Explain đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Khi bạn muốn đưa ra lời giải thích một điều gì đó bằng tiếng Anh, thì động từ “Explain” chính là một sự lựa chọn không thể bỏ qua. Vậy bạn có Explain đi với giới từ gì không và bạn đã nắm vững cách dùng như thế nào là “chuẩn” hay chưa. Nếu chưa thì đừng bỏ lỡ bài viết này của tienganhcaptoc.vn nhé. Cùng ôn tập ngay thôi nào. 

“Explain” có nghĩa là gì?

“Explain” có nghĩa là gì?
“Explain” có nghĩa là gì?

“Explain” với ý nghĩa là “lời giải thích, trình bày” hoặc “đưa ra lý do” giúp người khác có thể hiểu rõ ý kiến, ý tưởng mà bạn muốn truyền đạt. Đây là động từ quen thuộc và thường xuyên được sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hằng ngày. 

Theo Oxford Dictionary, Explain được định nghĩa như sau: 

  1. To tell somebody about something in a way that makes it easy to understand.

Ý nghĩa: Để nói với ai đó về một cái gì đó theo cách làm cho điều đó dễ hiểu.

Example: 

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The theory is not explained in detail.

Lý thuyết không được giải thích chi tiết.

  • My father explained who each person in the photo was.

Bố tôi giải thích từng người trong bức ảnh là ai.

  • Can you explain how this machine works?

Bạn có thể giải thích làm thế nào để máy này hoạt động không?

  • “Let Susan explain!” Doris added helpfully.

“Hãy để Susan giải thích!” Doris thêm vào một cách hữu ích.

Explain đi với giới từ gì? Các cấu trúc của “Explain”

“Explain” đi với giới từ gì? Các cấu trúc của “Explain”
“Explain” đi với giới từ gì? Các cấu trúc của “Explain”

Cấu trúc Explain to

Explain (something) to somebody (Giải thích (cái gì) cho ai đó)

Example:

  • Veronica explained the plan to Rose very carefully.

Veronica giải thích kế hoạch cho Rose rất cẩn thận. 

  • My father tried to explain the problem to the technician.

Bố tôi đã cố gắng giải thích vấn đề với kỹ thuật viên.

  • Rose saw her quick frown and hastened to explain.

Rose nhìn thấy cô ấy cau mày và nhanh chóng vội vàng giải thích. 

Explain to somebody who, which, what, etc,.. (Giải thích cho ai đó, làm thế nào,..)

Example: 

  • Katarina explained to the children exactly what to do in an emergency.

Katarina giải thích cho bọn trẻ chính xác phải làm gì trong trường hợp khẩn cấp.

  • Let me explain what I mean.

Hãy để tôi giải thích ý nghĩa. 

  • Danny’s teacher explained to him why he should learn English.

Giáo viên của Danny đã giải thích cho anh ấy tại sao anh ấy nên học tiếng Anh.

Explain + that + somebody/something (Giải thích điều đó)

Example:

  • Anna explained that her car had broken down.

Anna giải thích rằng xe của cô ấy đã bị hỏng. 

  • The staff explained patiently that our documents were not valid.

Người nhân viên kiên nhẫn giải thích rằng giấy tờ của chúng tôi không hợp lệ.

Cấu trúc Explain away

Explain something away or Explain away (Đưa ra lý do tại sao một cái gì đó không phải là lỗi của bạn, hoặc tại sao một cái gì đó không quan trọng) 

Example:

  • William tried to explain the error away by saying it was a simple typing mistake.

William đã cố gắng thanh minh về những lỗi lầm đó chỉ là những lỗi đơn giản.

  • My husband trying to explain it away, but I know he lied to me.

Chồng tôi cố gắng giải thích nhưng tôi biết anh đã nói dối tôi. 

Một số cấu trúc tương tự Explain 

Một số cấu trúc tương tự Explain 
Một số cấu trúc tương tự Explain 
Clarify something (Làm rõ một cái gì đó)

Example:

  • Amanda hopes this clarifies her position.

Amanda hy vọng điều này đã làm rõ vị trí của cô ấy.

  • Talking to someone has helped clarify Wendy’s feelings.

Nói chuyện với ai đó đã giúp làm sáng tỏ những cảm xúc của Wendy. 

Clarify what, when, why/how, etc…(Làm rõ cái gì/như thế nào,..)

Example:

  • Jennifer asked Tony to clarify what he meant.

Jennifer yêu cầu Tony làm rõ ý của anh ấy. 

  • Charlotte did not clarify when her book would be published.

Charlotte không nói rõ khi nào cuốn sách của cô ấy sẽ được xuất bản. 

  • Let Vicky just clarify what she means here.

Hãy để Vicky làm rõ ý của cô ấy ở đây.

