Cấu trúc và cách dùng Rather – 5 bí kíp rather bạn nên lưu ý

Cấu trúc và cách dùng rather chắc hẳn bạn đã từng gặp qua khi học viết các văn bản mang tính trang trọng hoặc học tiếng Anh giao tiếp, từ rather được đặt ở nhiều vị trí và đóng vai trò khác nhau trong câu. Bạn đã nắm chắc cách dùng rather như thế nào cho chuẩn xác chưa? Vậy thì hãy cùng Tienganhcaptoc.vn ôn tập nhanh nhé!

Một chút về rather

Đôi nét về rather
Đôi nét về rather

Cách dùng rather như một phó từ chỉ mức độ cảm giác trong câu (rather cold, rather nice). Bạn cũng có thể dùng từ này như một sự lựa chọn thay thế cho các phó từ khác, hoặc biểu thị mức độ yêu thích (green rather than blue, coffee rather than, slowly rather than quickly).

Ví dụ:

  • Harry: Would you like to go out to eat or order food tonight?. (Harry: Tối nay cậu muốn ra ngoài ăn hay đặt đồ ăn về?)

Jimmy: I don’t really mind either way, but I would rather go out to eat rather than ordering in. (Jimmy: Tớ không để tâm cả hai ý này, nhưng tớ muốn ra ngoài ăn hơn là đặt về.)

Cách dùng “rather” còn nhằm nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của một tình huống nào đó, “rather” có ý nghĩa tương tự như quite trong trường hợp này nhưng trang trọng hơn một chút, dùng từ này khi muốn mô tả điều gì đó thật bất ngờ và đáng ngạc nhiên. 

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She behaved rather nicely with everyone. (Cô ấy cư xử khá tốt với mọi người.)

Cấu trúc Rather

Cấu trúc rather
Cấu trúc rather

Rather với adj + noun

Người học thường sử dụng cấu trúc rather a/an + adjective + noun hoặc rather + adjective + noun khi muốn sử dụng rather trước một cụm danh từ. Trong trường hợp đứng trước cụm danh từ có các từ khác chỉ số nhiều (determiner) như some, those các bạn nên sử dụng rather sau các từ với cấu trúc determiner + rather + adj + noun.

Ví dụ:

  • We had to wait rather a long time. (Chúng tôi đã đợi một lúc lâu.)
  • She helped him out of a rather comfortable situation. (Cô ấy giúp anh ấy thoát khỏi một tình huống khá không thoải mái.)

Rather a + noun

Cách dùng rather a + noun được sử dụng nhiều trong văn viết vì cụm từ này mang tính chất trang trọng:

  • It was rather a surprise to find them in the house before me. (Điều đó hơi bất ngờ khi tôi phát hiện ra họ đã có mặt ở trong nhà trước tôi.)

Rather + verb

Cấu trúc rather + verb được dùng để nhấn mạnh động từ đi theo sau nó như enjoy, hope, like 

  • I was rather hoping you had forgotten about that. (Tôi đã mong rằng anh đã quên đi điều đó.)
  • He rather liked the idea of a well paid job in France. (Anh ấy thích lời đề nghị công việc trả lương tốt ở Pháp.)

Rather a lot

Người học thường sử dụng rather + a lot để chỉ một giá trị hoặc một số lượng lớn cái gì đo:

  • It cost me rather a lot of money. (Nó ngốn của tôi rất nhiều tiền.)

Bạn còn có thể dùng rather a lot với ý nghĩa tương tự như “offen”:

  • We went there rather a lot
  • You’ll be seeing rather a lot of me over the next few days.

Rather like

Cách dùng rather like để chỉ sự tương đồng nhẹ so với điều gì đó:

  • They were small animals, rather like rats. (Chúng là loài động vật nhỏ, như mấy con chuột.)
  • I was in the middle. I felt rather like a referee at a football match trying to be fair and keep the sides apart. (Tôi đang ở giữa. Tôi cảm thấy như một trọng tài trong một trận đấu bóng đá, cố gắng công bằng và giữ cho hai bên cách xa nhau.)

So sánh bằng rather

Rather thường được dùng cho các văn bản vì tính trang trọng của nó, nhằm thể hiện sự so sánh rõ ràng một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Quite probably you simply didn’t realize that peas, beans and sweet-corn are such valuable vegetables, and you will now continue to eat them rather more frequently because you like them anyway.  

(Rất có thể là bạn chỉ đơn giản không nhận ra rằng đậu Hà lan, đậu tương và ngô là những loại rau củ có giá trị đáng kể, và bây giờ bạn sẽ tiếp tục ăn chúng thường xuyên hơn vì bạn thích chúng mà thôi.)

  • Now that he saw Laura again, she was rather less interesting and a little older than he had remembered her. 

(Bây giờ khi anh ấy gặp Laura, cô ấy đã trở nên ít thú vị hơn và có vẻ già hơn so với ký ức của anh về cô ấy.)

Cách dùng rather

Cách dùng rather nè!
Cách dùng rather nè!

Cách dùng rather than

Chúng ta nên hiểu rõ về cách dùng rather than để thể hiện rõ hơn mức độ quan trọng của một điều gì đó hoặc áp dụng khi mô tả sở thích hoặc so sánh với điều gì đó:

Ví dụ:

  • He wanted to be an actor rather than a comedian. (Anh ấy đã muốn trở thành diễn viên hơn là nghệ sĩ hài.)
  • Can we come over on Saturday rather than Friday? (Chúng ta có thể ghé chơi vào thứ Bảy thay vì Chủ nhật được không?)

