớn)
  • NP – no problem (không có vấn đề gì)
  • ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
  • TBC – to be continued (còn nữa)
  • THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)
  • TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)
  • TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
  • WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)
  • WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)

Hi vọng từ viết tắt trong tiếng Anh giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn

Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi tiếng Anh IELTS uy tín tại TPHCM

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ngoài ra Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại đây

3. Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài cần phải thường được viết tắt nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi dùng dưới các văn bản, hồ sơ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là các cụm từ viết tắt dưới tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:

  • B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
  • B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
  • MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
  • M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
  • M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
  • PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
  • JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
  • PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
  • MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
  • VP – Vice President (Phó chủ tịch)
  • SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
  • EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
  • CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
  • CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)

Tienganhcaptoc mong rằng với tổng hợp một số từ viết tắt dưới tiếng Anh trên đây một số bạn sẽ tự tin trò chuyện tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Đừng quên dùng chúng mỗi ngày để nhớ tốc độ hơn song song cập nhật một số từ viết tắt mới thường xuyên nhé.

Chúc bạn thành công!

tienganhcaptoc.vn

1 Bình luận

Bình luận