Bài tập vận dụng

Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây:

  1. We tried to______the problem______the teacher.
  1. explain/for
  2. explain/to
  3. explain/with
  1. Can you______this machine works?
  1. explain why
  2. explain what
  3. explain how
  1. Jenny______the children______to do the test.
  1. explained to/ what
  2. explaining to/ what
  3. explained to/ why
  1. Samantha______his car had broken down.
  1. explained that
  2. explained to
  3. explained for
  1. Lisa knows she’s late, but she can______why.
  1. explained
  2. explaining
  3. explain

II. Điền dạng từ chính xác của động từ “Explain” vào chỗ trống. 

  1. Can you______that again?
  2. Yesterday, Diana______the plan to me very carefully.
  3. If there’s anything Jerry doesn’t understand, I’ll be happy to______. 
  4. My mother______why he was so late.
  5. ‘It was like this,’ Kate______.

III. Nghe đoạn audio sau và điền từ vào chỗ trống 

  1. Liz ______she was going to stay with her sister.
  2. The Principal______the rules______the students. 
  3. Billy______ ______the computer works.
  4. Please could you______ ______you’re so late.
  5. I______ ______the rules of the game.

IV. Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây: 

  1. Explained what an ambulance would be coming soon.
  1. explained
  2. what
  3. ambulance

2. William is trying to explaining the difference between hip hop and rap.

  1. explaining
  2. trying
  3. difference

3. Can you explained how this machine works?

  1. explained
  2. how
  3. works

4. Steve tried to explain the error to by saying it was a simple typing mistake.

  1. explain
  2. to
  3. saying

5. Anna explained the rules away the children.

  1. explained
  2. away
  3. rules

V. Điền giới từ đúng cho những câu dưới đây.

  1. Emma is explaining the exercises ______her sister.
  2. Finley’s trying to explain it ______, but I know she lied to me.
  3. Samantha and Catherine explained ______their mom how to use the computer.
  4. Rita tried to explain the error ______by saying it was a simple typing mistake.
  5. Veronica’s boss explained the plan______her very carefully.

Đáp án chi tiết:

  1. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây 

2C

3A

4A

5C

  1. Điền dạng chính xác của động từ “Explain” vào chỗ trống. 

1. explain

2. explained

3. explain

4. explains

5. explained

  1. Nghe đoạn audio sau và điền từ vào chỗ trống 

1. explained that

2. explained / to

3. explained how

4. explain why

5. will explain

  1. Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây

1. b → Sửa thành: what → that

2. a → Sửa thành: explaining → explain

3. a → Sửa thành: explained → explain

4. b → Sửa thành: to → away

5. b → Sửa thành: away → to

  1. Điền giới từ đúng cho những câu dưới đây

1. to

2. away

3. to

4. away

5. to

Bảng tổng kết

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ 
Explain something to somebody. Giải thích điều gì đó cho người nào đó.The principal explains the rules to the students. Hiệu trưởng giải thích các quy tắc cho các sinh viên. 
Explain something away – Explain away.Đưa ra lý do tại sao một cái gì đó không phải là lỗi của bạn, hoặc tại sao một cái gì đó không quan trọng.Cindy’s trying to explain it away, but we know she lied to us. Cindy đang cố gắng thanh minh, nhưng chúng tôi biết rằng cô ấy đã nói dối chúng tôi. 
Explain something.Giải thích/trình bày điều gì.Please explain John’s reasons. Hãy giải thích những lý do của John. 
Explain + How/ Wh (why, what, which, when, where, who,…)Giải thích dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/tại  sao, ở đâu…Can Benny explain how this machine works? Benny có thể giải thích cách thức hoạt động của chiếc máy này không?
Explain to somebody + How/ Wh (why, what, when, where, who, which)Giải thích cho ai đó, làm thế nào,..Kate’s teacher explained to her why she should learn English. Giáo viên của Kate giải thích cho cô ấy tại sao cô ấy nên học tiếng Anh.
Explain that + Mệnh đề.Giải thích điều đó.The paramedics explained that the ambulance would arrive soon. Các nhân viên y tế đã giải thích rằng xe cấp cứu sẽ đến sớm.
Clarify something.Làm rõ một cái gì đó.Grace’s happy to clarify any points that are still unclear. Grace rất vui được làm rõ bất kỳ điểm nào vẫn chưa rõ ràng. 
Clarify + How/ Wh (why, what, when, where, who,…)Làm rõ cái gì/như thế nào,..My boss asked Christine to clarify what she meant. Sếp của tôi yêu cầu Christine làm rõ ý của cô ấy. 

Bài viết trên đây là về chủ đề Explain đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Tiếng Anh Cấp Tốc hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ pháp của tienganhcaptoc.vn để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Bình luận

Bình luận