Cách dùng rather than còn được đặt ở đầu. Khi cần phải dùng rather than với động từ, thì yêu cầu động từ phải ở dạng nguyên mẫu không To hoặc V-ing.

Ví dụ:

  • I prefer to exercise rather than watch TV all day. (Tôi chọn đi tập thể dục hơn là xem TV cả ngày.)

Cấu trúc would rather

Để nâng cao cách dùng rather, bạn có thể sử dụng cấu trúc nâng cao WOULD RATHER, dùng để bày tỏ sở thích, mong muốn của người nói.

Có nhiều cách sử dụng would rather khác nhau cho từng thì hay các thành phần câu.

  1. Would rather trong câu có một chủ ngữ 

Cách dùng would rather trong câu có 1 chủ ngữ được chia thành các tình huống sau:

Mong muốn ở hiện tại và tương lai:

S + would rather (not) + infinitive +  than + V-infinitive

Ví dụ:

  • She would rather go swimming. (Cô ấy muốn đi bơi.)
  • He would rather play PS than go shopping with his girlfriend. (Anh ấy muốn chơi PS hơn là đi mua sắm với bạn gái anh ấy.)

Mong muốn ở quá khứ:

S + would rather (not) + have + V-(past participle*)

(*) quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • I decided to walk home rather than take the bus because the weather was so nice. (Tôi đã quyết định đi bộ về nhà thay vì đi xe buýt vì thời tiết quá tuyệt.)
  1. Would rather trong câu có hai chủ ngữ 

Cách dùng rather than trong câu có 2 chủ ngữ thể hiện mong muốn người khác làm một điều gì đó, được dùng trong tình huống sau.

Cấu trúc câu cầu khiến ở hiện tại

S1 + would rather (that) + S2 + V-infinitive

Để thể hiện mong muốn ai đó làm gì tại thời điểm hiện tại, bạn nên dùng mẫu câu này. Động từ ở mệnh đề 2 để ở dạng nguyên mẫu không To. Với câu phủ định, chỉ cần thêm not vào phía trước động từ.

Ví dụ:

  • I would rather you not come here. (Tôi yêu cầu bạn không được lại gần đây.)
  • I would rather you open the door. (Tôi muốn bạn mở cửa ra.)

Cấu trúc câu giả định trái về thực tế ở hiện tại

Dùng mẫu câu này để diễn tả một mong muốn trái với thực tại của người nói. Trong mệnh đề thứ hai, động từ sẽ được chia ở dạng thì quá khứ và động từ to be luôn là were với tất cả các ngôi.

S1 + would rather (that) + S2 + V-past

Ví dụ: 

  • If I had the time and money, I would rather travel to Europe this summer. But the fact is that I don’t have enough time or money so I can’t go. (Nếu tôi có thời gian và tiền bạc, tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè này. Nhưng thực tế tôi không có đủ thời gian hay tiền, vì vậy tôi không thể đi.)

Cấu trúc câu giả định trái về thực tế ở quá khứ

Dùng mẫu câu này để diễn tả một mong muốn trái với những gì đã xảy ra với người nói. Động từ ở mệnh đề thứ 2 được chia thành dạng quá khứ hoàn thành.

S1 + would rather (that) + S2 + V-past perfect

Ví dụ:

  • If I had known how to play the piano when I was young, I would rather have become a great musician. But the reality is that I didn’t learn to play the piano when I was young, so I couldn’t become a great musician. (Nếu tôi biết cách chơi piano khi còn trẻ, tôi đã trở thành một nhạc sĩ giỏi. Nhưng thực tế là tôi không học chơi piano khi còn trẻ, vì vậy tôi không thể trở thành một nhạc sĩ giỏi.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Cùng ôn tập cách dùng rather bạn nhé!

Bài tập

  1. I _____ to cook at home rather than eat out at restaurants all the time.
  2. He _____ play tennis than watch television all day.
  3. Would you _____ stay in tonight or go out with your friends?
  4. I _____ to spend time with my family rather than work all the time.
  5. She _____ travel by train than fly in a plane.
  6. He _____ watch comedies rather than dramas.
  7. Would you _____ have pizza or pasta for dinner?
  8. I _____ eat healthy food rather than junk food.
  9. She _____ enjoy spending time outdoors rather than staying inside.
  10. He _____ read books rather than watch movies.

Đáp án

  1. prefer to cook at home rather than eat out at restaurants all the time.
  2. would rather play tennis than watch television all day.
  3. rather stay in tonight or go out with your friends?
  4. prefer to spend time with my family rather than work all the time.
  5. would rather travel by train than fly in a plane.
  6. likes to watch comedies rather than dramas.
  7. rather have pizza or pasta for dinner?
  8. prefer to eat healthy food rather than junk food.
  9. rather enjoys spending time.
  10. prefer to read books

Sau bài tổng hợp về cấu trúc và cách dùng rather trên, Tienganhcaptoc hy vọng có thể giúp bạn nắm chắc hơn về cấu trúc nhấn mạnh mong muốn này. Nếu bạn còn khó khăn với học tiếng Anh hoặc thắc mắc về ngữ pháp thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp ngay nhé!

Bình luận

Bình luận